Tiếng Trung tăng cường- Giáo trình Nghe 1 Chương trình Khóa học 语音预备课(一)Bài dự bị ngữ âm (1) 3 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 DB1 BT2 TTTCN1 DB1 BT4 TTTCN1 DB1 BT5 语音预备课(二)Bài dự bị ngữ âm (2) 3 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 DB2 BT3 TTTCN1 DB2 BT4 TTTCN1 DB2 BT5 语音预备课(三)Bài dự bị ngữ âm (3) 4 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 DB3 BT2 TTTCN1 DB3 BT4 TTTCN1 DB3 BT5 TTTCN1 DB3 BT3 语音预备课(四)Bài dự bị ngữ âm (4) 1 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 DB4 BT5 第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào) 10 Bài tập Sample Bài học Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B1 BK1 BT4 TTTCN1 B1 BK2 BT4 TTTCN1 B1 BK1 BT2 TTTCN1 B1 BK2 BT2 TTTCN1 B1 BK1 BT1 TTTCN1 B1 BK2 BT1 TTTCN1 B1 TT BT2 TTTCN1 B1 TT BT1 TTTCN1 B1 BK1 BT3 TTTCN1 B1 BK2 BT3 第二课 – 我是名人 (Bài 2: Tôi là người nổi tiếng) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B2 BK1 BT4 TTTCN1 B2 BK2 BT4 TTTCN1 B2 BK1 BT2 TTTCN1 B2 BK2 BT2 TTTCN1 B2 BK1 BT1 TTTCN1 B2 BK2 BT1 TTTCN1 B2 TT BT2 TTTCN1 B2 TT BT1 TTTCN1 B2 BK1 BT3 TTTCN1 B2 BK2 BT3 第三课 – 漂亮的妈妈 (Bài 3: Mẹ của Xinh Đẹp) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B3 BK1 BT3 TTTCN1 B3 BK2 BT3 TTTCN1 B3 BK1 BT4 TTTCN1 B3 BK2 BT4 TTTCN1 B3 BK1 BT2 TTTCN1 B3 BK2 BT2 TTTCN1 B3 BK1 BT1 TTTCN1 B3 BK2 BT1 TTTCN1 B3 TT BT2 TTTCN1 B3 TT BT1 第四课 – 有趣的名字 (Bài 4: Cái tên thú vị) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B4 BK1 BT3 TTTCN1 B4 BK2 BT3 TTTCN1 B4 BK1 BT4 TTTCN1 B4 BK2 BT4 TTTCN1 B4 BK1 BT2 TTTCN1 B4 BK2 BT2 TTTCN1 B4 BK1 BT1 TTTCN1 B4 BK2 BT1 TTTCN1 B4 TT BT2 TTTCN1 B4 TT BT1 第五课 – 留学生宿舍在哪儿?(Bài 5: Ký túc xá du học sinh ở đâu?) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B5 BK1 BT3 TTTCN1 B5 BK2 BT3 TTTCN1 B5 BK1 BT4 TTTCN1 B5 BK2 BT4 TTTCN1 B5 BK1 BT2 TTTCN1 B5 BK2 BT2 TTTCN1 B5 TT BT2 TTTCN1 B5 BK1 BT1 TTTCN1 B5 BK2 BT1 TTTCN1 B5 TT BT1 第六课 – 西瓜两块五一斤 (Bài 6: Dưa hấu hai đồng rưỡi một cân) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B6 BK1 BT3 TTTCN1 B6 BK2 BT3 TTTCN1 B6 BK1 BT4 TTTCN1 B6 BK2 BT4 TTTCN1 B6 BK1 BT2 TTTCN1 B6 BK2 BT2 TTTCN1 B6 TT BT2 TTTCN1 B6 BK1 BT1 TTTCN1 B6 BK2 BT1 TTTCN1 B6 TT BT1 第七课 – 这个周末做什么? (Bài 7: Làm gì vào cuối tuần này?) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B7 BK1 BT3 TTTCN1 B7 BK2 BT3 TTTCN1 B7 BK1 BT4 TTTCN1 B7 BK2 BT4 TTTCN1 B7 BK1 BT2 TTTCN1 B7 BK2 BT2 TTTCN1 B7 TT BT2 TTTCN1 B7 BK1 BT1 TTTCN1 B7 BK2 BT1 TTTCN1 B7 TT BT1 第八课 – 几点了?(Bài 8: Mấy giờ rồi?) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B8 BK1 BT3 TTTCN1 B8 BK2 BT3 TTTCN1 B8 BK1 BT4 TTTCN1 B8 BK2 BT4 TTTCN1 B8 BK1 BT2 TTTCN1 B8 BK2 BT2 TTTCN1 B8 TT BT2 TTTCN1 B8 BK1 BT1 TTTCN1 B8 BK2 BT1 TTTCN1 B8 TT BT1 第九课 – 天气预报不太准 (Bài 9: Dự báo thời tiết không chính xác lắm) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B9 BK1 BT3 TTTCN1 B9 BK2 BT3 TTTCN1 B9 BK1 BT4 TTTCN1 B9 BK2 BT4 TTTCN1 B9 BK1 BT2 TTTCN1 B9 BK2 BT2 TTTCN1 B9 TT BT2 TTTCN1 B9 BK1 BT1 TTTCN1 B9 BK2 BT1 TTTCN1 B9 TT BT1 第十课 – 运动的好处 (Bài 10: Lợi ích của thể thao) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B10 BK1 BT3 TTTCN1 B10 BK2 BT3 TTTCN1 B10 BK1 BT4 TTTCN1 B10 BK2 BT4 TTTCN1 B10 BK1 BT2 TTTCN1 B10 BK2 BT2 TTTCN1 B10 TT BT2 TTTCN1 B10 BK1 BT1 TTTCN1 B10 BK2 BT1 TTTCN1 B10 TT BT1 第十一课 – 感冒了需要吃药吗?(Bài 11: Bị cảm rồi có cần uống thuốc không?) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B11 BK1 BT3 TTTCN1 B11 BK2 BT3 TTTCN1 B11 BK1 BT4 TTTCN1 B11 BK2 BT4 TTTCN1 B11 BK1 BT2 TTTCN1 B11 BK2 BT2 TTTCN1 B11 TT BT2 TTTCN1 B11 BK1 BT1 TTTCN1 B11 BK2 BT1 TTTCN1 B11 TT BT1 第十二课 – 我要去成都开会 (Bài 12: Tôi sẽ đi họp ở Thành Đô) 10 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học TTTCN1 B12 BK2 BT1 TTTCN1 B12 TT BT1 TTTCN1 B12 BK1 BT3 TTTCN1 B12 BK2 BT3 TTTCN1 B12 BK1 BT4 TTTCN1 B12 BK2 BT4 TTTCN1 B12 BK1 BT2 TTTCN1 B12 BK2 BT2 TTTCN1 B12 TT BT2 TTTCN1 B12 BK1 BT1