三、听录音,写出下列音节的声调,再读一读。Hãy nghe ghi âm, viết ra thanh điệu của những âm tiết dưới đây rồi đọc lại chúng.
0 trên 20 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
0 trong 20 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
1. qilai (đứng lên)
2. xiexie (cảm ơn)
3. shangke (đi học)
4. zuoye (bài tập về nhà)
5. xuesheng (học sinh)
6. gaoxing (vui mừng)
7. renshi (quen biết)
8. jieshao (giới thiệu)
9. mingzi (tên)
10. Zhongguo (Trung Quốc)
11. meiyou (không có)
12. bu shi (không phải)
13. Beijing (Bắc Kinh)
14. xiake (tan học)
15. shouji (di động)
16. fanguanr (nhà hàng)
17. kafei (cà phê)
18. weixin (WeChat)
19. yanse (màu sắc)
20. huanying (chào mừng)