语音预备课(二)Bài dự bị ngữ âm (2)
语音预备课 (二)
Bài dự bị ngữ âm (2)
一、请跟读听到的声母和韵母。
Hãy đọc theo những thanh mẫu và vận mẫu nghe được

二、请跟读以下音节。
Hãy đọc theo những âm tiết sau đây

三、听第一遍录音,选择你所听到的音节;听第二遍录音,跟读你所听到的音节。
Nghe ghi âm lần thứ nhất, chọn ra những âm tiết mà bạn nghe được; nghe ghi âm lần thứ hai, đọc theo những âm tiết mà bạn nghe được.
三、听第一遍录音,选择你所听到的音节;听第二遍录音,跟读你所听到的音节。Nghe ghi âm lần thứ nhất, chọn ra những âm tiết mà bạn nghe được; nghe ghi âm lần thứ hai, đọc theo những âm tiết mà bạn nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/101. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 2/102. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 3/103. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 4/104. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 5/105. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 6/106. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 7/107. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 8/108. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 9/109. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 10/1010. Câu hỏiĐúngSai
请试一试自己读出以上所有的音节。
Hãy thử tự mình đọc hết những âm tiết trên đây.
四、听录音,写出你听到的声母,再读一读。
Hãy nghe ghi âm, viết ra những thanh mẫu mà bạn nghe được rồi đọc lại chúng
四、听录音,写出你听到的声母,再读一读。Hãy nghe ghi âm, viết ra những thanh mẫu mà bạn nghe được rồi đọc lại chúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 20 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 20 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/201. Câu hỏi
-
1. a
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/202. Câu hỏi
-
2. i
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/203. Câu hỏi
-
3. u
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 4/204. Câu hỏi
-
4. a
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 5/205. Câu hỏi
-
5. ue
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 6/206. Câu hỏi
-
6. uan
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 7/207. Câu hỏi
-
7. o
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 8/208. Câu hỏi
-
8. uang
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 9/209. Câu hỏi
-
9. e
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 10/2010. Câu hỏi
-
10. ao
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 11/2011. Câu hỏi
-
11. iao
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 12/2012. Câu hỏi
-
12. ian
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 13/2013. Câu hỏi
-
13. en
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 14/2014. Câu hỏi
-
14. an
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 15/2015. Câu hỏi
-
15. ang
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 16/2016. Câu hỏi
-
16. iu
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 17/2017. Câu hỏi
-
17. iong
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 18/2018. Câu hỏi
-
18. uan
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 19/2019. Câu hỏi
-
19. u
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 20/2020. Câu hỏi
-
20. uan
ĐúngSai -
五、听录音,写出你听到的韵母,再读一读。
Hãy nghe ghi âm, viết ra những vận mẫu mà bạn nghe được rồi đọc lại chúng
五、听录音,写出你听到的韵母,再读一读。Hãy nghe ghi âm, viết ra những vận mẫu mà bạn nghe được rồi đọc lại chúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 20 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 20 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/201. Câu hỏi
-
1. j
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/202. Câu hỏi
-
2. zh
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/203. Câu hỏi
-
3. q
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 4/204. Câu hỏi
-
4. x
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 5/205. Câu hỏi
-
5. c
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 6/206. Câu hỏi
-
6. ch
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 7/207. Câu hỏi
-
7. sh
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 8/208. Câu hỏi
-
8. n
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 9/209. Câu hỏi
-
9. q
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 10/2010. Câu hỏi
-
10. s
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 11/2011. Câu hỏi
-
11. w
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 12/2012. Câu hỏi
-
12. h
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 13/2013. Câu hỏi
-
13. h
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 14/2014. Câu hỏi
-
14. ch
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 15/2015. Câu hỏi
-
15. l
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 16/2016. Câu hỏi
-
16. x
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 17/2017. Câu hỏi
-
17. q
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 18/2018. Câu hỏi
-
18. sh
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 19/2019. Câu hỏi
-
19. r
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 20/2020. Câu hỏi
-
20. b
ĐúngSai -