第十课 – 运动的好处 (Bài 10: Lợi ích của thể thao)

第十课 - 运动的好处

Bài 10: Lợi ích của thể thao

生词 Từ mới

课文一 运动的好处

Bài khóa 1 Lợi ích của thể thao

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 周末……?……吗?
B: 天气预报说,……都是……,但是……。
A: ……度?
B: 都是……。……不太准。前天……,……没有雨,我……,最后……了。
B: 好吧,……就去……。
A: ……煎饼果子,再去……, ……吃午饭,……宿舍,……?
B: ……。我也想……!
A: 那……了。……早上……叫你。
B: ……?这么早!那我……了。
A: 你看,……好处!

课文二 我要参加马拉松比赛

Bài khóa 2 Tôi sẽ tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 李白,……参加马拉松……。
B: ……不知道……啊。
A: ……锻炼身体,后来……。
B: ……练习的?
A: 开始,我每天……,一段时间后,……十公里,最后……。
B: ……变化?
A: 第一,……;第二,……;第三,……朋友,觉得……。
B: 听你……,……感兴趣了。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 你喜欢运动吗?为什么?
2. 你经常参加哪些运动?你觉得这些运动让你有什么变化?

挑战一下吧  Thử thách một chút nào

生词

Từ mới

一、判断对错。
Phán đoán đúng sai.

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、选择正确答案。
Chọn đáp án đúng.

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.