第八课 – 几点了?(Bài 8: Mấy giờ rồi?)

第八课

几点了?

Bài 8 Mấy giờ rồi?

生词 Từ mới

8-1

1. 敲


Phiên âm: qiāo
Từ loại:
Nghĩa: gõ, khua

2. 门


Phiên âm: mén
Từ loại:
Nghĩa: cửa

3. 该


Phiên âm: gāi
Từ loại: 能愿
Nghĩa: nên, phải

4. 起床


Phiên âm: qǐ//chuáng
Từ loại: 宾动
Nghĩa: dậy, thức dậy

5. 点


Phiên âm: diǎn
Từ loại:
Nghĩa: giờ

6. 快


Phiên âm: kuài
Từ loại: 副代
Nghĩa: mau, nhanh

7. 一会儿


Phiên âm: yíhuìr
Từ loại: 数量
Nghĩa: một lát, một lúc

8. 昨天


Phiên âm: zuótiān
Từ loại:
Nghĩa: hôm qua

9. 才


Phiên âm: cái
Từ loại:
Nghĩa: mới (chỉ việc gì đó đã xảy ra hoặc kết thúc muộn/trễ)

10. 半


Phiên âm: bàn
Từ loại:
Nghĩa: nửa

11. 叫


Phiên âm: jiào
Từ loại:
Nghĩa: gọi, kêu

12. 懒虫


Phiên âm: lǎnchóng
Từ loại:
Nghĩa: sâu lười


Phiên âm: lǎn
Từ loại:
Nghĩa: lười, lười biếng

13. 分钟


Phiên âm: fēnzhōng
Từ loại:
Nghĩa: phút

14. 等


Phiên âm: děng
Từ loại:
Nghĩa: đợi, chờ

15. 迟到


Phiên âm: chídào
Từ loại:
Nghĩa: đến muộn/trễ

16. 坏


Phiên âm: huài
Từ loại:
Nghĩa: xấu, hư, hỏng

17. 怎么办


Phiên âm: zěnme bàn
Nghĩa: làm thế nào, làm sao đây

18. 时间


Phiên âm: shíjiān
Từ loại:
Nghĩa: thời gian

19. 教室


Phiên âm: jiàoshì
Từ loại:
Nghĩa: lớp học

20. 开始


Phiên âm: kāishǐ
Từ loại:
Nghĩa: bắt đầu

21. 早


Phiên âm: zǎo
Từ loại:
Nghĩa: sớm

22. 就


Phiên âm: jiù
Từ loại:
Nghĩa: chính, ngay

23. 茶馆儿


Phiên âm: cháguǎnr
Từ loại:
Nghĩa: quán trà


Phiên âm: chá
Từ loại:
Nghĩa: trà

24. 聊天儿


Phiên âm: liáo//tiānr
Từ loại: 宾动
Nghĩa: trò chuyện, tán gẫu

25. 门


Phiên âm: mén
Từ loại:
Nghĩa: cửa

26. 已经


Phiên âm: yǐjīng
Từ loại:
Nghĩa: đã

27. 离


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: rời khỏi

28. 别


Phiên âm: bié
Từ loại:
Nghĩa: đừng

29. 着急


Phiên âm: zháo//jí
Từ loại:
Nghĩa: sốt ruột, lo lắng

30. 电话


Phiên âm: diànhuà
Từ loại:
Nghĩa: điện thoại

31. 先


Phiên âm: xiān
Từ loại:
Nghĩa: trước, trước tiên

32. 见面


Phiên âm: jiàn//miàn
Từ loại: 宾动
Nghĩa: gặp mặt

特例词 Từ đặc biệt

1. 麦当劳


Phiên âm: Màidāngláo
Từ loại: 专名
Nghĩa: McDonald’s

课文一 几点了?

8-2

Bài khóa 1 Mấy giờ rồi?

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

(朋友在敲门。)
A: 李白,该……了。
B: ……了?
A: 快……了。
B: 我……,……十二点……。……
  七点半……,……一起……。
A: 好吧。……大懒虫。
(李白又睡了半个多小时。)

A: ……,快……,七点半了。
B: 我还想……,再睡……。
A: ……吃早饭……,不……了。
  ……迟到。
(李白又睡了二十分钟。)
B: 坏了!快……,……。怎么办?
  没时间……了,快……。……
  太早了!

课文二 下午见

8-3

Bài khóa 2 Chiều gặp nhé

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 喂,……,我是……。
B: ……,你好,……事吗?
A: 下午……?学校……茶馆儿,
  ……一起……,……,怎么样?
B: 太好了, ……没有……,有……。
A: ……南门见。
B: ……,下午见。
(下午两点)
A: 喂,小军,……?

B: 我已经……了,你……吗?
A: 太……了,我……了。……等
  我,怎么样?
B: 没关系,……哪儿?离……吗?
A: ……很近,……南门的东
  边。……有一家……。
B: 好的,……别……。……一会
  儿……。
A: 好的,……见。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 你在你的国家早上几点上课?下午几点下课?在中国呢?你觉得哪个好?
2. 你的学校附近有好的咖啡馆(茶馆儿、饭馆儿)吗?给你的朋友打个电话,请他一起去吧。

挑战一下吧 Thử thách một chút nào

8-4

生词 Từ mới

1. 坐


Phiên âm: zuò
Từ loại:
Nghĩa: ngồi, đi, đáp (xe, tàu,…)

2. 出租车


Phiên âm: chūzūchē
Từ loại:
Nghĩa: xe taxi

3. 回


Phiên âm: huí
Từ loại:
Nghĩa: về, trở về

4. 晚


Phiên âm: wǎn
Từ loại:
Nghĩa: trễ, muộn

5. 生病


Phiên âm: shēng//bìng
Từ loại: 宾动
Nghĩa: sinh bệnh, bị bệnh

6. 健康


Phiên âm: jiànkāng
Từ loại:
Nghĩa: khỏe mạnh, lành mạnh

7. 考试


Phiên âm: kǎo//shì
Từ loại: 宾动
Nghĩa: thi

8. 重要


Phiên âm: zhòngyào
Từ loại:
Nghĩa: quan trọng

9. 小时


Phiên âm: xiǎoshí
Từ loại:
Nghĩa: tiếng, giờ (đồng hồ)

特例词 Từ đặc biệt

1. 肯德基


Phiên âm: Kěndéjī
Từ loại: 专名
Nghĩa: KFC
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.