第五课 – 留学生宿舍在哪儿?(Bài 5: Ký túc xá du học sinh ở đâu?)

第五课 - 留学生宿舍在哪儿?

Bài 5: Ký túc xá du học sinh ở đâu?

生词 Từ mới

课文一 留学生宿舍在哪儿?

Bài khóa 1 Ký túc xá du học sinh ở đâu?

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

 

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn

A: 你好,你是……吧?
B: 是的。……事情?
A: ……,留学生宿舍……?
B: ……在教学楼……。
A: ……在哪儿?
B: 在操场……。
A: ……在哪儿?
B: ……在食堂……。
A: ……在哪儿?
B: 很近,我也……, ……一起……。
A: ……洗手间吗?
B:有。

课文二 您的快递到了

Bài khóa 2 Đơn hàng chuyển phát nhanh của ngài đã đến rồi

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn

A: 喂,您好,……吗?
B: 是我,……事儿?
A: ……快递……。……不清楚。……是哪儿?
B: 山东大学……办公室。
A: ……在哪儿?
B: ……留学生宿舍……?
A: 知道。
B: ……的旁边。
A: 好的,……了,……到。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 画一张你们学校的地图,给同学们介绍一下你们的校园。
2. 你知道你在中国的地址吗?说一说你的地址。

挑战一下吧  Thử thách một chút nào

生词

Từ mới

一、判断对错。
Phán đoán đúng sai.

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、选择正确答案。
Chọn đáp án đúng.

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.