第九课 – 天气预报不太准 (Bài 9: Dự báo thời tiết không chính xác lắm)

第九课 - 天气预报不太准

Bài 9: Dự báo thời tiết không chính xác lắm

生词 Từ mới

课文一 天气预报不太准

Bài khóa 1 Dự báo thời tiết không chính xác lắm

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
) .

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 周末……?……吗?
B: 天气预报说,……都是……,但是……。
A: ……度?
B: 都是……。……不太准。前天……,……没有雨,我……,最后……了。
A: 是啊,……有时候……。
B: ……出去玩儿,……带伞……。
A: 那……也没关系。

课文二 我很想念南非的阳光

Bài khóa 2 Tôi rất nhớ ánh nắng của Nam Phi

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
) .

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: ……下雨,有时候……。
B: 是的,……阳光……。
A: ……习惯……了吗?
B: 还没……,……南非……。
A: ……也有……吗?
B: ……夏季和冬季,夏季……,……下雪。
A: ……这里的……。
B: 我……呢。
A: ……到了,你就会……了。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 说一说你的国家的天气情况和中国有什么相同或不同的地方。
2. 介绍最近几天的天气。

挑战一下吧  Thử thách một chút nào

生词

Từ mới

一、判断对错。
Phán đoán đúng sai.

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、选择正确答案。
Chọn đáp án đúng.

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.