第七课 – 这个周末做什么? (Bài 7: Làm gì vào cuối tuần này?)

第七课

这个周末做什么?

Bài 7 Làm gì vào cuối tuần này?

生词 Từ mới

7-1

1. 丈夫


Phiên âm: zhàngfu
Từ loại:
Nghĩa: chồng

2. 做


Phiên âm: zuò
Từ loại:
Nghĩa: làm

3. 爬山


Phiên âm: pá shān
Từ loại: 动宾
Nghĩa: leo núi

4. 公园


Phiên âm: gōngyuán
Từ loại:
Nghĩa: công viên

5. 天气


Phiên âm: tiānqì
Từ loại:
Nghĩa: thời tiết, tiết trời

6. 冷


Phiên âm: lěng
Từ loại:
Nghĩa: lạnh

7. 想


Phiên âm: xiǎng
Từ loại: 能愿
Nghĩa: muốn

8. 电影


Phiên âm: diànyǐng
Từ loại:
Nghĩa: điện ảnh, phim

9. 最近


Phiên âm: zuìjìn
Từ loại:
Nghĩa: gần đây, dạo này

10. 商店


Phiên âm: shāngdiàn
Từ loại:
Nghĩa: cửa hàng, cửa tiệm, cửa hiệu

11. 不要


Phiên âm: búyào
Từ loại:
Nghĩa: đừng

12. 地方


Phiên âm: dìfang
Từ loại:
Nghĩa: nơi, chỗ

13. 打扫


Phiên âm: dǎsǎo
Từ loại:
Nghĩa: quét, quét dọn

14. 为什么


Phiên âm: wèi shénme
Nghĩa: vì sao, tại sao

15. 书


Phiên âm: shū
Từ loại:
Nghĩa: sách

16. 最后


Phiên âm: zuìhòu
Từ loại:
Nghĩa: cuối cùng

17. 生活


Phiên âm: shēnghuó
Từ loại:
Nghĩa: cuộc sống, sinh hoạt

18. 平时


Phiên âm: píngshí
Từ loại:
Nghĩa: thường ngày, ngày thường, lúc bình thường

19. 上午


Phiên âm: shàngwǔ
Từ loại:
Nghĩa: buổi sáng

20. 上课


Phiên âm: shàng//kè
Từ loại: 宾动
Nghĩa: lên lớp, vào lớp, đi học

21. 下午


Phiên âm: xiàwǔ
Từ loại:
Nghĩa: buổi chiều

22. 作业


Phiên âm: zuòyè
Từ loại:
Nghĩa: bài tập về nhà

23. 晚上


Phiên âm: wǎnshang
Từ loại:
Nghĩa: buổi tối

24. 玩儿


Phiên âm: wánr
Từ loại:
Nghĩa: chơi

25. 手机


Phiên âm: shǒujī
Từ loại:
Nghĩa: điện thoại di động

26. 音乐


Phiên âm: yīnyuè
Từ loại:
Nghĩa: âm nhạc

27. 还是


Phiên âm: háishi
Từ loại:
Nghĩa: hay, hay là

28. 好看


Phiên âm: hǎokàn
Từ loại:
Nghĩa: đẹp, dễ nhìn

特例词 Từ đặc biệt

1. 济南


Phiên âm: Jǐnán
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tế Nam (một thành phố của Trung Quốc)

课文一 这个周末做什么?

7-2

Bài khóa 1 Làm gì vào cuối tuần này?

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: ……做什么?去爬山……?
B: ……太……,都……。
A: ……看电影……。
B: ……没有意思。
A: 你想……?
B: ……逛商店……!我想……。
A: ……很多,不要……。

B: 我知道……。
A: 你和朋友……,……在家……,
  怎么样?
B: ……逛商店,……打扫房
  间,……?
A: 好吧。

课文二 在中国的生活怎么样?

7-3

Bài khóa 2 Cuộc sống ở Trung Quốc như thế nào?

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 李白,……怎么样?
B:有……,也……。
A: ……?
B: 平时……,周末……。
A: ……做什么?
B: 上午……,……做做……,……,

       ……玩儿玩儿……,听听……。
A: ……?
B: 逛逛……,吃吃……,看看……。
A: 看……还是……?
B: ……,……都很好看。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 在你的国家时,你周末都做什么?
2. 你在中国的生活怎么样?请说一说平时和周末你都做什么。

挑战一下吧 Thử thách một chút nào

7-4

生词 Từ mới

1. 下雨


Phiên âm: xià yǔ
Từ loại: 动宾
Nghĩa: mưa, đổ mưa


Phiên âm: xià
Từ loại:
Nghĩa: (mưa, tuyết) rơi, đổ


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: mưa

2. 太阳


Phiên âm: tàiyáng
Từ loại:
Nghĩa: mặt trời

3. 课


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: lớp học; bài học

4. 运动


Phiên âm: yùndòng
Từ loại: 动/名
Nghĩa: vận động; thể thao

5. 睡觉


Phiên âm: shuì//jiào
Từ loại: 宾动
Nghĩa: ngủ

6. 习惯


Phiên âm: xíguàn
Từ loại:
Nghĩa: quen

7. 时候


Phiên âm: shíhou
Từ loại:
Nghĩa: lúc, khi

8. 洗澡


Phiên âm: xǐ//zǎo
Từ loại: 宾动
Nghĩa: tắm, tắm rửa

9. 中午


Phiên âm: zhōngwǔ
Từ loại:
Nghĩa: buổi trưa

10. 早上


Phiên âm: zǎoshang
Từ loại:
Nghĩa: buổi sáng, sáng sớm
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.