第十课 – 运动的好处 (Bài 10: Lợi ích của thể thao)
第十课
运动的好处
Bài 10 Lợi ích của thể thao
生词 Từ mới
10-1
1. 累
Phiên âm: lèi
Từ loại: 形
Nghĩa: mệt
2. 走路
Phiên âm: zǒu//lù
Từ loại: 宾动
Nghĩa: đi bộ
3. 新闻
Phiên âm: xīnwén
Từ loại: 名
Nghĩa: tin tức
4. 让
Phiên âm: ràng
Từ loại: 动
Nghĩa: để, khiến cho
5. 更
Phiên âm: gèng
Từ loại: 副
Nghĩa: càng, hơn
6. 快乐
Phiên âm: kuàilè
Từ loại: 形
Nghĩa: vui vẻ
7. 计划
Phiên âm: jìhuà
Từ loại: 名
Nghĩa: kế hoạch
8. 完
Phiên âm: wán
Từ loại: 动
Nghĩa: xong
9. 午饭
Phiên âm: wǔfàn
Từ loại: 名
Nghĩa: cơm trưa, bữa trưa
10. 然后
Phiên âm: ránhòu
Từ loại: 连
Nghĩa: sau đó
11. 好处
Phiên âm: hǎochù
Từ loại: 名
Nghĩa: chỗ tốt, ích lợi
12. 做饭
Phiên âm: zuò fàn
Từ loại: 动宾
Nghĩa: nấu cơm, làm cơm, nấu ăn
13. 参加
Phiên âm: cānjiā
Từ loại: 动
Nghĩa: tham gia, dự
14. 比赛
Phiên âm: bǐsài
Từ loại: 名
Nghĩa: cuộc thi đấu, trận đấu
15. 以前
Phiên âm: yǐqián
Từ loại: 名
Nghĩa: trước, trước đây
16. 对……感兴趣
Phiên âm: duì…gǎn xìngqù
Nghĩa: có/cảm thấy hứng thú với…
17. 为了
Phiên âm: wèile
Từ loại: 介
Nghĩa: để, vì (biểu thị mục đích)
18. 锻炼
Phiên âm: duànliàn
Từ loại: 动
Nghĩa: rèn luyện, tập thể dục
19. 身体
Phiên âm: shēntǐ
Từ loại: 名
Nghĩa: thân thể, sức khỏe
20. 爱好
Phiên âm: àihào
Từ loại: 名
Nghĩa: sở thích
21. 练习
Phiên âm: liànxí
Từ loại: 动
Nghĩa: luyện tập
22. 公里
Phiên âm: gōnglǐ
Từ loại: 量
Nghĩa: kilômét, cây số (km)
23. 段
Phiên âm: duàn
Từ loại: 量
Nghĩa: đoạn, quãng
24. 变化
Phiên âm: biànhuà
Từ loại: 动
Nghĩa: biến đổi, thay đổi
25. 第
Phiên âm: dì
Từ loại: 头
Nghĩa: thứ (dùng trước số nguyên để chỉ thứ tự)
特例词 Từ đặc biệt
1. 煎饼果子
Phiên âm: jiānbingguǒzi
Từ loại: 名
Nghĩa: bánh kếp (crepe) Thiên Tân
2. 马拉松
Phiên âm: mǎlāsōng
Từ loại: 名
Nghĩa: marathon, ma-ra-tông)
课文一 运动的好处
10-2
Bài khóa 1 Lợi ích của thể thao
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 张萌喜欢运动。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 马小军觉得周末睡觉不好。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 他们周末要一起去爬山。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 张萌周末要做什么?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 张萌为什么喜欢运动?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 他们什么时候见?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 周末我要 ,一起去吧?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 新闻说,运动 , !
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 。星期六早上五点 。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 为什么马小军周末要睡觉?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 他们周末的计划是什么?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 周末……爬山,……吧。
B: 每天……,太……,……睡觉。
A: ……运动运动!
B: 我经常……,每天……,……,
……,都是……啊!
A: ……也叫……?新闻……,……
让人 ……,让人……!
B: 好吧,……就去……。
A: ……煎饼果子,再去……, ……
吃午饭,……宿舍,……?
B: ……。我也想……!
A: 那……了。……早上……叫你。
B: ……?这么早!那我……了。
A: 你看,……好处
课文二 我要参加马拉松比赛
10-3
Bài khóa 2 Tôi sẽ tham gia cuộc thi chạy ma-ra-tông
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 李白不喜欢跑马拉松。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 李白以前不知道米雪要跑马拉松。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 马拉松让米雪更快乐。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 米雪为什么开始跑马拉松?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 米雪跑马拉松后有什么变化?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 米雪是怎么练习的?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 我 马拉松比赛。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 开始的时候我跑马拉松是 ,后来 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 第三,我还认识了很多喜欢马拉松的朋友,觉得生活 。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 米雪是怎么练习跑马拉松的?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 米雪觉得跑马拉松有什么好处?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 李白,……参加马拉松……。
B: ……不知道……啊。
A: ……锻炼身体,后来……。
B: ……练习的?
A: 开始,我每天……,一段时间
后,……十公里,最后……。
B: ……变化?
A: 第一,……;第二,……;第
三,……朋友,觉得……。
B: 听你……,……感兴趣了。
我来说吧 Ta nói chuyện nhé
1. 你喜欢运动吗?为什么?
2. 你经常参加哪些运动?你觉得这些运动让你有什么变化?
挑战一下吧 Thử thách một chút nào
10-4
生词 Từ mới
1. 能
Phiên âm: néng
Từ loại: 能愿
Nghĩa: có thể
2. 适合
Phiên âm: shìhé
Từ loại: 动
Nghĩa: thích hợp
3. 精神
Phiên âm: jīngshen
Từ loại: 名
Nghĩa: tinh thần
4. 不错
Phiên âm: búcuò
Từ loại: 形
Nghĩa: không tệ, không tồi, tốt
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng
一、判断对错。Phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
1. ★ 周末他常常运动,学习。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
2. ★ 中午食堂有煎饼果子。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
3. ★ 他们会去图书馆学习。
ĐúngSai -
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
4. ★ 他现在要参加马拉松比赛。
ĐúngSai -
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
5. ★ 每个人都适合跑步。
ĐúngSai
二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 2/52. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 3/53. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 4/54. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 5/55. Câu hỏiĐúngSai