第七课 – 这个周末做什么? (Bài 7: Làm gì vào cuối tuần này?)

第七课 - 这个周末做什么?

Bài 7: Làm gì vào cuối tuần này?

生词 Từ mới

课文一 这个周末做什么?

Bài khóa 1 Làm gì vào cuối tuần này?

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
) .

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: ……做什么?去爬山……?
B: ……太……,都……。
A: ……看电影……。
B: ……没有意思。
A: 你想……?
B: ……逛商店……!我想……。
A: ……很多,不要……。
B: 我知道……。
A: 你和朋友……,……在家……,怎么样?
B: ……逛商店,……打扫房间,……?
A: 好吧。

课文二 在中国的生活怎么样?

Bài khóa 2 Cuộc sống ở Trung Quốc như thế nào?

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
) .

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 李白,……怎么样?
B:有……,也……。
A: ……?
B: 平时……,周末……。
A: ……做什么?
B: 上午……,……做做……,……,……玩儿玩儿……,听听……。
A: ……?
B: 逛逛……,吃吃……,看看……。
A: 看……还是……?
B: ……,……都很好看。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 在你的国家时,你周末都做什么?
2. 你在中国的生活怎么样?请说一说平时和周末你都做什么。

挑战一下吧  Thử thách một chút nào

生词

Từ mới

一、判断对错。
Phán đoán đúng sai.

一、判断对错。Phán đoán đúng sai.

二、选择正确答案。
Chọn đáp án đúng.

二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.