第五课 – 留学生宿舍在哪儿?(Bài 5: Ký túc xá du học sinh ở đâu?)
第五课
留学生宿舍在哪儿?
Bài 5 Ký túc xá du học sinh ở đâu?
生词 Từ mới
5-1
1 事情
Phiên âm: shìqing
Từ loại: 名
Nghĩa: sự việc
事
Phiên âm: shì
Từ loại: 名
Nghĩa: việc, chuyện, sự việc
2 请问
Phiên âm: qǐngwèn
Từ loại: 动
Nghĩa: xin hỏi
3 宿舍
Phiên âm: sùshè
Từ loại: 名
Nghĩa: ký túc xá
4 哪儿
Phiên âm: nǎr
Từ loại: 疑代
Nghĩa: ở đâu
5 教学楼
Phiên âm: jiàoxuélóu
Từ loại: 名
Nghĩa: tòa nhà giảng đường, tòa nhà lớp học
6 东边
Phiên âm: dōngbian
Từ loại: dōngbian
Nghĩa: phía đông
7 南边
Phiên âm: nánbian
Từ loại: 名
Nghĩa: phía nam
8 食堂
Phiên âm: shítáng
Từ loại: 名
Nghĩa: nhà ăn, căng-tin
9 西边
Phiên âm: xībian
Từ loại: 名
Nghĩa: phía tây
10 近
Phiên âm: jìn
Từ loại: 形
Nghĩa: gần
11 一起
Phiên âm: yìqǐ
Từ loại: 副
Nghĩa: cùng, cùng nhau
12 去
Phiên âm: qù
Từ loại: 动
Nghĩa: đi
13 里
Phiên âm: li
Từ loại: 名
Nghĩa: trong
14 洗手间
Phiên âm: xǐshǒujiān
Từ loại: 名
Nghĩa: nhà vệ sinh, toilet
15 现在
Phiên âm: xiànzài
Từ loại: 名
Nghĩa: bây giờ, hiện tại, hiện nay
16 校园
Phiên âm: xiàoyuán
Từ loại: 名
Nghĩa: khuôn viên trường
17 图书馆
Phiên âm: túshūguǎn
Từ loại: 名
Nghĩa: thư viện
18 北边
Phiên âm: běibian
Từ loại: 名
Nghĩa: phía bắc
19 远
Phiên âm: yuǎn
Từ loại: 形
Nghĩa: xa
20 快递员
Phiên âm: kuàidìyuán
Từ loại: 名
Nghĩa: nhân viên chuyển phát nhanh
21 喂
Phiên âm: wèi
Từ loại: 叹
Nghĩa: này, ê; a lô
22 快递
Phiên âm: kuàidì
Từ loại: 名
Nghĩa: chuyển phát nhanh (EMS)
23 到
Phiên âm: dào
Từ loại: 动
Nghĩa: đến, tới
24 快递单
Phiên âm: kuàidìdān
Từ loại: 名
Nghĩa: biên lai/biên nhận chuyển phát nhanh
25 上
Phiên âm: shang
Từ loại: 名
Nghĩa: trên
26 地址
Phiên âm: dìzhǐ
Từ loại: 名
Nghĩa: địa chỉ
27 清楚
Phiên âm: qīngchu
Từ loại: 形
Nghĩa: rõ, rõ ràng
28 办公室
Phiên âm: bàngōngshì
Từ loại: 名
Nghĩa: văn phòng
29 马上
Phiên âm: mǎshàng
Từ loại: 副
Nghĩa: lập tức, ngay
特例词 Từ đặc biệt
1 山东大学
Phiên âm: Shāndōng Dàxué
Từ loại: 专名
Nghĩa: Đại học Sơn Đông
2 国际教育学院
Phiên âm: Guójì Jiàoyù Xuéyuàn
Từ loại: 专名
Nghĩa: Học viện Giáo dục Quốc tế
课文一 留学生宿舍在哪儿?
5-2
Bài khóa 1 Ký túc xá du học sinh ở đâu?
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 李白现在在山东大学的校园里。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 留学生宿舍在图书馆的北边。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 他们一起去食堂。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 教学楼在哪儿?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 操场在哪儿?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 食堂远吗?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. ,留学生宿舍在哪儿?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 很近,我也去食堂,我们 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 食堂里有 吗?
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 李白现在在哪儿?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 洗手间在哪儿?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 你好,你是……吧?
B: 是的。……事情?
A: ……,留学生宿舍……?
B: ……在教学楼……。
A: ……在哪儿?
B: 在操场……。
A: ……在哪儿?
B: ……在食堂……。
A: ……在哪儿?
B: 很近,我也……, ……一起……。
A: ……洗手间吗?
B:有。
课文二 您的快递到了
5-3
Bài khóa 2 Đơn hàng chuyển phát nhanh của ngài đã đến rồi
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 王老师的快递到了。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 快递员知道王老师的地址。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 王老师在309办公室。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 王老师的什么到了?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 王老师现在在哪儿?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 国际教育学院在哪儿?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 是我,有什么 ?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 你知道留学生宿舍 吗?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 好的,知道了, 。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 王老师的快递怎么了?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 王老师的地址是哪儿?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 喂,您好,……吗?
B: 是我,……事儿?
A: ……快递……。……不清楚。……是哪儿?
B: 山东大学……办公室。
A: ……在哪儿?
B: ……留学生宿舍……?
A: 知道。
B: ……的旁边。
A: 好的,……了,……到。
我来说吧 Ta nói chuyện nhé
1. 画一张你们学校的地图,给同学们介绍一下你们的校园。
2. 你知道你在中国的地址吗?说一说你的地址。
挑战一下吧 Thử thách một chút nào
5-4
生词 Từ mới
1 没有
Phiên âm: méiyǒu
Từ loại: 动
Nghĩa: không có
2 办公楼
Phiên âm: bàngōnglóu
Từ loại: 名
Nghĩa: tòa nhà văn phòng
3 好吃
Phiên âm: hǎochī
Từ loại: 形
Nghĩa: ngon
4 饭馆儿
Phiên âm: fànguǎnr
Từ loại: 名
Nghĩa: quán ăn, nhà hàng
5 住
Phiên âm: zhù
Từ loại: 动
Nghĩa: ở, sống ở
6 外
Phiên âm: wài
Từ loại: 名
Nghĩa: bên ngoài
7 号
Phiên âm: hào
Từ loại: 量
Nghĩa: số
8 楼
Phiên âm: lóu
Từ loại: 名
Nghĩa: lầu, tòa nhà
9 房间
Phiên âm: fángjiān
Từ loại: 名
Nghĩa: phòng
10 附近
Phiên âm: fùjìn
Từ loại: 名
Nghĩa: gần đây
特例词 Từ đặc biệt
1 李明
Phiên âm: Lǐ MíngDàxué
Từ loại: 专名
Nghĩa: Lý Minh (tên người)
一、判断对错。Phán đoán đúng sai.
一、判断对错。Phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
1. ★ 学校里没有办公楼。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
2. ★ 李明是老师。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
3. ★ 超市在留学生宿舍里。
ĐúngSai -
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
4. ★ 学校旁边没有饭馆儿。
ĐúngSai -
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
5. ★ 他住在学生宿舍。
ĐúngSai
二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng..
二、选择正确答案。Chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 2/52. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 3/53. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 4/54. Câu hỏiĐúngSai
-
Câu hỏi 5/55. Câu hỏiĐúngSai