第四课 – 有趣的名字 (Bài 4: Cái tên thú vị)

第四课 - 有趣的名字

Bài 4: Cái tên thú vị

生词 Từ mới

课文一 有趣的名字

Bài khóa 1 Cái tên thú vị

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn

A: 米雪, ……名字……, ……取的?
B: ……老师。……英文名……,发音……。
A: ……姓,……喜欢……。
B: 我妈妈……。……汉语名字,叫……。
A: 你爸爸……吗?
B: 有啊,……。
A: ……!……有趣了!
B: ……弟弟,他叫……。他孩子……,我也……,叫……。
A: 好主意!……一家人……!

课文二 孔子

Bài khóa 2 Khổng Tử

听后练习

Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng (
)
sai (
)

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确的答案。
Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。
Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn

A: ……同学,……“龙”,……。
B: ……姓……,姓……。
A: 还有……,……姓“马”。
B: …… “汤”和“米”的。
A: ……喝的……、吃的……吗?
B: 对!我的朋友……、……“米”。
A: ……有意思。……最多?最有名……?
B: 现在……最多,但……。
A: 孔子!……孔子像……照片呢。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 请看一看你们班级的学生名单,找一找有意思的名字。说说你的汉语名字是什么意思。
2. 在你的国家,最常用的姓和名都有什么?是什么意思?

挑战一下吧  Thử thách một chút nào

生词

Từ mới

一、听对话,选择正确的图片。
Nghe đối thoại, chọn hình đúng

一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng.


A

B

C

D

E


二、判断对错。
Phán đoán đúng sai

二、判断对错。Phán đoán đúng sai.