第四课 – 有趣的名字 (Bài 4: Cái tên thú vị)
第四课
有趣的名字
Bài 4 Cái tên thú vị
生词 Từ mới
4-1
1 汉语
Phiên âm: Hànyǔ
Từ loại: 专名
Nghĩa: tiếng Hán, tiếng Hoa
2 好听
Phiên âm: hǎotīng
Từ loại: 形
Nghĩa: (nghe) hay, dễ nghe
3 谁
Phiên âm: shéi
Từ loại: 疑代
Nghĩa: ai
4 给
Phiên âm: gěi
Từ loại: 介
Nghĩa: cho
5 取
Phiên âm: qǔ
Từ loại: 动
Nghĩa: lấy, chọn
6 英文
Phiên âm: Yīngwén
Từ loại: 专名
Nghĩa: tiếng Anh
7 发音
Phiên âm: fāyīn
Từ loại: 名
Nghĩa: phát âm
8 差不多
Phiên âm: chàbuduō
Từ loại: 形
Nghĩa: xấp xỉ, na ná, gần như
9 女孩儿
Phiên âm: nǚháir
Từ loại: 名
Nghĩa: bé gái, cô bé; con gái (nói chung)
女
Phiên âm: nǚ
Từ loại: 形
Nghĩa: (giới tính) nữ
10 有趣
Phiên âm: yǒuqù
Từ loại: 形
Nghĩa: thú vị
11 弟弟
Phiên âm: dìdi
Từ loại: 名
Nghĩa: em trai
12 孩子
Phiên âm: háizi
Từ loại: 名
Nghĩa: con; đứa trẻ, trẻ con
13 主意
Phiên âm: zhúyi
Từ loại: 名
Nghĩa: ý, ý tưởng
14 家
Phiên âm: jiā
Từ loại: 名
Nghĩa: nhà, gia đình
15 有意思
Phiên âm: yǒu yìsi
Nghĩa: hay, thú vị, có ý nghĩa
16 班
Phiên âm: bān
Từ loại: 名
Nghĩa: lớp
17 今天
Phiên âm: jīntiān
Từ loại: 名
Nghĩa: hôm nay, bữa nay
18 同学
Phiên âm: tóngxué
Từ loại: 名
Nghĩa: bạn học
19 汤
Phiên âm: tāng
Từ loại: 名
Nghĩa: canh, xúp, nước lèo
20 喝
Phiên âm: hē
Từ loại: 动
Nghĩa: uống
21 最
Phiên âm: zuì
Từ loại: 副
Nghĩa: nhất
22 像
Phiên âm: xiàng
Từ loại: 名
Nghĩa: tượng
23 照
Phiên âm: zhào
Từ loại: 动
Nghĩa: chụp (hình)
24 照片
Phiên âm: zhàopiàn
Từ loại: 名
Nghĩa: hình, ảnh
特例词 Từ đặc biệt
1 李思齐
Phiên âm: Lǐ Sīqí
Từ loại: 专名
Nghĩa: Lý Tư Tề (tên người)
2 米娜
Phiên âm: Mǐ Nà
Từ loại: 专名
Nghĩa: Minna (tên người)
3 大米
Phiên âm: Dàmǐ
Từ loại: 专名
Nghĩa: Đại Mễ (tên người)
4 小米
Phiên âm: Xiǎomǐ
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tiểu Mễ (tên người)
5 龙
Phiên âm: Lóng
Từ loại: 专名
Nghĩa: rồng; Long (tên/họ của người Trung Quốc)
6 牛
Phiên âm: Niú
Từ loại: 专名
Nghĩa: trâu/bò; Ngưu (tên/họ của người Trung Quốc)
7 羊
Phiên âm: Yáng
Từ loại: 专名
Nghĩa: dê/cừu; Dương (tên/họ của người Trung Quốc)
8 汤姆
Phiên âm: Tāngmǔ
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tom (tên người)
课文一 有趣的名字
4-2
Bài khóa 1 Cái tên thú vị
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 李思齐很喜欢米雪的名字。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. “雪”是女孩儿的名字。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 米雪会说汉语。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 米雪的汉语名字是谁取的?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 米雪妈妈的汉语名字是谁取的?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 谁的汉语名字叫“小米”?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 你的汉语名字很 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. “米”是中国人的 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 大米!这个名字太 了!
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. “米雪”这个名字是谁取的?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 米雪的家人的汉语名字是什么?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 米雪, ……名字……, ……取的?
B: ……老师。……英文名……,发音……。
A: ……姓,……喜欢……。
B: 我妈妈……。……汉语名字,叫……。
A: 你爸爸……吗?
B: 有啊,……。
A: ……!……有趣了!
B: ……弟弟,他叫……。他孩子……,我也……,叫……。
A: 好主意!……一家人……!
课文二 孔子
4-3
Bài khóa 2 Khổng Tử
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1.“牛”“羊”“马”都是中国人的姓。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 中国姓“龙”的人最多。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3.“米”是中国人的姓。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 今天李白的班上来的同学姓什么?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 中国最有名的姓是什么?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 他们和李老师在哪里照了照片?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 他姓“龙”, 龙的“龙”。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 中国人的姓很 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 现在中国人姓“李”的 ,但“孔”是最有名的姓。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 中国人有哪些(nǎxiē: những… nào)姓?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 中国最有名的姓是什么?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: ……同学,……“龙”,……。
B: ……姓……,姓……。
A: 还有……,……姓“马”。
B: …… “汤”和“米”的。
A: ……喝的……、吃的……吗?
B: 对!我的朋友……、……“米”。
A: ……有意思。……最多?最有名……?
B: 现在……最多,但……。
A: 孔子!……孔子像……照片呢。
我来说吧 Ta nói chuyện nhé
1. 请看一看你们班级的学生名单,找一找有意思的名字。说说你的汉语名字是什么意思。
2. 在你的国家,最常用的姓和名都有什么?是什么意思?
挑战一下吧 Thử thách một chút nào
4-4
生词 Từ mới
1 爱
Phiên âm: ài
Từ loại: 动
Nghĩa: yêu, thích
2 学习
Phiên âm: xuéxí
Từ loại: 动
Nghĩa: học, học tập
3 只
Phiên âm: zhī
Từ loại: 量
Nghĩa: con (lượng từ dùng cho một số con vật)
4 熊猫
Phiên âm: xióngmāo
Từ loại: 名
Nghĩa: gấu trúc
5 老外
Phiên âm: lǎowài
Từ loại: 名
Nghĩa: người nước ngoài, ông/bà Tây (biệt danh)
6 觉得
Phiên âm: juéde
Từ loại: 动
Nghĩa: cảm thấy; cho rằng
7 英语
Phiên âm: Yīngyǔ
Từ loại: 专名
Nghĩa: tiếng Anh
8 猫
Phiên âm: māo
Từ loại: 名
Nghĩa: mèo
特例词 Từ đặc biệt
1 李爱学
Phiên âm: Lǐ Àixué
Từ loại: 专名
Nghĩa: Lý Ái Học (tên người)
2 李爱习
Phiên âm: Lǐ Àixí
Từ loại: 专名
Nghĩa: Lý Ái Tập (tên người)
3 山东
Phiên âm: Shāndōng
Từ loại: 专名
Nghĩa: Sơn Đông (một tỉnh của Trung Quốc)
4 曲阜
Phiên âm: Qūfù
Từ loại: 专名
Nghĩa: Khúc Phụ (một thành phố của Trung Quốc)
5 王小帅
Phiên âm: Wáng Xiǎoshuài
Từ loại: 专名
Nghĩa: Vương Tiểu Soái (tên người)
6 小白
Phiên âm: Xiǎobái
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tiểu Bạch (tên một con mèo)
7 小黑
Phiên âm: Xiǎohēi
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tiểu Hắc (tên một con mèo)
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng.





Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn hình đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
-
1.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
-
2.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
-
3.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
-
4.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
-
5.
ĐúngSai -
二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
二、判断对错。Phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
6. ★ 他爸爸学了汉语。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
7. ★ “老外”是一个英国人的名字。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
8. ★ 王小帅是美国人。
ĐúngSai -
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
9. ★ 他有汉语名字和英语名字。
ĐúngSai -
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
10.★“小白”和“小黑”是猫的名字。
ĐúngSai