第三课 – 漂亮的妈妈 (Bài 3: Mẹ của Xinh Đẹp)
第三课
漂亮的妈妈
Bài 3 Mẹ của Xinh Đẹp
生词 Từ mới
3-1
1. 周末
Phiên âm: zhōumò
Từ loại: 名
Nghĩa: cuối tuần
2. 来
Phiên âm: lái
Từ loại: 动
Nghĩa: đến, tới
3. 逛
Phiên âm: guàng
Từ loại: 动
Nghĩa: dạo
5. 超市
Phiên âm: chāoshì
Từ loại: 名
Nghĩa: siêu thị
1. 带
Phiên âm: dài
Từ loại: 动
Nghĩa: mang, đem
6. 女儿
Phiên âm: nǚ’ér
Từ loại: 名
Nghĩa: con gái
7. 买
Phiên âm: mǎi
Từ loại: 动
Nghĩa: mua
8. 东西
Phiên âm: dōngxi
Từ loại: 名
Nghĩa: đồ
9. 漂亮
Phiên âm: piàoliang
Từ loại: 形
Nghĩa: đẹp, xinh đẹp (trong bài chỉ tên người)
10. 哥哥
Phiên âm: gēge
Từ loại: 名
Nghĩa: anh trai
11. 几
Phiên âm: jǐ
Từ loại: 疑代
Nghĩa: mấy
12. 岁
Phiên âm: suì
Từ loại: 量
Nghĩa: tuổi
13. 三
Phiên âm: sān
Từ loại: 数
Nghĩa: ba (3)
14. 又…… 又……
Phiên âm: 又…… 又……
Nghĩa: vừa… vừa…
15. 可爱
Phiên âm: kě’ài
Từ loại: 形
Nghĩa: đáng yêu, kháu khỉnh
16. 谢谢
Phiên âm: xièxie
Từ loại: 动
Nghĩa: cảm ơn
17. 两
Phiên âm: liǎng
Từ loại: 数
Nghĩa: hai (2)
18. 帅哥
Phiên âm: shuàigē
Từ loại: 名
Nghĩa: anh đẹp trai, anh chàng đẹp trai
19. 感冒
Phiên âm: gǎnmào
Từ loại: 名
Nghĩa: cảm, cảm mạo
20. 怎么
Phiên âm: zěnme
Từ loại: 疑代
Nghĩa: thế nào, làm sao, sao
21. 操场
Phiên âm: cāochǎng
Từ loại: 名
Nghĩa: sân tập, sân vận động
22. 跑步
Phiên âm: pǎo//bù
Từ loại: 宾动
Nghĩa: chạy bộ
23. 儿子
Phiên âm: érzi
Từ loại: 名
Nghĩa: con trai
24. 小
Phiên âm: xiǎo
Từ loại: 形
Nghĩa: nhỏ
25. 字
Phiên âm: zì
Từ loại: 名
Nghĩa: chữ
26. 小名
Phiên âm: xiǎomíng
Từ loại: 名
Nghĩa: tên mụ, tên lúc nhỏ
27. 妹妹
Phiên âm: mèimei
Từ loại: 名
Nghĩa: em gái
28. 五
Phiên âm: wǔ
Từ loại: 数
Nghĩa: năm (5)
29. 了
Phiên âm: le
Từ loại: 结助
Nghĩa: đã (một trợ từ động thái chỉ sự hoàn thành của động tác)
特例词 Từ đặc biệt
1. 小军
Phiên âm: Xiǎojūn
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tiểu Quân (tên người)
2. 小龙
Phiên âm: Xiǎolóng
Từ loại: 专名
Nghĩa: Tiểu Long (tên người)
3. 帅帅
Phiên âm: Shuàishuai
Từ loại: 专名
Nghĩa: Soái Soái (tên người)
课文一 漂亮的妈妈
3-2
Bài khóa 1 Mẹ của Xinh Đẹp
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 王老师有一个女儿。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 漂亮是王老师的名字。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 马小军不认识王老师。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 漂亮几岁了?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 谁很可爱?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 王老师怎么样?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 对,带我 来买东西。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 漂亮你好,你 了?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 漂亮真是又漂亮又 。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 马小军认识了谁?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 漂亮小朋友是谁?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: ……。……周末……超市……。
B: 小军……。对,……女儿……。
漂亮,这是……。
C: 小军……。
A: 漂亮……,……几岁……?
C: ……了。
A: ……又……又……。
B: 谢谢小军。
C: ……也……漂亮。
A: 对,……也很……。
课文二 帅哥小龙
3-3
Bài khóa 2 Tiểu Long đẹp trai
听后练习 Bài tập
一、请听第一遍课文,判断对错。
Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 米雪和马小军一起在操场跑步。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 米雪感冒了。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 小龙不认识漂亮。
ĐúngSai
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
1. 他们在哪儿?
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
2. 米雪的孩子叫什么名字?
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
3. 小龙几岁了?
ĐúngSai
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền vào chỗ trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/31. Câu hỏi
-
1. 小军,你的 好了?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/32. Câu hỏi
-
2. 小龙,这是小军 。
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/33. Câu hỏi
-
3. 我还有一个 叫“帅帅”。
ĐúngSai -
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/21. Câu hỏi
1. 小龙是谁?
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/22. Câu hỏi
2. 小龙和漂亮是朋友吗?
ĐúngSai -
五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.
A: 小军,……感冒……?……操
场跑步了?
B: 谢谢,……。……吧?
A: 对,……儿子……。小龙,……
哥哥。
B: 小龙……。……喜欢……,……
“小”字。
C: ……,小军哥哥,……小
名……。
B: ……很帅。对了,……认识……
漂亮……。
C: ……好朋友。
B: 你……啊?
C: 对,……岁,我……。
我来说吧 Ta nói chuyện nhé
1. 请同学们介绍自己的姓名。
2. 请把你的朋友(1~2位)介绍给大家,包括朋友的姓名、国籍(guójí: quốc tịch)和身份(shēnfen: địa vị)等。
挑战一下吧 Thử thách một chút nào
3-4
生词 Từ mới
1. 年级
Phiên âm: niánjí
Từ loại: 名
Nghĩa: (cấp) lớp, năm (thứ)
2. 高兴
Phiên âm: gāoxìng
Từ loại: 形
Nghĩa: vui mừng
3. 吃
Phiên âm: chī
Từ loại: 动
Nghĩa: ăn
4. 饭
Phiên âm: fàn
Từ loại: 名
Nghĩa: cơm; bữa ăn
5. 欢迎
Phiên âm: huānyíng
Từ loại: 动
Nghĩa: hoan nghênh, chào mừng
6. 姓
Phiên âm: xìng
Từ loại: 动、名
Nghĩa: họ (là); họ
7. 打篮球
Phiên âm: dǎ lánqiú
Từ loại: 动组
Nghĩa: đánh bóng rổ, chơi bóng rổ
打
Phiên âm: dǎ
Từ loại: 动
Nghĩa: đánh, chơi
篮球
Phiên âm: lánqiú
Từ loại: 名
Nghĩa: bóng rổ
8. 姐姐
Phiên âm: jiějie
Từ loại: 名
Nghĩa: chị gái
特例词 Từ đặc biệt
1. 孔子
Phiên âm: Kǒngzǐ
Từ loại: 专名
Nghĩa: Khổng Tử (một nhà giáo dục và nhà tư tưởng vĩ đại thời Xuân Thu)
2. 张萌
Phiên âm: Zhāng Méng
Từ loại: 专名
Nghĩa: Trương Manh (tên người)
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng.





Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn hình đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
-
1.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
-
2.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
-
3.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
-
4.
ĐúngSai -
-
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
-
5.
ĐúngSai -
二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).
二、判断对错。Phán đoán đúng sai.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Câu hỏi 1/51. Câu hỏi
6. ★ 张萌是中国人。
ĐúngSai -
Câu hỏi 2/52. Câu hỏi
7. ★ 他的女儿五岁。
ĐúngSai -
Câu hỏi 3/53. Câu hỏi
8. ★ 李白有很多法国朋友。
ĐúngSai -
Câu hỏi 4/54. Câu hỏi
9. ★ 马小军喜欢打篮球。
ĐúngSai -
Câu hỏi 5/55. Câu hỏi
10. ★ 他和姐姐是好朋友。
ĐúngSai