第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)

第一课

你好

Bài 1 Xin chào

生词 Từ mới

1-1

1. 你


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: bạn, anh, chị, ông, bà

2. 好


Phiên âm: hǎo
Từ loại:
Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe

3. 老师


Phiên âm: lǎoshī
Từ loại:
Nghĩa: thầy giáo, cô giáo, giáo viên

4. 认识


Phiên âm: rènshi
Từ loại:
Nghĩa: biết, quen, quen biết

5. 我


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: tôi, ta, tao, tớ

6. 吗


Phiên âm: ma
Từ loại: 疑助
Nghĩa: phải không, sao, à (dùng ở cuối câu nghi vấn)

7. 是


Phiên âm: shì
Từ loại:
Nghĩa:

8. 朋友


Phiên âm: péngyou
Từ loại:
Nghĩa: bạn, bạn bè

9. 的


Phiên âm: de
Từ loại: 结助
Nghĩa: (dùng với một tính từ hoặc định ngữ)

10. 叫


Phiên âm: jiào
Từ loại:
Nghĩa: gọi là, tên là

11. 什么


Phiên âm: shénme
Từ loại: 疑代
Nghĩa: gì, cái gì

12. 名字


Phiên âm: míngzi
Từ loại:
Nghĩa: tên

13. 她


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: cô ấy, chị ấy, bà ấy

14. 学生


Phiên âm: xuéshēng
Từ loại: xuéshēng
Nghĩa: học sinh

15. 很


Phiên âm: hěn
Từ loại:
Nghĩa: rất

16. 您


Phiên âm: nín
Từ loại:
Nghĩa: anh, chị, ông, bà, ngài (kính trọng)

17. 吧


Phiên âm: ba
Từ loại: 疑助
Nghĩa: sao, à, nhỉ,... (dùng ở cuối câu hỏi)

17. 但


Phiên âm: dàn
Từ loại:
Nghĩa: nhưng, nhưng mà

19. 不


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: không

20. 知道


Phiên âm: zhīdào
Từ loại:
Nghĩa: biết

21. 白色


Phiên âm: báisè
Từ loại:
Nghĩa: màu trắng


Phiên âm: bái
Từ loại:
Nghĩa: trắng

22. 哈哈


Phiên âm: hāhā
Nghĩa: ha ha, khà khà

23. 有


Phiên âm: yǒu
Từ loại:
Nghĩa:

特例词 Từ đặc biệt

1. 李白


Phiên âm: Lǐ Bái
Từ loại: 专名
Nghĩa: Lý Bạch (tên người)

2. 王


Phiên âm: Wáng
Từ loại: 专名
Nghĩa: Vương (họ)

3. 王语


Phiên âm: Wáng Yǔ
Từ loại: 专名
Nghĩa: Vương Ngữ (tên người)

4. 米雪


Phiên âm: Mǐ Xuě
Từ loại: 专名
Nghĩa: Michelle (tên người)

5. 法国


Phiên âm: Fǎguó
Từ loại: 专名
Nghĩa: (nước) Pháp

6. 中国


Phiên âm: Zhōngguó
Từ loại: 专名
Nghĩa: (nước) Trung Quốc

课文一 你好

1-2

Bài khóa 1 Xin chào

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: ……,……老师。
B: 你好,……认识……?
A: 认识,……朋友……。
B: ……名字?

A: 她叫……。
B: 米雪!……学生,很好……。
A: 她是……。

课文二 法国的李白

1-3

Bài khóa 2 Lý Bạch đến từ Pháp

听后练习 Bài tập

一、请听第一遍课文,判断对错。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

一、请听第一遍课文,判断对错。Hãy nghe bài khóa lần thứ nhất, rồi phán đoán đúng sai.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

二、请听第二遍课文,选择正确答案。Hãy nghe bài khóa lần thứ hai, rồi chọn đáp án đúng.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。
  Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

三、请听第三遍课文,根据听到的内容填空。Hãy nghe bài khóa lần thứ ba, rồi điền vào chỗ trống theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

四、根据听到的内容回答问题。Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung nghe được.

五、跟读课文,并根据下列词语复述课文。Đọc theo bài khóa và kể lại nội dung bài khóa với từ ngữ cho sẵn.

A: 您好,……老师。
B: ……朋友……?
A: 是,……认识……吗?

B: ……,……不知道……。
A: 我……,白色……。我是……。
B: 哈哈,中国……,法国……。

我来说吧 Ta nói chuyện nhé

1. 请同学们介绍自己的姓名。
2. 请把你的朋友(1~2位)介绍给大家,包括朋友的姓名、国籍(guójí: quốc tịch)和身份(shēnfen: địa vị)等。

挑战一下吧 Thử thách một chút nào

1-4

生词 Từ mới

1. 你们


Phiên âm: nǐmen
Từ loại:
Nghĩa: các bạn, các anh, các chị, các ông, các bà ...


Phiên âm: men
Từ loại:
Nghĩa: (dùng sau đại từ hoặc danh từ chỉ người, biểu thị số nhiều)

2. 小学生


Phiên âm: xiǎoxuéshēng
Từ loại:
Nghĩa: học sinh tiểu học

3. 对


Phiên âm: duì
Từ loại:
Nghĩa: đúng, phải

4. 留学生


Phiên âm: lǎoshī
Từ loại:
Nghĩa: lưu học sinh, du học sinh

留学


Phiên âm: liúxué
Từ loại:
Nghĩa: du học

5. 他


Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: anh/ông ấy, anh/ông ta, hắn, nó

6. 人


Phiên âm: rén
Từ loại:
Nghĩa: người

7. 有名


Phiên âm: yǒumíng
Từ loại:
Nghĩa: nổi tiếng

特例词 Từ đặc biệt

1. 马小军


Phiên âm: Mǎ Xiǎojūn
Từ loại: 专名
Nghĩa: Mã Tiểu Quân (tên người)
一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng

一、听对话,选择正确的图片。Nghe đối thoại, chọn hình đúng.


A

B

C

D

E


二、判断对错。Phán đoán đúng ( √ ) sai ( x ).

二、判断对错。Phán đoán đúng sai.