第四课 – 电影开始了吗 (Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?)
第四课 - 电影开始了吗
Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(1)
Trợ từ
“了” (1)
2. 副词:还(1)
Phó từ
“还” (1)
3. 时间的表达(1)
Biểu đạt thời gian
(1)
4. 连词:和
Liên từ
“和”
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 时间的表达(2)
Biểu đạt thời gian
(2)
2. 副词:不/ 没
Phó từ
“不/ 没”
3. 能愿动词:想
Động từ năng nguyện
“想”
核心句
Câu quan trọng
1. 你睡觉了吗?
2. 我三点四十分下课。
3. 明天下午我和我朋友去看电影。
4. 电影还没开始。
5. 你们想喝咖啡吗?
热身 Khởi động
你喜欢看电影吗?你最喜欢的电影是什么?你知道什么新电影吗?
课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
4-1
生词 Từ mới
4-2
Phiên âm: shuì//jiào
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: ngủ
Phiên âm: shuì
Từ loại: (动)
Nghĩa: ngủ
Phiên âm: le
Từ loại: (助)
Nghĩa: trợ từ chỉ sự hoàn thành một hành động
Phiên âm: hái
Từ loại: (副)
Nghĩa: vẫn, còn
Phiên âm: mínɡtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngày mai
Phiên âm: xiàwǔ
Từ loại: (名)
Nghĩa: buổi chiều
Phiên âm: kè
Từ loại: (名)
Nghĩa: tiết học, lớp học
Phiên âm: liǎnɡ
Từ loại: (量)
Nghĩa: giờ
Phiên âm: diǎn
Từ loại: (量)
Nghĩa: giờ
Phiên âm: shànɡ//kè
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: lên lớp, đi học
Phiên âm: fēn
Từ loại: (量)
Nghĩa: phút
Phiên âm: xià//kè
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: tan học, tan lớp
Phiên âm: hé
Từ loại: (连)
Nghĩa: và
Phiên âm: qù
Từ loại: (动)
Nghĩa: đi
Phiên âm: kàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: xem, nhìn, đọc
Phiên âm: diànyǐnɡ
Từ loại: (名)
Nghĩa: phim điện ảnh
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(1)
助词 “了” 用在句末,表示事情的完成或发生,基本结构是:
疑问形式
动词( + 宾语)+ 了(+ 吗)?
肯定形式
动词( + 宾语)+ 了。
否定形式
没(有)+ 动词( + 宾语)。
(1) “了” 表示事情已经完成。例如:
A:你今天看电影了吗?
B:我看电影了。/ 我没看电影。
A:你今天下午去上课了吗?
B:我去上课了。/ 我没去上课。
(2) “了” 表示事情已经发生。例如:
A:她睡了吗?
B:她睡了。/ 她还没睡。
A:你下课了吗?
B:下课了。/ 还没下课。
这里表示 “睡” “下课” 两件事情是否已经发生。此时,否定形式常用 “还没 + 动词” 的形式,表示该事情尚未发生。
汉语的助词 “了” 不直接表示事情完成或发生的时间,所以 “了” 不等同于英语等语言中的过去时态。不过,用 “了” 的句子中一般都有表示事情完成或发生的时间词语。由于 “了” 表示事情已经完成或发生,所以用 “了” 的句子中的时间词语常常是表示过去的。例如:
昨天你看书了吗?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Chuyển các câu dưới đây sang dạng phủ định và nghi vấn
-
(1) 我下午学习了。→ Dạng phủ định: → Dạng nghi vấn:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Chuyển các câu dưới đây sang dạng phủ định và nghi vấn
-
(2) 他晚上看电影了。→ Dạng phủ định: → Dạng nghi vấn:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Chuyển các câu dưới đây sang dạng phủ định và nghi vấn
-
(3) 我们上午上课了。→ Dạng phủ định: → Dạng nghi vấn:
ĐúngSai -
2. 副词:还(1)
副词 “还” 表示动作或状态持续不变。常用于否定式中,“还+ 没+ 动词” 的意思是说话时还没有做某事或某事尚未发生。例如:
他还没睡觉。
“还 + 没 + 动词” 常常表示说话人打算要做某事,但还没有做。例如:
我还没去上课。(我打算去上课,可是说话时还没有去。)
比较
我没去上课。(我今天缺勤了。)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 还没 ”
-
(1) 她睡觉了吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 还没 ”
-
(2) 你看那本汉语书了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 还没 ”
-
(3) 你看那个电影了吗?
ĐúngSai -
3. 时间的表达(1)
汉语常用 “点、分” 来表示时间。例如:
3:00 三点
3:05 三点零五(分)
3:10 三点十分
3:15 三点十五(分)
3:45 三点四十五(分)
注意:
① 口语中,表达 “分” 的数字至少有两个音节时,“分” 可以省略,如3:15,可以说 “三点十五分”,也可只说 “三点十五”;但是3:10,只能说 “三点十分”,不能说 “三点十”。“分” 和 “分钟” 不一样。“8:10” 是 “八点十分”,“15 minutes” 是 “十五分钟”。
② 2:00,汉语要说 “两点”,不说 “二点”。
③ 时间名词 “早上、下午、晚上” 等要放在具体时间的前面,如 “早上八点” “下午四点” “晚上七点”,不能说 “八点早上” 等。
④ 问时间用 “几点”。比如:“现在几点?” “你几点上课?”。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Not categorized 0%
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(1) 2:02 PM:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(2) 5:05 PM:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(3) 7:10 AM:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(4)12:25 PM
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(5)4:50 PM
ĐúngSai -
4. 连词:和
连词 “和” 用于连接并列关系的名词或代词。例如:
老师和学生
我和他
如果连接三项或以上的成分,“和” 放在最后两项之间。例如:
李白、王语和米雪
汉语的 “和” 不能连接形容词、动词或者小句,以下的句子用法不对。
他的弟弟很可爱和好看。(×)
他叫李白,和他是法国人。(×)
Phán đoán những câu dưới đây đúng hay sai
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)我的课本很好和不难。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)他的手机新和好看。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)我弟弟喜欢黑色,和我妹妹喜欢白色。
ĐúngSai
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 日: 天 (Nghĩa: ngày mai)
上 (Nghĩa: buổi tối)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 目: (Nghĩa: ngủ)
(Nghĩa: nhìn)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 辶:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(4) ⺍:
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 睡______(Nghĩa: ngủ)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______点(Nghĩa: 2 giờ)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 下______(Nghĩa: buổi chiều)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 我______你(Nghĩa: tôi và bạn)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 三点四十______(Nghĩa: 3:40)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 电______(Nghĩa: phim)
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 早上八点五分 6. 上午十点去上课
2. 明天晚上八点十分 7. 老师和学生
3. 八点上汉语课 8. 去上汉语课了
4. 几点睡觉 9. 没看电影
5. 去朋友家 10. 还没(有)睡觉
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你晚上几点睡觉?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我晚上……点睡觉。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你几点上课?几点下课?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……点上课,……
点下课。
-
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你明天有汉语课吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你今天看电影了吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你和谁去看电影?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我和……去看电影。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你几点去朋友家? (两点)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你看这个电影了吗? (没)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你晚上去看电影吗? (课)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 李白下课了吗? (还)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你哪天没有课? (明天)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. A:你睡觉了吗?
B:我还没睡觉。a. 下课 下课
b. 看那个电影 看那个电影
c. 上汉语课 上汉语课
-
a. A:你 了吗?
B:我还没 。
b. A:你 了吗?
B:我还没 。
c. A:你 了吗?
B:我还没 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 我八点 上课。
a. 九点 下课
b. 十点十分 去朋友家
c. 十一点二十 睡觉
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 明天下午我和朋友去看电影。
a. 今天下午 同学 上汉语课
b. 明天晚上 李白 上医学课
c. 明天上午 妈妈 英国
-
a. 我和 去 。
b. 我和 去 。
c. 我和 去 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (李白,吗)
B:他还没下课。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (了)
B:还没睡。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (点)
B:我两点四十分下课。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (点)
B:下午三点见。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (和,电影)
B:和李白去。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白睡觉了吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 李白明天几点上课?几点下课?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 李白也去看电影吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 明天下午几个人去看电影?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
李白 下午有课,他两点 ,三 四十 下课。马小军明天下午 朋友去看电影,李白 去。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
4-3
生词 Từ mới
4-4
Phiên âm: kāishǐ
Từ loại: (动)
Nghĩa: bắt đầu
Phiên âm: bàn
Từ loại: (数)
Nghĩa: một nửa
Phiên âm: xiànzài
Từ loại: (名)
Nghĩa: hiện tại, bây giờ
Phiên âm: kè
Từ loại: (量)
Nghĩa: một khắc (= 15 phút)
Phiên âm: fēnzhōnɡ
Từ loại: (名)
Nghĩa: phút
Phiên âm: xiǎnɡ
Từ loại: (能愿)
Nghĩa: muốn
Phiên âm: hē
Từ loại: (动)
Nghĩa: uống
Phiên âm: kāfēi
Từ loại: (名)
Nghĩa: cà phê
Phiên âm: mǎi
Từ loại: (动)
Nghĩa: mua
Phiên âm: xǐshǒujiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: nhà vệ sinh, toilet
Phiên âm: xǐ
Từ loại: (动)
Nghĩa: rửa, giặt
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 时间的表达(2)
汉语也常用 “半” 和 “刻” 表示时间。例如:
3:15 三点十五(分)/ 三点一刻
3:30 三点半
3:45 三点四十五(分)/ 差一刻四点/ 三点三刻
注意:
① 汉语中有 “一刻” “三刻”,其中 “三刻” 用得很少,没有 “二刻” “两刻”。
② 3:30,通常说 “三点半”,很少说 “三点三十”。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(1) 9:15 AM:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(2) 10:30 AM:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt các mốc thời gian sau
-
(3) 1:45 PM:
ĐúngSai -
2. 副词:不/ 没
“不” 一般用于否定现在和将来,“没” 一般用于否定过去。例如:
我昨天没去看电影。
我明天不去看电影。
否定 “是”,用 “不”。例如:
我不是法国人。
否定能愿动词,用 “不”。例如:
我不想喝咖啡。
否定 “有”,用 “没”。例如:
我没有弟弟。
否定 “了”,用 “没”。例如:
A:你买咖啡了吗?
B:我没买咖啡。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Chọn từ ngữ chính xác điền vào chỗ trống
-
(1) 我明天 去看电影。(不、没)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Chọn từ ngữ chính xác điền vào chỗ trống
-
(2) 我 有哥哥。(不、没)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Chọn từ ngữ chính xác điền vào chỗ trống
-
(3) 李白还 买汉语课本。(不、没)
ĐúngSai -
3. 能愿动词:想
能愿动词 “想” 表示打算或者希望做某事。“想” 的后边要有动词或动词短语做宾语,格式为 “(不)想 + 动词”。“想” 可受程度副词 “很” 的修饰,可以说 “很想”。例如:
你想喝咖啡吗?
我想买那个新手机。
妹妹很想学习医学。
这是我的书,我不想给他。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng “想” và từ ngữ đã cho để viết câu hỏi và câu trả lời
-
(1) 喝咖啡 → Câu hỏi: → Trả lời:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng “想” và từ ngữ đã cho để viết câu hỏi và câu trả lời
-
(2) 学习医学 → Câu hỏi: → Trả lời:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng “想” và từ ngữ đã cho để viết câu hỏi và câu trả lời
-
(3) 买新手机 → Câu hỏi: → Trả lời:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 氵: (Nghĩa: giặt, rửa)
有 (Nghĩa: không có)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 心: (Nghĩa: muốn)
(Nghĩa: ngài)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 口:
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______始(Nghĩa: bắt đầu)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 三点______(Nghĩa: 3:30)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 一______(Nghĩa: 15 phút)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 洗手______(Nghĩa: nhà vệ sinh)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. ______啡(Nghĩa: cà phê)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. ______咖啡(Nghĩa: mua cà phê)
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 现在几点 6. 几点开始
2. 三点一刻 7. 开始上课
3. 五点半 8. 想喝咖啡
4. 还有十五分钟 9. 去买咖啡
5. 还没开始 10. 去一下洗手间
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 现在几点?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
现在……。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你喜欢喝咖啡吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你今天喝咖啡了吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你想学习医学吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你去买什么?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我去买……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你想看哪国电影? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 电影几点开始? (刻)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
电影……开始。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你几点开始学习? (半)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……点半开始学习。
-
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 还有几分钟下课? (五)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你买汉语课本了吗? (还)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 电影还有十五分钟开始。
a. 五分钟
b. 半分钟
c. 一刻钟
-
a. 电影还有 开始。
b. 电影还有 开始。
c. 电影还有 开始。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你想喝咖啡吗?
a. 学习医学
b. 买新手机
c. 睡觉
-
a. 你想 吗?
b. 你想 吗?
c. 你想 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我去一下洗手间。
a. 想看 你的照片
b. 介绍 我弟弟
c. 去问 那个学生
-
a. 我 一下 。
b. 我 一下 。
c. 我 一下 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (几)
B:现在四点一刻。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (几)
B:电影五点半开始。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (几,下课)
B:还有八分钟。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (想,咖啡)
B:我不想喝,谢谢。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (了)
B:我洗手了。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 现在几点?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 电影开始了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 谁去买咖啡?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 马小军也去买咖啡吗?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
电影五点半 ,还有十五 。李白和马小军都 喝咖啡,李白去 ,马小军去 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. 你睡觉了吗?
2. 我三点四十分下课。
3. 明天下午我和朋友去看电影。
4. 电影还没开始。
5. 你们想喝咖啡吗?
活动 Hoạt động
两人一组。组织一个对话,甲给乙打电话,约他明天一起看电影。对话中要包含以下信息:
1. 问对方明天是否有课。问清楚对方上课、下课的时间。
2. 告诉他你打算去看电影,邀请他一起去。
3. 告诉他电影开始的时间和电影的名字。