第十一课 – 需要打针吗? (Bài 11: Có cần chích thuốc không? )

第十一课 需要打针吗

Bài 11 Có cần chích thuốc không?

课文一 Bài khóa 1

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 能愿动词:要 (1) Động từ năng nguyện “ 要 ” (1)

2. 动量补语及动量词“次” Bổ ngữ động lượng và động lượng từ “ 次 ”

3. 形容词:多 Tính từ “ 多 ”

课文二 Bài khóa 2

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:有点儿 
Phó từ “ 有点儿 ”

2. 兼语句(1)
Câu kiêm ngữ (1)

3. 能愿动词:得
Động từ năng nguyện “ 得 ”

核心句 Câu quan trọng

1.这个药每天吃三次,每次一包。 2.还要注意什么? 3.你要多喝水,多休息,多吃水果。 4.我好一点儿了,但是头还有点儿疼。 5.医生叫我多休息。

热身 Khởi động

他们是谁?他们在哪儿工作?

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

11-1

Bài Khóa
  • Bài Khóa
  • Từ mới

生词 Từ mới

11-2

Từ mới
  • Từ mới

1. 孩子

Phiên âm: háizi
Từ loại:
Nghĩa: con; đứa bé, trẻ con

2. 舒服

Phiên âm: shūfu
Từ loại:
Nghĩa: thoải mái, dễ chịu

3. 穿

Phiên âm: chuān
Từ loại:
Nghĩa: mặc, mang

4. 衣服

Phiên âm: yīfu
Từ loại:
Nghĩa: quần áo

5. 少

Phiên âm: shǎo
Từ loại:
Nghĩa: ít, thiếu

6. 感冒

Phiên âm: gǎnmào
Từ loại:
Nghĩa: cảm, cảm mạo

7. 发烧

Phiên âm: fā//shāo
Từ loại: 宾动
Nghĩa: sốt, phát sốt, bị sốt

8. 咳嗽

Phiên âm: késou
Từ loại:
Nghĩa: ho

9. 要

Phiên âm: yào
Từ loại: 能愿
Nghĩa: cần, phải, cần phải

10. 打针

Phiên âm: dǎ//zhēn
Từ loại: 宾动
Nghĩa: tiêm, chích

Phiên âm: zhēn
Từ loại:
Nghĩa: kim, kim tiêm, kim chích

11. 药

Phiên âm: yào
Từ loại:
Nghĩa: thuốc

12. 次

Phiên âm:
Từ loại:
Nghĩa: lần, thứ (lượng từ dùng cho tần suất của hành động)

13. 注意

Phiên âm: zhùyì
Từ loại:
Nghĩa: chú ý, để ý

14. 休息

Phiên âm: xiūxi
Từ loại:
Nghĩa: nghỉ ngơi

15. 件

Phiên âm: jiàn
Từ loại:
Nghĩa: cái, chiếc (lượng từ cho quần áo)

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 能愿动词:要(1) Động từ năng nguyện “ 要 ” (1)

能愿动词“要”表示事实上的需要。否定用“不用”,不用“不要”。例如: 你要多吃水果。 Bạn cần ăn nhiều trái cây. A:医生,我要打针吗? A: Bác sĩ à, tôi có cần chích thuốc không? B:不用。 B: Không cần. 他要不要去医院? Anh ấy có cần đi bệnh viện không?

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

2. 动量补语及动量词 “次”

动量词“次”等常和数词结合,放在动词后边做动量补语,说明动作发生的次数。例如:

你多长时间看一次电影? Bao lâu bạn xem phim một lần?
我一个星期去两次超市。 Một tuần tôi đi siêu thị hai lần.

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

3. 形容词:多 Tính từ “ 多 ”

形容词“多”表示数量大、频率高。修饰动词时,位于动词前,构成“多+动词”的结构。例如: 你感冒了,要多喝水,多休息。 Bạn bị cảm rồi, phải uống nhiều nước và nghỉ ngơi nhiều vào. 今天很冷,多穿件衣服吧。 Hôm nay rất lạnh, phải mặc nhiều áo nhé.

Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、选字填空 Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.舒服的房间        3.吃点儿药
2.发高烧          4.要不要打针
5.不用吃药         8.多穿件衣服
6.买一件衣服        9.注意休息
7.很少去锻炼      10.每天吃两次

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

词语练习 Luyện tập từ ngữ

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

11-3

Bài khóa
  • Bài khóa
  • Từ mới

生词 Từ mới

11-4

Từ mới
  • Từ mới

1. 但是

Phiên âm: dànshì
Từ loại:
Nghĩa: nhưng, nhưng mà

2. 头

Phiên âm: tóu
Từ loại:
Nghĩa: đầu

3. 有点儿

Phiên âm: yǒudiǎnr
Từ loại:
Nghĩa: hơi

4. 疼

Phiên âm: téng
Từ loại:
Nghĩa: đau, nhức

5. 医院

Phiên âm: yīyuàn
Từ loại:
Nghĩa: bệnh viện

6. 医生

Phiên âm: yīshēng
Từ loại:
Nghĩa: bác sĩ

7. 叫

Phiên âm: jiào
Từ loại:
Nghĩa: bảo, yêu cầu, khiến, cho phép

8. 得

Phiên âm: děi
Từ loại: 能愿
Nghĩa: phải

9. 考试

Phiên âm: kǎo//shì
Từ loại: 宾动
Nghĩa: thi

Phiên âm: kǎo
Từ loại:
Nghĩa: thi

10. 健康

Phiên âm: jiànkāng
Từ loại:
Nghĩa: khỏe mạnh; lành mạnh

11. 重要

Phiên âm: zhòngyào
Từ loại:
Nghĩa: quan trọng

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:有点儿 Phó từ “ 有点儿 ”

程度副词“有点儿”表示程度不高,常用于表示不如意的事情。例如:

今天有点儿冷。 Hôm nay hơi lạnh.
那个超市有点儿远。 Siêu thị đó hơi xa.
这件衣服有点儿贵。 Chiếc áo này hơi đắt.

比一比: 有点儿 & 一点儿
“有点儿”是副词,做状语,修饰后面的形容词或动词,常常用来表示不如意的事情或者表达一种不满的情绪。“一点儿”是数量词,做定语,修饰名词,也可以修饰形容词或动词,但要用在形容词或动词后边。例如:

今天的天气有点儿好。(×)
今天的天气有点儿冷。(√) Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
我去超市买一点儿水果。(√) Tôi đi siêu thị mua một ít trái cây.

Chọn vị trí thích hợp cho “不”

2. 兼语句(1) Câu kiêm ngữ (1)

兼语句也是一种动词谓语句,其谓语由两个动词词组构成,前一个动词的宾语同时又是后一个动词的主语。兼语句的前一个动词常常是“叫”“让”等带有使令意义的动词。本课我们学习的是“叫”,有要求别人做某事的意思,常用于口语。例如:

妈妈叫我多穿件衣服。     Mẹ bảo tôi mặc thêm áo.
爸爸叫他去超市买点儿水果。  Ba cậu ấy bảo cậu ấy ra siêu thị mua một ít trái cây.

否定形式常常是在动词前加“不”或者“没”。例如:

医生不叫李白喝太多咖啡。   Bác sĩ không bảo Lý Bạch uống quá nhiều cà phê.
老师没叫你去办公室。     Thầy giáo không có bảo bạn lên văn phòng đâu.

3. 能愿动词:得 Động từ năng nguyện “ 得 ”

能愿动词“得”表示情理上或者事实上需要做某事,多用于口语中。“得”的否定形式是“不用”,不是“不得”。例如:

太晚了,我得睡觉了。 Trễ quá rồi, tôi phải đi ngủ rồi.
你感冒了,得多穿点儿衣服。 Bạn bị cảm rồi, phải mặc thêm áo vào.
A:每个人都得参加吗? A: Mỗi người đều phải tham gia à?
B:不用。 B: Không cần.

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、选字填空 Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.一家医院              6.不叫孩子喝咖啡
2.疼了两天                     7.没有考试
3.有点儿感冒           8.重要的比赛
4.得带孩子去医院      9.对我很重要
5.叫孩子多穿件衣服   10.不健康

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

词语练习 Luyện tập từ ngữ

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.这个药每天吃三次,每次一包。
2.还要注意什么?
3.你要多喝水,多休息,多吃水果。
4.我好一点儿了,但是头还有点儿疼。
5.医生叫我多休息。

活动 Hoạt động

你正在医院打针的时候,家人突然邀请你视频通话,他们知道你生病了。组织一个你们之间的对话,应包含以下信息:
1.你的病情及病因;
2.医生的治疗方案;
3.医生交代的注意事项。

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.这个药每天吃三次,每次一包。 2.还要注意什么? 3.你要多喝水,多休息,多吃水果。 4.我好一点儿了,但是头还有点儿疼。 5.医生叫我多休息。

活动 Hoạt động

你正在医院打针的时候,家人突然邀请你视频通话,他们知道你生病了。组织一个你们之间的对话,应包含以下信息:
1.你的病情及病因;
2.医生的治疗方案;
3.医生交代的注意事项