第六课 – 苹果多少钱一斤? (Bài 6: Táo bao nhiêu tiền một cân?)

第六课 - 苹果多少钱一斤
Bài 6: Táo bao nhiêu tiền một cân?
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 表示存在的 “有” 字句
Câu chữ
“有”
biểu thị sự tồn tại
2. 副词:再(1)
Phó từ
“再” (1)
3. 数量词:一点儿
Số lượng từ
“一点儿”
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. “的” 字短语
Ngữ chữ
“的”
2. 疑问代词:多少
Đại từ nghi vấn
“多少”
3. 钱的表达法
Cách biểu đạt tiền tệ
核心句
Câu quan trọng
1. (冰箱里)还有一个苹果。
2. 我们买(一)点儿水果吧。
3. 再买两包牛奶。
4. 苹果多少钱一斤?
5. 一斤十六块九。
6. 有便宜的吗?
热身 Khởi động
跟你的国家相比,这些东西在中国贵吗?




课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
6-1


生词 Từ mới
6-2
Phiên âm: zhànɡfu
Từ loại: (名)
Nghĩa: chồng
Phiên âm: bīngxiāng
Từ loại: (名)
Nghĩa: tủ lạnh
Phiên âm: li
Từ loại: (名)
Nghĩa: ở trong, bên trong
Phiên âm: shuǐɡuǒ
Từ loại: (名)
Nghĩa: trái cây
Phiên âm: pínɡɡuǒ
Từ loại: (名)
Nghĩa: táo
Phiên âm: chāoshì
Từ loại: (名)
Nghĩa: siêu thị
Phiên âm: zài
Từ loại: (副)
Nghĩa: lại, thêm, nữa
Phiên âm: yìdiǎnr
Từ loại: (数量)
Nghĩa: một ít, một tí
Phiên âm: bāo
Từ loại: (量)
Nghĩa: túi, bao, bịch
Phiên âm: niúnǎi
Từ loại: (名)
Nghĩa: sữa bò
Phiên âm: niú
Từ loại: (名)
Nghĩa: bò
Phiên âm: nǎi
Từ loại: (名)
Nghĩa: sữa
Phiên âm: nà
Từ loại: (连)
Nghĩa: vậy thì
Phiên âm: zǒu
Từ loại: (动)
Nghĩa: đi
Phiên âm: duō
Từ loại: (形)
Nghĩa: nhiều
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Dàjiālè
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Đại Gia Lạc (tên một siêu thị)
Phiên âm: dàjiā
Từ loại: (代)
Nghĩa: mọi người
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 表示存在的 “有” 字句
本课的 “有” 字句表示存在。句首用处所词语,“ 有” 后面为存在的主体。用 “没(有)” 表示否定。在汉语里,当要说明某个处所存在着什么人或事物(如描写某个场所的状况、房间的陈设等)时,一般使用这一句式。
格式:处所词语 + 动词 “有” + 宾语(存在的人或事物)
这种句式表达的功能主要是描写客观环境,是描写性的,不是叙述性的。例如:
办公楼前边有很多学生。
学校东边有一个超市。
宿舍楼后面没有超市。(否定的时候不使用数量短语。)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(1) 学校里有超市吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(2) 超市里有咖啡吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(3) 你的手机里有妈妈的照片吗?
ĐúngSai -
2. 副词:再(1)
副词 “再” 用在动词前,表示动作行为的重复或继续。例如:
我想再喝点儿咖啡。
我想去超市再买两包牛奶。
我这个周末想再去你家玩儿。
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
(1a) 来 明天 你 再 吧
-
吧
-
你
-
再
-
明天
-
来
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
明天……
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
(1b) 来 明天 你 再 吧
-
吧
-
来
-
明天
-
你
-
再
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
你……
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
(2) 买 再 吧 水果 点儿 我们
-
点儿
-
买
-
我们
-
水果
-
再
-
吧
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
(3) 再 我们 一个电影 看 吧
-
一个电影
-
吧
-
我们
-
再
-
看
View Answers:
ĐúngSai -
3. 数量词:一点儿
数量词 “一点儿” 常用于修饰名词,用在 “动词 + 一点儿 + 名词” 结构中,表示数量少;也可用在 “形容词 + 一点儿” 的结构中,呈现比较的结果,表示数量或程度差别不大。“一” 常省略。例如:
我去买(一)点儿水果。
喝(一)点儿咖啡吧。
这个手机贵(一)点儿。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ (一) 点儿 ”
-
(1) 你去超市买什么?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ (一) 点儿 ”
-
(2) 你想喝(一)点儿什么?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ (一) 点儿 ”
-
(3) 这个超市的苹果不贵,那个超市的呢?
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 艹: 果 (Nghĩa: táo)
国 (Nghĩa: nước Anh)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 走:对不 (Nghĩa: xin lỗi)
市 (Nghĩa: siêu thị)
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 牛:
午:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 丈:
大:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 买:
卖:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 超:
绍:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 包:
色:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 里:
果:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 一家超市 6. 再买两包牛奶
2. 一包牛奶 7. 图书馆里
3. 卖苹果 8. 很多中国朋友
4. 去超市买东西 9. 我们走吧
5. 喝(一)点儿牛奶 10. 水果不太贵
四、回答问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你今天吃水果了吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你宿舍里有冰箱吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你包里有吃的东西吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你喜欢去哪家超市买东西?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我喜欢去……超市买东西。
-
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 晚上超市里人多吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 什么东西还没买?(牛奶)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你去超市买什么? (东西)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 图书馆离宿舍楼远吗? (不太)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你想喝什么? (一点儿)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我想喝一点儿……。
-
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你的大学留学生多吗? (多)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 家里 还有一个苹果。
a. 教室里 很多学生
b. 宿舍楼南边 一个学生超市
c. 图书馆里 没 医学书
-
a. 有 。
b. 有 。
c. 有 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 我们买(一)点儿苹果吧。
a. 买 牛奶
b. 喝 咖啡
c. 吃 饭
-
a. 我们 (一)点儿 吧。
b. 我们 (一)点儿 吧。
c. 我们 (一)点儿 吧。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 再买两包牛奶吧。
a. 买两本书
b. 吃一个苹果
c. 看一个电影
-
a. 再 吧。
b. 再 吧。
c. 再 吧。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (有,冰箱,苹果)
B:还有一个。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:图书馆里有洗手间吗?
B: 。(有)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A:你去买什么?
B: 。(一点儿,水果)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:请问,王老师在吗?
B:不在, 吧。(下午,再)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A:今天下午没有课。
B: 。(那,电影)
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 有的时候 我在房间看看电影,有的时候 我和朋友一起去旅游。
a. 时候 我在宿舍学习 时候 我在教室学习
b. 大学 有留学生 大学 没有留学生
c. 同学 喜欢红色 同学 喜欢绿色
-
a. 有的 ,有的 。
b. 有的 ,有的 。
c. 有的 ,有的 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 周末,我一般看看电影。
a. 写写作业
b. 睡睡觉
c. 买买东西
-
a. 周末,我一般 。
b. 周末,我一般 。
c. 周末,我一般 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我买了 很多 书。
a. 买了 三斤 苹果
b. 看了 一本 书
c. 喝了 一包 牛奶
-
a. 我 。
b. 我 。
c. 我 。
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语家冰箱 还有一个苹果,她和丈夫想去超市 买一点儿。大家乐超市 家不远,卖的 也 贵。早上超市里人不 ,他们想 去。
ĐúngSai -
课文一 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
6-3


生词 Từ mới
6-4
Phiên âm: zhèr
Từ loại: (代)
Nghĩa: ở đây
Phiên âm: zhǒnɡ
Từ loại: (量)
Nghĩa: loại, kiểu
Phiên âm: hǎochī
Từ loại: (形)
Nghĩa: ngon, ngon miệng
Phiên âm: hónɡ
Từ loại: (形)
Nghĩa: (màu) đỏ
Phiên âm: tián
Từ loại: (形)
Nghĩa: ngọt
Phiên âm: duōshao
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: bao nhiêu
Phiên âm: qián
Từ loại: (名)
Nghĩa: tiền
Phiên âm: jīn
Từ loại: (量)
Nghĩa: cân (đơn vị trọng lượng, bằng 1/2 kg)
Phiên âm: kuài
Từ loại: (量)
Nghĩa: đồng, tệ (cách nói thông tục của 元, đơn vị tiền tệ cơ bản của Trung Quốc)
Phiên âm: piányi
Từ loại: (形)
Nghĩa: rẻ, không đắt
Phiên âm: lǜ
Từ loại: (形)
Nghĩa: (màu) xanh lá cây, xanh lục
Phiên âm: máo
Từ loại: (量)
Nghĩa: hào (đơn vị tiền tệ của Trung Quốc, tương đương 1/10 đồng)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. “的” 字短语
名词、代词、形容词、动词等后面加上 “的” 可组成 “的” 字短语,在句中充当主语或宾语。“的” 字短语相当于省略了中心语的名词结构,被省略的中心语可在语境中明确。例如:
这本书是爸爸的。
我的手机很贵,你的贵吗?
这种苹果太贵了,有便宜的吗?
你有喝的吗?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng ngữ chữ “ 的 ” viết lại câu
-
(1) 这是我的书,不是他的书。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng ngữ chữ “ 的 ” viết lại câu
-
(2) 这个手机是王老师的手机。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng ngữ chữ “ 的 ” viết lại câu
-
(3) 我不想买贵的苹果,我想买便宜的苹果。
ĐúngSai -
2. 疑问代词:多少
疑问代词 “多少” 用于询问数量,且数量一般大于10。数量小于10时一般用 “几” 询问。例如:
你有多少个苹果?
还有多少分钟下课?
你们学校有多少个留学生?
你家有几口人?
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)你有多少个同学?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我有……个同学。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)你手机里有多少张照片?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我手机里有……张照片。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)中国有多少个大学?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
中国有……大学。
-
3. 钱的表达法
人民币是中国的货币名称,其单位是 “元a” “角b” “分”, 口语中常说 “块” “ 毛” “分”。 三者的换算关系为:1块/元=10毛/角=100分。
当 “角(毛)” “分” 是最后一个且不是唯一的单位时,可以省略。如¥6.1可表述为 “六块一”, ¥6.12 可表述为 “六块一毛二”。
生活中常用 “多少钱” 询问物品的价格。例如:
A:苹果多少钱一斤?
B:一斤六块二。
A:一包牛奶多少钱?
B:三块四毛九。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt số tiền sau
-
(1) ¥65.0:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt số tiền sau
-
(2) ¥12.5:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng tiếng Hoa biểu đạt số tiền sau
-
(3) ¥2.2:
ĐúngSai -
4. 名词谓语句
名词谓语句是由名词、名词短语、数量短语做谓语的句子,用来说明时间、日期、价格、天气、年龄等。句中不用动词 “是”。 例如:
现在十一点。
今天星期天。
一斤苹果八块九毛九。
名词谓语句的否定形式是在谓语前加 “不是”。 例如:
今天不是星期三。
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)今天星期几?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
今天是星期……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)现在几点?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
现在……。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)一包牛奶多少钱?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
一包牛奶……。
-
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 毛:
手:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 种:
和:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 多:
名:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 九:
几:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 宜:
姐:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 斤:
片:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 红苹果和绿苹果 6. 一斤七块九毛九
2. 这种苹果 7. 多少个中国朋友
3. 哪种咖啡 8. 不是李白的
4. 不太好吃 9. 买便宜的
5. 多少钱一斤 10. 买点儿喝的
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 请问,这儿是办公楼吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你想买哪种苹果?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我想买……苹果。
-
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 食堂的饭好吃吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你喜欢喝甜咖啡吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 中国的东西便宜吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 这是谁的手机? (Đại từ/ Danh từ + 的)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
这是……的。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 这种苹果多少钱一斤? (块)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
这种苹果……块……一斤。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 这种绿苹果好吃吗? (好吃)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你的新手机贵吗? (便宜)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 我们明天在哪儿见? (这儿)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 苹果多少钱一斤?
a. 红苹果 斤
b. 牛奶 包
c. 汉语课本 本
-
a. 多少钱一 ?
b. 多少钱一 ?
c. 多少钱一 ?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 两块钱 一斤。
a. 两块三 斤
b. 三块四 包
c. 六十五块钱 本
-
a. 一 。
b. 一 。
c. 一 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我想买便宜的。
a. 黑色
b. 甜
c. 好喝
-
a. 我想买 的。
b. 我想买 的。
c. 我想买 的。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (牛奶,多少)
B:四块二一包。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (多少)
B:我们大学有90个留学生。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A:你的汉语课本多少钱一本?
B: 。(一百块)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:你买哪种苹果?
B: 。(Tính từ + 的)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A:你的手机是新的吗?
B: 。(Tính từ + 的)
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 哪种苹果好吃?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 哪种苹果便宜?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 红苹果多少钱一斤?绿苹果呢?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 他们想买哪种苹果?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
大家乐超市有很多 苹果。红的很 ,十六块九一 ,很贵。绿的 ,七 九毛九一斤。王语想买这种 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. (冰箱里)还有一个苹果。
2. 我们买(一)点儿水果吧。
3. 再买两包牛奶。
4. 苹果多少钱一斤?
5. 一斤十六块九。
6. 有便宜的吗?
活动 Hoạt động
请三四人一组进行下边的任务活动:
你们是电视购物频道的主持人,今天需要展示的商品是苹果。请为这种苹果设计一段介绍语,包括苹果的颜色、价格、味道以及其他特点等内容。设计完成后,请以组为单位,向 大家介绍你们的苹果。