第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi)

第八课 - 该吃饭了

Bài 8: Nên ăn cơm rồi

课文一

Bài khóa 1

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 格式:快……了

Cấu trúc

“快……了”

2. 副词:别

Phó từ

“别”

3. 疑问代词:怎么样

Đại từ nghi vấn

“怎么样”

课文二

Bài khóa 2

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 叹词:喂

Thán từ

“喂”

2. 正反疑问句

Câu nghi vấn chính phản

核心句

Câu quan trọng

1. 快十一点半了,该吃饭了。
2. 别做了,今天去外面吃吧。
3. 我们也去尝尝,怎么样?
4. 喂,李白,你中午有时间吗?
5. 我和我爱人想去外面吃饭,你去不去?

热身 Khởi động

你去过中国的饭店吗?吃过什么?味道怎么样?

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

8-1

Bài khoá

生词 Từ mới

8-2

Từ mới
1. 快

Phiên âm: kuài
Từ loại: (副)
Nghĩa: sắp
2. 该

Phiên âm: gāi
Từ loại: (能愿)
Nghĩa: đến giờ, nên
3. 吃饭

Phiên âm: chī fàn
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: ăn cơm

Phiên âm: chī
Từ loại: (动)
Nghĩa: ăn
4. 饿

Phiên âm: è
Từ loại: (形)
Nghĩa: đói
5. 别

Phiên âm: bié
Từ loại: (副)
Nghĩa: đừng, khỏi, không cần
6. 今天

Phiên âm: jīntiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: hôm nay
7. 外面

Phiên âm: wàimiàn
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngoài, bên ngoài
8. 昨天

Phiên âm: zuótiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: hôm qua
9. 给

Phiên âm: gěi
Từ loại: ( 动)/( 介)
Nghĩa: đưa, cho
10. 饭店

Phiên âm: fàndiàn
Từ loại: (名)
Nghĩa: nhà hàng, quán ăn
11. 她

Phiên âm:
Từ loại: (代)
Nghĩa: cô/chị/bà ấy, cô/chị/bà ta
12. 说

Phiên âm: shuō
Từ loại: (动)
Nghĩa: nói
13. 尝

Phiên âm: cháng
Từ loại: (动)
Nghĩa: nếm, thử (thức ăn)
14. 怎么样

Phiên âm: zěnmeyàng
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: thế nào, ra sao
15. 走路

Phiên âm: zǒu//lù
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: đi bộ

Phiên âm:
Từ loại: (名)
Nghĩa: đường
16. 打电话

Phiên âm: dǎ diànhuà
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: gọi điện thoại

Phiên âm:
Từ loại: (动)
Nghĩa: gửi, gọi
电话

Phiên âm: diànhuà
Từ loại: (名)
Nghĩa: điện thoại

特例词 Từ đặc biệt

1. 黄河饭店

Phiên âm: Huánghé Fàndiàn
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Nhà hàng Hoàng Hà
黄河

Phiên âm: Huánghé
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Hoàng Hà
2. VIP 卡

Phiên âm: VIP kǎ
Từ loại: (名)
Nghĩa: thẻ VIP

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 格式:快……了

  表示动作行为或情况即将发生。例如:
  快上课了,我们去教室吧。
  现在 7 点 25 分,电影快开始了。
  我来中国快三个星期了。

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

2. 副词:别

  副词 “别” 表示劝阻或禁止,常用在 “别 + 动词 + 了” 结构中,其中的 “了” 有舒缓语气的作用,能使对方更容易接受。例如:
  家里有很多苹果,别买了。
  别喝咖啡了,该睡觉了。

3. 疑问代词:怎么样

  疑问代词 “怎么样” 用于询问人或事物的性质状态。或者用在动词短语或名词短语后,表示提建议。例如:
  你的新手机怎么样?
  我们现在去看电影,怎么样?
  十一点,怎么样?

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 昨天晚上十一点   6. 别喝咖啡了
2. 快开始了、快八点了 7. 给朋友打电话
3. 该下课了      8. 尝一尝
4. 学校外面      9. 房间怎么样
5. 走路去饭店     10. 说英语

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

课文一 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

8-3

Bài khoá

生词 Từ mới

8-4

Từ mới
1. 喂

Phiên âm: wèi
Từ loại: (叹)
Nghĩa: alô (gọi điện thoại)
2. 中午

Phiên âm: zhōngwǔ
Từ loại: (名)
Nghĩa: buổi trưa
3. 时间

Phiên âm: shíjiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: thời gian
4. 事

Phiên âm: shì
Từ loại: (名)
Nghĩa: việc, chuyện
5. 爱人

Phiên âm: àiren
Từ loại: (名)
Nghĩa: vợ/chồng
6. 旁边

Phiên âm: pángbiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: bên cạnh
7. 水果店

Phiên âm: shuǐguǒdiàn
Từ loại: (名)
Nghĩa: tiệm trái cây
8. 地方

Phiên âm: dìfang
Từ loại: (名)
Nghĩa: nơi, địa điểm
9. 见

Phiên âm: jiàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: gặp
10. 出发

Phiên âm: chūfā
Từ loại: (动)
Nghĩa: xuất phát

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 叹词:喂

  叹词 “喂” 用于和别人打招呼,也可用于打电话(语调可下降,也可高扬)。例如:
 A:喂,李白,明天我们去看电影吧。
 B:好,几点去?

 A:喂,米雪,你在家吗?
 B:在家,你来我家玩儿吧。
 A:好。

2. 正反疑问句

  正反疑问句主要是由谓语的肯定形式和否定形式并列起来构成的,以期应答者选择肯定或否定的回答。这种疑问句句末不用 “吗”。

(1)谓语是形容词的正反疑问句
  格式:(主语 + )形容词 + 不 + 形容词 ?
  例如:
  你饿不饿?想吃什么?
  这个手机好看不好看?

  注意:
  “好不好” 放在陈述句的句尾,也可以构成正反疑问句,表示建议。例如:
  我们去外面吃饭,好不好?
  你现在来图书馆,好不好?

(2)谓语是动词的正反疑问句
  例如:
  我们在饭店,你来不来?
  你喜欢不喜欢这个饭店?
  你看没看那个电影?

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 没有时间    6. 坐在爱人的旁边
2. 中午一点出发  7. 一家水果店
3. 什么事     8. 明天见
4. 在什么地方   9. 饿不饿、便不便宜
5. 在学校旁边  10. 吃没吃饭、喜不喜欢

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1. 快十一点半了,该吃饭了。
2. 别做了,今天去外面吃吧。
3. 我们也去尝尝,怎么样?
4. 喂,李白,你中午有时间吗?
5. 我和我爱人想去外面吃饭,你去不去?

活动 Hoạt động

  两人一组发微信约吃饭,然后向全班同学表演你们的聊天内容。对话应包含以下信息:
1. 吃饭时间;
2. 去哪家饭店吃饭;
3. 那家饭店离你们的地方远不远;
4. 饭店附近有哪些建筑。