第二课 – 这是你的手机吗 (Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?)

第二课 - 这是你的手机吗

Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?

课文一

Bài khóa 1

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 结构助词:的

Trợ từ kết cấu

“的”

2. 疑问代词:谁

Đại từ nghi vấn:

“谁”

3. 副词:也

Phó từ

“也”

课文二

Bài khóa 2

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 副词:都(1)

Phó từ

“都” (1)

2. 形容词谓语句

Câu vị ngữ tính từ

核心句

Câu quan trọng

1. 这是你的手机吗?
2. 我喜欢黑色的手机。
3. 那是谁的手机?
4. 我也不知道。
5. 这些都是你的书吗?
6. 汉语课本不难。

热身 Khởi động

请同学们把手机拿出来,看看都是什么品牌的,然后用汉语说一说下边的手机品牌。

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

2-1

Bài khoá

生词 Từ mới

2-2

Từ mới
1. 同学

Phiên âm: tóngxué
Từ loại: (名)
Nghĩa: bạn cùng lớp, bạn học
2. 早上

Phiên âm: zǎoshang
Từ loại: (名)
Nghĩa: buổi sáng

Phiên âm: zǎo
Từ loại: (形)
Nghĩa: sớm
3. 这

Phiên âm: zhè
Từ loại: (代)
Nghĩa: đây, này
4. 的

Phiên âm: de
Từ loại: (结助)
Nghĩa: trợ từ (đứng sau trung tâm ngữ)
5. 手机

Phiên âm: shǒujī
Từ loại: (名)
Nghĩa: điện thoại di động

Phiên âm: shǒu
Từ loại: (名)
Nghĩa: tay, bàn tay
6. 对

Phiên âm: duì
Từ loại: (形)
Nghĩa: đúng, phải
7. 新

Phiên âm: xīn
Từ loại: (形)
Nghĩa: mới
8. 很

Phiên âm: hěn
Từ loại: (副)
Nghĩa: rất
9. 好看

Phiên âm: hǎokàn
Từ loại: (形)
Nghĩa: đẹp, ưa nhìn
10. 也

Phiên âm:
Từ loại: (副)
Nghĩa: cũng
11. 喜欢

Phiên âm: xǐhuan
Từ loại: (动)
Nghĩa: thích
12. 黑色

Phiên âm: hēisè
Từ loại: (名)
Nghĩa: màu đen

Phiên âm: hēi
Từ loại: (形)
Nghĩa: đen

Phiên âm:
Nghĩa: sắc, màu
13. 那

Phiên âm:
Từ loại: (代)
Nghĩa: đó, kia
14. 谁

Phiên âm: shuí/shéi
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: ai
15. 知道

Phiên âm: zhīdào
Từ loại: (动)
Nghĩa: biết

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 结构助词:的

  结构助词 “的” 是定语的标志,用在定语和中心语之间,表示中心语前面的部分是定语。如 “我的手机” 中 “我” 是定语,“手机” 是中心语。

  如果中心语是表示一般事物的名词,“的”不可以省略。例如:
  老师的手机
  同学的名字

  如果定语是人称代词,且中心语是表示人际关系的名词,“的” 可以省略。例如:
  我同学
  你老师

  如果定语是说明中心语性质的,如某人所属的国家等,一般不用 “的”。例如:
  法国人
  中国老师

  一个字的形容词做定语时,一般不用 “的”。例如:
  好人
  新手机

  两个字的形容词做定语时,一般用 “的”。例如:
  好看的手机

  如果形容词定语前有程度副词,如 “很”,则中心语前必须用 “的”。例如:
  很好的老师
  很好看的手机

2. 疑问代词:谁

  疑问代词 “谁” 用来问人,可以做主语、宾语和定语等。做定语时,后面要加 “的”,表示领属。例如:
  谁是你老师?
  那是谁?
  那是谁的手机?

3. 副词:也

  副词 “也” 表示类同,用在主语的后面、动词和形容词的前面,做状语。例如:
  李白是法国人,他也是法国人。
  这是我的手机,那也是我的手机。

  在否定句中,“也” 要放在 “不” 的前边。例如:
  他不是老师,我也不是老师。
  我不是法国人,王语也不是法国人。

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、选字填空

Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 我同学     6. 谁的手机
2. 早上好     7. 很好看
3. 这是什么    8. 喜欢黑色
4. 我的手机    9. 黑色的手机
5. 新老师     10. 也知道

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

2-3

Bài khoá
  • Bài khoá

生词 Từ mới

2-4

Từ mới
1. 晚上

Phiên âm: wǎnshang
Từ loại: (名)
Nghĩa: tối, buổi tối

Phiên âm: wǎn
Từ loại: (形)
Nghĩa: trễ
2. 这些

Phiên âm: zhèxiē
Từ loại: (代)
Nghĩa: những cái này
3. 都

Phiên âm: dōu
Từ loại: (副)
Nghĩa: đều
4. 书

Phiên âm: shū
Từ loại: (名)
Nghĩa: sách
5. 英语

Phiên âm: Yīngyǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: tiếng Anh
6. 汉语

Phiên âm: Hànyǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: tiếng Hán
7. 课本

Phiên âm: kèběn
Từ loại: (名)
Nghĩa: sách giáo khoa, giáo trình
8. 们

Phiên âm: men
Từ loại: (形)
Nghĩa: dấu hiệu số nhiều dùng cho đại từ và vài danh từ chỉ vật sống
9. 难

Phiên âm: nán
Từ loại: (形)
Nghĩa: khó, khó khăn
10. 那些

Phiên âm: nàxiē
Từ loại: (代)
Nghĩa: những cái đó
11. 不错

Phiên âm: búcuò
Từ loại: (形)
Nghĩa: hay, tốt, không tệ

特例词 Từ đặc biệt

米雪

Phiên âm: Mǐ Xuě
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Michelle (tên người)

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:都(1)

  副词 “都” 表示范围,用在主语的后面、动词和形容词的前面,做状语。总括前面的人或事物,表示没有例外。例如:
  我们都是学生。
  这些汉语课本都不错。

  在否定句中,“都” 可以放在 “不” 的前边或后边,但意思不一样。例如:
  我们都不是学生。
  我们不都是学生。

2. 形容词谓语句

  汉语形容词可直接充当谓语,这是汉语形容词的一个重要特点。形容词谓语句的基本结构为 “主语 + 程度副词 + 形容词”。例如:
  我很好。
  这些课本都很新。

  否定形式是在谓语形容词前加上否定副词 “不”。例如:
  汉语不难。
  黑色的手机不好看。

注意:形容词前不可以加 “是”,“我的课本是好” “米雪的手机不是新” 是错的。

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、选字填空

Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 晚上好      6. 喜欢汉语
2. 这些书    7. 同学们
3. 那些手机   8. 很不错
4. 英语课本   9. 都很难
5. 汉语书    10. 都不喜欢

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1. 这是你的手机吗?
2. 我喜欢黑色的手机。
3. 那是谁的手机?
4. 我也不知道。
5. 这些都是你的书吗?
6. 汉语课本不难。

活动 Hoạt động

  大家把手机放在一起,一个同学随机拿起一个手机询问下列问题,请其他同学回答:
  1. 这是谁的手机?
  2. 这是黑色的手机吗?
  3. 这是新手机吗?
  4. 他/她的手机好看吗?