第二课 – 这是你的手机吗 (Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?)

第二课 - 这是你的手机吗
Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 结构助词:的
Trợ từ kết cấu
“的”
2. 疑问代词:谁
Đại từ nghi vấn:
“谁”
3. 副词:也
Phó từ
“也”
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 副词:都(1)
Phó từ
“都” (1)
2. 形容词谓语句
Câu vị ngữ tính từ
核心句
Câu quan trọng
1. 这是你的手机吗?
2. 我喜欢黑色的手机。
3. 那是谁的手机?
4. 我也不知道。
5. 这些都是你的书吗?
6. 汉语课本不难。
热身 Khởi động
请同学们把手机拿出来,看看都是什么品牌的,然后用汉语说一说下边的手机品牌。


课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
2-1

生词 Từ mới
2-2
Phiên âm: tóngxué
Từ loại: (名)
Nghĩa: bạn cùng lớp, bạn học
Phiên âm: zǎoshang
Từ loại: (名)
Nghĩa: buổi sáng
Phiên âm: zǎo
Từ loại: (形)
Nghĩa: sớm
Phiên âm: zhè
Từ loại: (代)
Nghĩa: đây, này
Phiên âm: de
Từ loại: (结助)
Nghĩa: trợ từ (đứng sau trung tâm ngữ)
Phiên âm: shǒujī
Từ loại: (名)
Nghĩa: điện thoại di động
Phiên âm: shǒu
Từ loại: (名)
Nghĩa: tay, bàn tay
Phiên âm: duì
Từ loại: (形)
Nghĩa: đúng, phải
Phiên âm: xīn
Từ loại: (形)
Nghĩa: mới
Phiên âm: hěn
Từ loại: (副)
Nghĩa: rất
Phiên âm: hǎokàn
Từ loại: (形)
Nghĩa: đẹp, ưa nhìn
Phiên âm: yě
Từ loại: (副)
Nghĩa: cũng
Phiên âm: xǐhuan
Từ loại: (动)
Nghĩa: thích
Phiên âm: hēisè
Từ loại: (名)
Nghĩa: màu đen
Phiên âm: hēi
Từ loại: (形)
Nghĩa: đen
Phiên âm: sè
Nghĩa: sắc, màu
Phiên âm: nà
Từ loại: (代)
Nghĩa: đó, kia
Phiên âm: shuí/shéi
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: ai
Phiên âm: zhīdào
Từ loại: (动)
Nghĩa: biết
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 结构助词:的
结构助词 “的” 是定语的标志,用在定语和中心语之间,表示中心语前面的部分是定语。如 “我的手机” 中 “我” 是定语,“手机” 是中心语。
如果中心语是表示一般事物的名词,“的”不可以省略。例如:
老师的手机
同学的名字
如果定语是人称代词,且中心语是表示人际关系的名词,“的” 可以省略。例如:
我同学
你老师
如果定语是说明中心语性质的,如某人所属的国家等,一般不用 “的”。例如:
法国人
中国老师
一个字的形容词做定语时,一般不用 “的”。例如:
好人
新手机
两个字的形容词做定语时,一般用 “的”。例如:
好看的手机
如果形容词定语前有程度副词,如 “很”,则中心语前必须用 “的”。例如:
很好的老师
很好看的手机
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 的 ”
-
(1) 这是你的手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 的 ”
-
(2) 你喜欢黑色的手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 的 ”
-
(3) 你知道你老师的名字吗?
ĐúngSai -
2. 疑问代词:谁
疑问代词 “谁” 用来问人,可以做主语、宾语和定语等。做定语时,后面要加 “的”,表示领属。例如:
谁是你老师?
那是谁?
那是谁的手机?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với từ ngữ cho sẵn
-
(1) 谁是老师? (王语)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với từ ngữ cho sẵn
-
(2) 那是谁? (新同学)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với từ ngữ cho sẵn
-
(3) 这是谁的手机? (李白)
ĐúngSai -
3. 副词:也
副词 “也” 表示类同,用在主语的后面、动词和形容词的前面,做状语。例如:
李白是法国人,他也是法国人。
这是我的手机,那也是我的手机。
在否定句中,“也” 要放在 “不” 的前边。例如:
他不是老师,我也不是老师。
我不是法国人,王语也不是法国人。
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 人 法国 是 也 我
-
也
-
人
-
我
-
是
-
法国
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 老师 知道 也 不
-
知道
-
不
-
老师
-
也
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 喜欢 他 黑色 也
-
喜欢
-
也
-
黑色
-
他
View Answers:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 辶: (Nghĩa: này)
知 (Nghĩa: biết)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 又: (Nghĩa: đúng, vâng)
喜 (Nghĩa: thích)
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______学(Nghĩa: bạn học)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______上(Nghĩa: buổi sáng)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______新(Nghĩa: rất mới)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 好______(Nghĩa: đẹp, ưa nhìn)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. ______的(Nghĩa: của ai)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 黑______(Nghĩa: màu đen)
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 我同学 6. 谁的手机
2. 早上好 7. 很好看
3. 这是什么 8. 喜欢黑色
4. 我的手机 9. 黑色的手机
5. 新老师 10. 也知道
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 李白是你同学吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你的手机好看吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你的手机是新手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你喜欢黑色吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你的老师姓什么?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我的老师姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是学生。你呢? (也)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 这是谁? (老师)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 那是谁的手机? (李白)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你喜欢你的名字吗? (很)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 新同学是法国人吗? (知道)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 这是我的手机。
a. 李白 手机
b. 我 老师
c. 王老师 学生
-
a. 这是 的 。
b. 这是 的 。
c. 这是 的 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 这是谁的手机?
a. 那 手机
b. 她 学生
c. 她 老师
-
a. 是谁的 ?
b. 是谁的 ?
c. 是谁的 ?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 他是学生,我也是学生。
a. 他喜欢黑色 我 喜欢黑色
b. 我是法国人 李白 是法国人
c. 我老师姓王 我同学 姓王
-
a. , 也 。
b. , 也 。
c. , 也 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (的)
B:对,这是我的手机。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (谁)
B:这是我的手机。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:她的手机很好看。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (新)
B:这不是新手机。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (知道)
B:对不起,我不知道。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 这是李白的手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 李白的手机好看吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 李白喜欢黑色的手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 李白知道那是谁的手机吗?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
这是李白 手机,是 手机,很 。李白的同学也 黑色的手机。李白不 那是谁的手机。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
2-3
- Bài khoá


生词 Từ mới
2-4
Phiên âm: wǎnshang
Từ loại: (名)
Nghĩa: tối, buổi tối
Phiên âm: wǎn
Từ loại: (形)
Nghĩa: trễ
Phiên âm: zhèxiē
Từ loại: (代)
Nghĩa: những cái này
Phiên âm: dōu
Từ loại: (副)
Nghĩa: đều
Phiên âm: shū
Từ loại: (名)
Nghĩa: sách
Phiên âm: Yīngyǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: tiếng Anh
Phiên âm: Hànyǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: tiếng Hán
Phiên âm: kèběn
Từ loại: (名)
Nghĩa: sách giáo khoa, giáo trình
Phiên âm: men
Từ loại: (形)
Nghĩa: dấu hiệu số nhiều dùng cho đại từ và vài danh từ chỉ vật sống
Phiên âm: nán
Từ loại: (形)
Nghĩa: khó, khó khăn
Phiên âm: nàxiē
Từ loại: (代)
Nghĩa: những cái đó
Phiên âm: búcuò
Từ loại: (形)
Nghĩa: hay, tốt, không tệ
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Mǐ Xuě
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Michelle (tên người)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 副词:都(1)
副词 “都” 表示范围,用在主语的后面、动词和形容词的前面,做状语。总括前面的人或事物,表示没有例外。例如:
我们都是学生。
这些汉语课本都不错。
在否定句中,“都” 可以放在 “不” 的前边或后边,但意思不一样。例如:
我们都不是学生。
我们不都是学生。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(1) 你们都是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(2) 你们都是法国人吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(3) 这些都是你的书吗?
ĐúngSai -
2. 形容词谓语句
汉语形容词可直接充当谓语,这是汉语形容词的一个重要特点。形容词谓语句的基本结构为 “主语 + 程度副词 + 形容词”。例如:
我很好。
这些课本都很新。
否定形式是在谓语形容词前加上否定副词 “不”。例如:
汉语不难。
黑色的手机不好看。
注意:形容词前不可以加 “是”,“我的课本是好” “米雪的手机不是新” 是错的。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(1) 你好吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(2) 英语难吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(3) 你的手机好看吗?
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 讠:汉 (Nghĩa: tiếng Hán)
本 (Nghĩa: sách học)
(Nghĩa: mời)
(Nghĩa: ai)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 阝: (Nghĩa: đều, tất cả)
些 (Nghĩa: những cái đó)
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______上(Nghĩa: buổi tối)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______语(Nghĩa: tiếng Anh)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______(Nghĩa: khó)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______些(Nghĩa: những cái đó)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. ______(Nghĩa: đều, tất cả)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 同学______(Nghĩa: các bạn học)
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 晚上好 6. 喜欢汉语
2. 这些书 7. 同学们
3. 那些手机 8. 很不错
4. 英语课本 9. 都很难
5. 汉语书 10. 都不喜欢
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你们都是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你们都是欧洲人吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你喜欢汉语吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你们的汉语课本难吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 英语难吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你的英语好吗? (不错)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 这些是什么? (课本)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
这些是……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 这些都是英语课本吗? (汉语)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 那些是什么书? (汉语课本)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 那些是谁的课本? (我们)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 这些都是我的书。
a. 他们 中国人
b. 那些 汉语书
c. 我们 学生
-
a. 都是 。
b. 都是 。
c. 都是 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你的汉语 很不错。
a. 英语 很好
b. 手机 很好看
c. 课本 很难
-
a. 你的 。
b. 你的 。
c. 你的 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 老师们都是中国人。
a. 学生 喜欢王老师
b. 同学 很好
c. 她 不是学生
-
a. 们都 。
b. 们都 。
c. 们都 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ! (好)
B:晚上好!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (都)
B:不,她是中国人,我是日本人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (都)
B:对,都是我的书。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (难)
B:法语不难。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: 。(不错)
B:谢谢!
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 这些都是米雪的书吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 米雪的汉语课本难吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 那些也是米雪的书吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 米雪的汉语好吗?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
这些 是米雪的书。 书不是英语书,是汉语 。她的汉语课本不 。 不是米雪的书。米雪的汉语 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. 这是你的手机吗?
2. 我喜欢黑色的手机。
3. 那是谁的手机?
4. 我也不知道。
5. 这些都是你的书吗?
6. 汉语课本不难。
活动 Hoạt động
大家把手机放在一起,一个同学随机拿起一个手机询问下列问题,请其他同学回答:
1. 这是谁的手机?
2. 这是黑色的手机吗?
3. 这是新手机吗?
4. 他/她的手机好看吗?