第九课 – 今天的雨比昨天的大 (Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua)
第九课 - 今天的雨比昨天的大
Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua

第九课 今天的雨比昨天的大
Bài 9 Mưa hôm nay to hơn hôm qua
课文一 Bài khóa 1
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:太……了
2. 比较句(1)
3. 日期表示法(年、月、日)
课文二 Bài khóa 2
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(3)
2. 副词:更
核心句 Câu quan trọng
1.外面的雨太大了!
2.今天的雨比昨天的大。
3.明天2019年10月16日,星期三。
4.昨天比今天冷一点儿。
5.春天花开了,树绿了,风很漂亮。
热身 Khởi động




课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
9-1

- Bài Khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
9-2
- Từ mới
1. 快
Từ loại: 副
Nghĩa: nhanh
2. 迟到
Từ loại: 动
Nghĩa: đến trễ, đến muộn
3. 雨
Từ loại: 名
Nghĩa: mưa
4. 大
Từ loại: 形
Nghĩa: to, lớn
5. 最近
Từ loại: 名
Nghĩa: gần đây, dạo này
6. 天气
Từ loại: 名
Nghĩa: thời tiết
7. 下雨
Từ loại: 动宾
Nghĩa: mưa, đổ mưa
下
Từ loại: 动
Nghĩa: rơi, rơi xuống, xuống
8. 比
Từ loại: 介
Nghĩa: so với
9. 月
Từ loại: 名
Nghĩa: tháng
10. 日
Từ loại: 名
Nghĩa: ngày
11. 晴天
Từ loại: 名
Nghĩa: ngày nắng; trời quang đãng
12. 刮风
Từ loại: 动宾
Nghĩa: nổi gió, có gió
刮
Từ loại: 动
Nghĩa: thổi, nổi (gió)
风
Từ loại: 名
Nghĩa: gió
13. 冷
Từ loại: 形
Nghĩa: lạnh
14. 度
Từ loại: 量
Nghĩa: độ
特例词 Từ đặc biệt
北京
Từ loại: 专名
Nghĩa: Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:太……了 Cấu trúc “ 太……了 ”
“太……了”中间常为形容词,构成“太+形容词+了”结构。有以下两个意思:
- 一是表示程度过分,超出说话人心中的标准。此时常用来表达不如意或不满。例如:
外面的雨太大了! Bên ngoài mưa to quá!
今天太冷了! Hôm nay lạnh quá!
- 二是表示程度非常高,用来表达主观的赞叹。此时句子中的形容词大多是褒义的。例如:
太好了! Tốt quá!
他的儿子太可爱了! Con trai của anh ấy quá là dễ thương!
- “太……了”中间也可以是动词,但限于心理动词。例如:
这本汉语课本我太喜欢了! Quyển sách giáo khoa tiếng Hán này tôi thích lắm!
“很”和“太”不同。“很”是一般的程度副词,不带感叹语气,是客观的描述。
*比较:
这种苹果很贵。 Loại táo này rất đắt.
这种苹果太贵了! Loại táo này đắt quá!
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(1) 昨天冷吗? (-30℃)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(2) 这儿的苹果贵吗? (30块一斤)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(3) 李白的新手机怎么样? (好看)
ĐúngSai -
2. 比较句(1) Câu so sánh (1)
- “比”可以是介词,用来表示两个话题间的比较。比较句的基本格式为“A + 比+ B + 形容词”。其中的A和B一般是名词或确指的名词性成分。例如:
昨天比今天冷。 Hôm qua lạnh hơn hôm nay.
图书馆比办公楼远。 Thư viện xa hơn tòa nhà văn phòng.
*注意:如果比较双方的中心语相同,“比”后面的中心语一般可以省略。例如:
今天的雨比昨天的(雨)大。 Mưa hôm nay to hơn (mưa) hôm qua.
- 还可在“A +比+ B +形容词”中的“形容词”之后加上表示程度的“一点儿”“多了”“很多”,将基本格式扩展为“A +比+ B +形容词+一点儿/多了/很多”。例如:
昨天比今天冷一点儿。 Hôm qua lạnh hơn hôm nay một chút.
昨天比今天一点儿冷。 (×)
今天的雨比昨天的大多了。 Mưa hôm nay to hơn hôm qua nhiều.
今天的雨比昨天的很大。 (×)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(1) 我有三本书。弟弟有两本书。
(A比B + Tính từ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(2) 去学校20分钟。去超市15分钟。
(A比B + Tính từ + 一点儿)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(3) 李白的手机3000块。米雪的手机8000块。
(A比B + Tính từ + 多了)
ĐúngSai -
3. 日期表示法(年、月、日) Cách biểu đạt ngày tháng (năm, tháng, ngày)
汉语用“年、月、日(号)”来表达日期。
(1)年
读的时候应将数字直接读出来,如“2019年”读作“二O一九年”。“年”是时间名词,也是量词,所以“one year”是“一年”,不是“一个年”;“every year”是“每年”,不是“每个年”。
(2)月
一年中的十二个月分别是“一月、二月、三月、四月、五月、六月、七月、八月、九月、十月、十一月、十二月”。“月”不是量词,“月”的量词是“个”,所以“one month”是“一个月”,而“一月”是“January”。
(3)日(号)
一个月中的日子分别为“一日/号、二日/号、三日/号……三十一日/号”。“日”一般用于书面语,而“号”一般用于口语。“one day”是“一天”,不是“一个天”。
(4)汉语里日期的表达顺序是“年—月—日”,如“2024年1月27日”,读作“二O二四年一月二十七日”。.
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:太……了 Cấu trúc “ 太……了 ”
- 一是表示程度过分,超出说话人心中的标准。此时常用来表达不如意或不满。例如:
- 二是表示程度非常高,用来表达主观的赞叹。此时句子中的形容词大多是褒义的。例如:
- “太……了”中间也可以是动词,但限于心理动词。例如:
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 叫 我 谢名
-
叫
-
谢名
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 老师 是
-
老师
-
是
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你 哪国人 是
-
是
-
哪国人
-
你
View Answers:
ĐúngSai -
2. 比较句(1) Câu so sánh (1)
- “比”可以是介词,用来表示两个话题间的比较。比较句的基本格式为“A + 比+ B + 形容词”。其中的A和B一般是名词或确指的名词性成分。例如:
昨天比今天冷。 Hôm qua lạnh hơn hôm nay.
图书馆比办公楼远。 Thư viện xa hơn tòa nhà văn phòng.
*注意:如果比较双方的中心语相同,“比”后面的中心语一般可以省略。例如:
今天的雨比昨天的(雨)大。 Mưa hôm nay to hơn (mưa) hôm qua.
- 还可在“A +比+ B +形容词”中的“形容词”之后加上表示程度的“一点儿”“多了”“很多”,将基本格式扩展为“A +比+ B +形容词+一点儿/多了/很多”。例如:
昨天比今天冷一点儿。 Hôm qua lạnh hơn hôm nay một chút.
昨天比今天一点儿冷。 (×)
今天的雨比昨天的大多了。 Mưa hôm nay to hơn hôm qua nhiều.
今天的雨比昨天的很大。 (×)
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
(1)你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
(2)你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
3. 日期表示法(年、月、日) Cách biểu đạt ngày tháng (năm, tháng, ngày)
汉语用“年、月、日(号)”来表达日期。
(1)年
读的时候应将数字直接读出来,如“2019年”读作“二O一九年”。“年”是时间名词,也是量词,所以“one year”是“一年”,不是“一个年”;“every year”是“每年”,不是“每个年”。
(2)月
一年中的十二个月分别是“一月、二月、三月、四月、五月、六月、七月、八月、九月、十月、十一月、十二月”。“月”不是量词,“月”的量词是“个”,所以“one month”是“一个月”,而“一月”是“January”。
(3)日(号)
一个月中的日子分别为“一日/号、二日/号、三日/号……三十一日/号”。“日”一般用于书面语,而“号”一般用于口语。“one day”是“一天”,不是“一个天”。
(4)汉语里日期的表达顺序是“年—月—日”,如“2024年1月27日”,读作“二O二四年一月二十七日”。.
Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
你是哪国人?___________________
ĐúngSai
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 老______(Nghĩa: giáo viên)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______好(Nghĩa: xin chào)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______坐(Nghĩa: Mời ngồi)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______是(Nghĩa: Tôi là... )
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 什______(Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 不用______(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.九月七日星期六 6.太热了
2.天气怎么样 7.上课迟到了
3.最近没下雨 8.快走吧
4.不刮风 9.比昨天冷一点儿
5.多少度 10.比学汉语难多了
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 李思齐是哪国人? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 李白是哪国人? (法国)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:你是哪国人?
B:我是法国人。a. 谢老师 谢老师 中国
b. 李白 李白 法国
c. 李思齐 李思齐 中国
-
a. A: 是哪国人?
B: 是 人。
b. A: 是哪国人?
B: 是 人。
c. A: 是哪国人?
B: 是 人。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:你叫什么名字?
B:我叫李白。a. 李老师 李老师 李思齐
b. 谢老师 谢老师 谢国名
c. 白老师 白老师 白名
-
a. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
b. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
c. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:李老师好!
B: ! (好)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (国)
B:我是中国人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (叫)
B:我叫李好。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:谢谢你!
B: 。(谢)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ! (坐)
B:谢谢!
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
他:tā (Đại từ): anh ta, anh ấy
1. 他叫什么名字?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
1. 他姓什么?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
我 李白, 法国人。 是我老师。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
9-3

- Bài khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
9-4
- Từ mới
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
1. 年
Từ loại: 名
Nghĩa: năm
2. 季节
Từ loại: 名
Nghĩa: mùa
3. 春天
Từ loại: 名
Nghĩa: mùa xuân
4. 夏天
Từ loại: 名
Nghĩa: mùa hè, mùa hạ
5. 秋天
Từ loại: 名
Nghĩa: mùa thu
6. 冬天
Từ loại: 名
Nghĩa: mùa đông
7. 为什么
Từ loại: 疑代
Nghĩa: tại sao, vì sao
8. 因为
Từ loại: 连
Nghĩa: bởi vì, vì
9. 花
Từ loại: 名
Nghĩa: hoa
10. 开
Từ loại: 动
Nghĩa: (hoa) nở
11. 树
Từ loại: 名
Nghĩa: cây
12. 风景
Từ loại: 名
Nghĩa: phong cảnh
13. 漂亮
Từ loại: 形
Nghĩa: xinh đẹp
14. 下雪
Từ loại: 动宾
Nghĩa: tuyết rơi, đổ tuyết
雪
Từ loại: 名
Nghĩa: tuyết
15. 更
Từ loại: 副
Nghĩa: càng, hơn
16. 热
Từ loại: 形
Nghĩa: nóng
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(3) Trợ từ “ 了 ” (3)
“了”用在句子末尾,除了表示事情的完成或发生、动作的完成或实现,还可以表示情况出现了变化。句子的谓语部分可以是动词或动宾短语,也可以是形容词,还可以是名词、数量短语。例如:
下雨了。(意思是“之前没下雨,现在下雨了”,表示天气的变化。)
不下雪了。(意思是“之前在下雪,现在雪停了”,表示天气的变化。)
天气热了。(意思是“之前天气不太热,现在热了”,表示天气的变化。)
十二点了,睡觉吧。(意思是“时间到了十二点”,表示时间的变化。)
Chọn vị trí thích hợp cho “不”
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) A 李白 B 是 C 中国人 D。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) A 我 B 叫 C 李白 D。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) A 我 B 姓 C 关 D。
ĐúngSai
2. 副词:更 Phó từ “ 更 ”
- 副词“更”用于比较,表示程度加深。例如:
(法国夏天很热,)北京夏天更热。
(Mùa hè ở Pháp rất nóng, nhưng) mùa hè ở Bắc Kinh còn nóng hơn.
(这种苹果很贵,)那种苹果更贵。
(Loại táo này rất đắt, nhưng) loại táo kia còn đắt hơn.
- “更”也可以用在比较句中,格式为“A +比+ B +更+形容词”。例如:
这种苹果比那种更贵。 Loại táo này đắt hơn loại táo kia.
*注意:“这种苹果比那种更贵”包含了两种苹果都贵的意思。而如果使用比较句的基本式,句子为“这种苹果比那种的贵”,此句只是比较了两种苹果的价格,至于两种苹果的价格是否都很高,句子并没有说明。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(1) 我叫王语。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(2) 我是美国人。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(3) 我姓李。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 女: (Nghĩa: tốt, đẹp)
(Nghĩa: họ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 口: (Nghĩa: gọi là)
(Nghĩa: hỏi)
(Nghĩa: nào)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______不起(Nghĩa: Xin lỗi)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 没______系(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______生(Nghĩa: học sinh, sinh viên)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 再______(Nghĩa: Tạm biệt)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 你______(Nghĩa: Còn bạn thì sao? )
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 请______(Nghĩa: Cho hỏi... )
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你是中国学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你叫李白吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你姓王吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 您贵姓?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是老师。你呢? (是)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 我姓李。你呢? (姓)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 请问,你是王语吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你是法国人吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 老师姓什么? (李)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我不是学生。
a. 姓王
b. 叫李白
c. 是美国人
-
a. 我不 。
b. 我不 。
c. 我不 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你是学生吗?
a. 是李白
b. 姓关
c. 是老师
-
a. 你 吗?
b. 你 吗?
c. 你 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我是学生。你呢?
a. 姓王 你
b. 叫谢语 你
c. 是中国人 李白
-
a. 我 。 呢?
b. 我 。 呢?
c. 我 。 呢?
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: !
B:再见!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:对不起。
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:我是学生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (李,呢)
B:我姓王。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (问,法国)
B:不是,我是中国人。
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 老师姓什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 老师叫什么?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语 是学生,是 ,王语姓 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1.外面的雨太大了!
2.今天的雨比昨天的大。
3.明天2019年10月16日,星期三。
4.昨天比今天冷一点儿。
5.春天花开了,树绿了,风景很漂亮。
活动 Hoạt động
和朋友谈论今、明两天的天气和各自喜欢的季节。组织一个对话,要求:
1.描述今天的天气情况,说明是否是晴天、刮风、下雨或下雪,以及今天的温度和冷热情况;
2. 说明明天的日期,描述明天的天气情况;
3. 从天气、温度两个方面比较一下今、明两天的情况;
4. 相互询问对方喜欢的季节以及原因。