第九课 – 今天的雨比昨天的大 (Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua)

第九课 - 今天的雨比昨天的大

Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua

课文一

Bài khóa 1

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 格式:太……了

Cấu trúc:

太……了

2. 比较句(1)

Phó từ

“别”

3. 日期表示法(年、月、日)

Cách biểu đạt ngày tháng (năm, tháng, ngày)

课文二

Bài khóa 2

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 助词:了(3)

Trợ từ

“了” (3)

2. 副词:更

Phó từ

“更”

核心句

Câu quan trọng

1. 外面的雨太大了!
2. 今天的雨比昨天的大。
3. 明天 2019 年10月16日,星期三。
4. 昨天比今天冷一点儿。
5. 春天花开了,树绿了,风景很漂亮。

热身 Khởi động

你喜欢下边的哪种天气?

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

9-1

Bài khoá

生词 Từ mới

9-2

Từ mới
1. 快

Phiên âm: kuài
Từ loại: (副)
Nghĩa: nhanh
2. 迟到

Phiên âm: chídào
Từ loại: (动)
Nghĩa: đến trễ
3. 雨

Phiên âm:
Từ loại: (名)
Nghĩa: mưa
4. 大

Phiên âm:
Từ loại: (形)
Nghĩa: to, nặng
5. 最近

Phiên âm: zuìjìn
Từ loại: (名)
Nghĩa: gần đây, dạo này
6. 天气

Phiên âm: tiānqì
Từ loại: (名)
Nghĩa: thời tiết
7. 下雨

Phiên âm: xià yǔ
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: mưa, đổ mưa

Phiên âm: xià
Từ loại: (动)
Nghĩa: rơi, rơi xuống
8. 比

Phiên âm:
Từ loại: (介)
Nghĩa: so với
9. 月

Phiên âm: yuè
Từ loại: (名)
Nghĩa: tháng
10. 日

Phiên âm:
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngày
11. 晴天

Phiên âm: qíngtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngày nắng
12. 刮风

Phiên âm: guā fēng
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: nổi gió

Phiên âm: guā
Từ loại: (动)
Nghĩa: thổi, nổi (gió)

Phiên âm: fēng
Từ loại: (名)
Nghĩa: gió
13. 冷

Phiên âm: lěng
Từ loại: (形)
Nghĩa: lạnh
14. 度

Phiên âm:
Từ loại: (量)
Nghĩa: độ

特例词 Từ đặc biệt

北京

Phiên âm: Běijīng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 格式:太……了

  “太……了” 中间常为形容词,构成 “太 + 形容词 + 了” 结构。有以下两个意思:

  一是表示程度过分,超出说话人心中的标准。此时常用来表达不如意或不满。例如:
  外面的雨太大了!
  今天太冷了!

  二是表示程度非常高,用来表达主观的赞叹。此时句子中的形容词大多是褒义的。例如:
  太好了!
  他的儿子太可爱了!

  “太……了” 中间也可以是动词,但限于心理动词。例如:
  这本汉语课本我太喜欢了!

  “很” 和 “太” 不同。“很” 是一般的程度副词,不带感叹语气,是客观的描述。

  比较:
  这种苹果很贵。
  这种苹果太贵了!

2. 比较句(1)

  “比” 可以是介词,用来表示两个话题间的比较。比较句的基本格式为 “A + 比 + B + 形容词”。 其中的A和B一般是名词或确指的名词性成分。例如:
  昨天比今天冷。
  图书馆比办公楼远。

  注意:如果比较双方的中心语相同,“ 比” 后面的中心语一般可以省略。例如:
  今天的雨比昨天的(雨)大。

  还可在 “A + 比 + B + 形容词” 中的 “形容词” 之后加上表示程度的 “一点儿多了” “很多”,将基本格式扩展为 “A + 比 + B + 形容词 + 一点儿/多了/很多”。 例如:
  昨天比今天冷一点儿。
  昨天比今天一点儿冷。(×
  今天的雨比昨天的大多了。
  今天的雨比昨天的很大。(×

3. 日期表示法(年、月、日)

  汉语用 “年、月、日(号)” 来表达日期。

(1)年
  读的时候应将数字直接读出来,如 “2019年” 读作 “二O一九年”。“年” 是时间名词,也是量词,所以 “one year” 是 “一年” , 不是 “一个年”;“ every year” 是 “每年”,不是 “每个年”。

(2)月
  一年中的十二个月分别是 “一月、二月、三月、四月、五月、六月、七月、八月、九月、十月、十一月、十二月”。“月” 不是量词,“月” 的量词是 “个”, 所以 “one month” 是 “一个月”, 而 “一月” 是 “January”。

(3)日(号)
  一个月中的日子分别为 “一日/号、二日/号、三日/号……三十一日/号”。“日” 一般用于书面语,而 “号” 一般用于口语。“one day” 是 “一天”, 不是 “一个天”。

(4)汉语里日期的表达顺序是 “年—月—日”,如 “2024年1月27日”, 读作 “二O二四年一月二十七日”。

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 九月七日星期六 6. 太热了
2. 天气怎么样   7. 上课迟到了
3. 最近没下雨   8. 快走吧
4. 不刮风     9. 比昨天冷一点儿
5. 多少度     10. 比学汉语难多了

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

课文一 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

9-3

Bài khoá

生词 Từ mới

9-4

Từ mới
1. 年

Phiên âm: nián
Từ loại: (名)
Nghĩa: năm
2. 季节

Phiên âm: jìjié
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa
3. 春天

Phiên âm: chūntiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa xuân
4. 夏天

Phiên âm: xiàtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa hè, mùa hạ
5. 秋天

Phiên âm: qiūtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa thu
6. 冬天

Phiên âm: dōngtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa đông
7. 为什么

Phiên âm: wèi shénme
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: tại sao, vì sao
8. 因为

Phiên âm: yīnwèi
Từ loại: (连)
Nghĩa: bởi vì, vì
9. 花

Phiên âm: huā
Từ loại: (名)
Nghĩa: hoa
10. 开

Phiên âm: kāi
Từ loại: (动)
Nghĩa: (hoa) nở
11. 树

Phiên âm: shù
Từ loại: (名)
Nghĩa: cây
12. 风景

Phiên âm: fēngjǐng
Từ loại: (名)
Nghĩa: phong cảnh
13. 漂亮

Phiên âm: piàoliang
Từ loại: (形)
Nghĩa: xinh đẹp
14. 下雪

Phiên âm: xià xuě
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: tuyết rơi, đổ tuyết

Phiên âm: xuě
Từ loại: (名)
Nghĩa: tuyết
15. 更

Phiên âm: gèng
Từ loại: (副)
Nghĩa: càng, hơn
16. 热

Phiên âm:
Từ loại: (形)
Nghĩa: nóng

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 助词:了(3)

  “了” 用在句子末尾,除了表示事情的完成或发生、动作的完成或实现,还可以表示情况出现了变化。句子的谓语部分可以是动词或动宾短语,也可以是形容词,还可以是名词、数量短语。例如:
  下雨了。(意思是 “之前没下雨,现在下雨了”,表示天气的变化。)
  不下雪了。(意思是 “之前在下雪,现在雪停了”,表示天气的变化。)
  天气热了。(意思是 “之前天气不太热,现在热了”,表示天气的变化。
  十二点了,睡觉吧。(意思是 “时间到了十二点”,表示时间的变化。)

Chữ “ 了 ” trong những câu sau có biểu thị sự thay đổi hay không

2. 副词:更

  副词 “更” 用于比较,表示程度加深。例如:
 (法国夏天很热,)北京夏天更热。
 (这种苹果很贵,)那种苹果更贵。

  “更” 也可以用在比较句中,格式为 “A + 比 + B + 更 + 形容词”。 例如:
  这种苹果比那种更贵。

  注意:“这种苹果比那种更贵” 包含了两种苹果都贵的意思。而如果使用比较句的基本式,句子为 “这种苹果比那种的贵”,此句只是比较了两种苹果的价格,至于两种苹果的价格是否都很高,句子并没有说明。

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 四个季节     6. 花开了
2. 明年春天     7. 一树绿了
3. 更喜欢秋天    8. 漂亮的风景
4. 比法国更热    9. 为什么不去
5. 经常下大雪    10. 因为下雪了

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1. 外面的雨太大了!
2. 今天的雨比昨天的大。
3. 明天2019年10月16日,星期三。
4. 昨天比今天冷一点儿。
5. 春天花开了,树绿了,风景很漂亮。

活动 Hoạt động

  和朋友谈论今、明两天的天气和各自喜欢的季节。组织一个对话,要求:
1. 描述今天的天气情况,说明是否是晴天、刮风、下雨或下雪,以及今天的温度和冷热情况;
2. 说明明天的日期,描述明天的天气情况;
3. 从天气、温度两个方面比较一下今、明两天的情况;