第七课 – 你喜欢什么运动 ( Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?)

第七课 - 你喜欢什么运动

Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?

课文一

Bài khóa 1

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 名词:时候

Danh từ

“时候”

2. 动词重叠:

Sự lặp lại của động từ

3. 助词:了(2)

Trợ từ

“了” (2)

课文二

Bài khóa 2

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 连词:还是

Liên từ

“还是”

2. 离合词

Từ ly hợp

3. 连词:或者

Liên từ

“或者”

核心句

Câu quan trọng

  1. 我经常去图书馆学习。
  2. 我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。
  3. (你去)教室还是图书馆?
  4. 我办了一张卡。
  5. 我每天都锻炼,跑跑步或者游游泳。

热身 Khởi động

你喜欢什么运动?

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

7-1

Bài khoá

生词 Từ mới

7-2

Từ mới
1. 一般

Phiên âm: yìbān
Từ loại: (副)
Nghĩa: bình thường, thường thường
2. 做

Phiên âm: zuò
Từ loại: (动)
Nghĩa: làm
3. 经常

Phiên âm: jīngcháng
Từ loại: (副)
Nghĩa: thường xuyên
4. 有的

Phiên âm: yǒude
Từ loại: (代)
Nghĩa: có ít, vài
5. 时候

Phiên âm: shíhou
Từ loại: (名)
Nghĩa: lúc, khi
6. 房间

Phiên âm: fángjiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: phòng
7. 写

Phiên âm: xiě
Từ loại: (动)
Nghĩa: viết
8. 作业

Phiên âm: zuòyè
Từ loại: (名)
Nghĩa: bài tập về nhà
9. 旅游

Phiên âm: lǚyóu
Từ loại: (动)
Nghĩa: du lịch
10. 本

Phiên âm: běn
Từ loại: (量)
Nghĩa: quyển (lượng từ cho sách)
11. 动物园

Phiên âm: dòngwùyuán
Từ loại: (名)
Nghĩa: vườn thú, thảo cầm viên

特例词 Từ đặc biệt

小龙

Phiên âm: Xiǎo Lóng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Tiểu Long (tên người)

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 名词:时候

  名词 “时候” 指事情、过程或情况经过的时间。常用的情况有:

(1)什么时候:用来询问事情发生的时间。例如:
  你什么时候去北京?
  你什么时候来教室?

(2)有的时候,……;有的时候,……。例如:
  周末,我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。

(3)……的时候:意思是当某个动作发生之时。例如:
  上课的时候,别玩手机!
  喝咖啡的时候,我喜欢放点儿牛奶。 

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

2. 动词重叠

  汉语动词可以重叠使用。单音节动词重叠的方式是 “AA” 式,也可以用 “A一A” 式。例如:看看、说说、听听;看一看、说一说、听一听。

  双音节动词重叠用 “ABAB” 式,中间不能加 “一”。例如:介绍介绍、认识认识。

  动词重叠常常表示动作行为持续的时间短暂,或者表示尝试,与动词后加 “一下” 作用差不多。如:“我看书”,只是表示我 “看书” 这个动作的发生,“我看看书” 则表示我看书的时间并不长,也并不是非常正式地看书。

  注意:
  动词重叠形式不能用于否定句中。例如:
  我晚上不做做作业。(×

3. 助词:了(2)

  第四课我们学习了助词 “了” 用在句末,表示事情的完成或发生。本课的助词 “了” 用在句中动词后,表示动作的完成或实现。此类句子格式为 “主语 + 动词 + 了 + 宾语”,宾语前一般有数量词、形容词或代词做定语。例如:
  你买了几个苹果?
  我买了五个苹果。
  我喝了很多咖啡。
  我去了北边那家超市。

  否定式是在动词前加 “没(有)”,同时要去掉动词后面的 “了” 以及数量短语。格式为:
  没(有)+ 动词 + 宾语
  我买了两斤苹果。  →  我没有买苹果。
  我看了一个电影。  →  我没看一个电影。(×

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 一般不吃早饭   6. 不常看电影
2. 在房间睡睡觉   7. 去北京旅游
3. 写写作业     8. 有的时候
4. 介绍介绍     9. 买了两本书
5. 经常去超市    10. 喝了很多咖啡

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

课文一 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

7-3

Bài khoá

生词 Từ mới

7-4

Từ mới
1. 教室

Phiên âm: jiàoshì
Từ loại: (名)
Nghĩa: lớp học, phòng học
2. 还是

Phiên âm: háishi
Từ loại: (连)
Nghĩa: hay là
3. 游泳馆

Phiên âm: yóuyǒngguǎn
Từ loại: (名)
Nghĩa: bể bơi trong nhà
游泳

Phiên âm: yóu//yǒng
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: bơi, bơi lội
4. 办

Phiên âm: bàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: làm
5. 张

Phiên âm: zhāng
Từ loại: (量)
Nghĩa: tờ, tấm (lượng từ cho thẻ, giấy tờ)
6. 卡

Phiên âm:
Từ loại: (名)
Nghĩa: thẻ, cạc
7. 运动

Phiên âm: yùndòng
Từ loại: ( 动)/( 名)
Nghĩa: vận động; môn thể thao
8. 每

Phiên âm: měi
Từ loại: (代)
Nghĩa: mỗi
9. 锻炼

Phiên âm: duànliàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: luyện tập
10. 跑步

Phiên âm: pǎo//bù
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: chạy bộ

Phiên âm: pǎo
Từ loại: (动)
Nghĩa: chạy
11. 或者

Phiên âm: huòzhě
Từ loại: (连)
Nghĩa: hoặc, hay
12. 习惯

Phiên âm: xíguàn
Từ loại: ( 名)/( 动)
Nghĩa: thói quen; quen
13. 踢足球

Phiên âm: tī zúqiú
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: đá bóng

Phiên âm:
Từ loại: (动)
Nghĩa: đá, chơi (bóng)
足球

Phiên âm: zúqiú
Từ loại: (名)
Nghĩa: bóng đá
14. 打篮球

Phiên âm: dǎ lánqiú
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: chơi bóng rổ

Phiên âm:
Từ loại: (动)
Nghĩa: đánh, chơi (bóng rổ)
篮球

Phiên âm: lánqiú
Từ loại: (名)
Nghĩa: bóng rổ
15. 爬山

Phiên âm: pá shān
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: leo núi

Phiên âm:
Từ loại: (动)
Nghĩa: leo

Phiên âm: shān
Từ loại: (名)
Nghĩa: núi

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 连词:还是

  连词 “还是” 用来连接两种可能性,一般用在疑问句中。例如:
  你买苹果还是牛奶? 
  他是老师还是学生?

2. 离合词

  离合词是一类特殊的词,主要由动词构成。这类动词一般由两个汉字构成,第一个汉字一般是动词性的,第二个汉字一般是名词性的,两者之间存在着动宾关系,如 “跑步” “游泳” 等。

  离合词重叠用 “AAB” 式。例如:
  跑跑步 … 
  游游泳 … 

  动作发生的时段,应放在离合词的中间。例如:
  跑二十分钟步
  游一个小时泳

Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc

3. 钱的表达法

  连词 “或者” 用来连接两种可能性,一般用在陈述句中。例如:
  我们下午或者晚上去。     
  我想吃个苹果或者喝点儿咖啡。

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、辨字组词

Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 在教室学习   6. 跑跑步或者爬爬山
2. 办了一张游泳卡 7. 每天都锻炼
3. 打二十分钟篮球 8. 每个周末都运动运动
4. 想去游游泳   9. 不好的习惯
5. 喜欢打篮球还是踢足球  10. 习惯晚上去锻炼

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

  1. 我经常去图书馆学习。
  2. 我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。
  3. (你去)教室还是图书馆?
  4. 我办了一张卡。
  5. 我每天都锻炼,跑跑步或者游游泳。

活动 Hoạt động

1. 你喜欢旅游还是运动?
(如果回答是 “旅游”, 请换另一个同学再次提问。)
2. 你喜欢什么运动?踢足球、打篮球、跑步还是爬山?
(如果回答不是 “踢足球”, 请换另一个同学从问题1再开始提问。)
3. 你每个星期都踢足球吗?
(如果回答是 “不是”, 请换另一个同学从问题1再开始提问。)
4. 你一般什么时候踢足球?