第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)

第一课 - 你好

Bài 1: Xin chào

核心句 Câu quan trọng

1.你叫什么名字?
2.你是哪国人?
3.你是学生吗?
4.我不是学生,我是老师。
5.请问,您贵姓?
6.我姓王。你呢?

热身 Khởi động

在你们国家,人们见面打招呼的时候说什么?

课文一 Bài khóa 1

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài Khóa
  • Bài Khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 汉语的语序  Trật tự từ ngữ trong câu tiếng Hán

汉语的句子成分一般按照主语、谓语、宾语的顺序排列。例如:

我叫李白。   Tôi tên là Lý Bạch.
我是法国人。  Tôi là người Pháp.

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

2. 疑问代词:什么、哪 Đại từ nghi vấn “ 什么 ” và “ 哪 ”

“什么” “哪” 都是疑问代词。汉语的疑问代词构成问句时,语序与陈述句相同。因此,表述带有疑问代词的疑问句时,把陈述句中某一部分替换成相应的疑问代词即可。“什么” 常用于询问人、事物、时间、地点等,“哪”常用于询问人或事物。例如:

我叫李白。 →  你叫什么?
Tôi tên là Lý Bạch.    Bạn tên là gì?
我是法国人。 →  你是哪国人?
Tôi là người Pháp.    Bạn là người nước nào?

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

3. “是”字句 Câu chữ “ 是 ”

“是” 字句是由动词 “是” 连接前后两个相关部分的句子,表示肯定、判断。例如:

我是法国人。  Tôi là người Pháp.
我是老师。   Tôi là giáo viên.

Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、选字填空 Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.你好      6.叫什么
2.您好      7.叫李白
3.老师好     8.请坐
4.哪国人     9.谢谢
5.法国人     10.不用谢
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài khóa
  • Bài khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:不 Phó từ “不”

副词 “不” 表示否定,用在动词或形容词前。例如:

我不是老师。  Tôi không phải là giáo viên.
我不姓李。   Tôi không phải họ Lý.
我不好。    Tôi không khỏe.

Chọn vị trí thích hợp cho “不”

2. 助词 “吗” 及是非疑问句 Trợ từ “吗” và câu hỏi đúng sai

助词“吗”表示疑问。用于陈述句句尾时,“吗”构成的疑问句叫是非疑问句,要求对方给出肯定或否定的回答。肯定回答时,把“吗”省掉即可;否定回答时,一般在动词或形容词前加“不”。例如:

A:你是法国人吗?        Bạn là người Pháp phải không?
B:我是法国人。         Tôi là người Pháp.
A:你姓王吗?         Anh họ Vương phải không?
B:我不姓王。          Tôi không phải họ Vương. 

3. 助词:呢

助词 “呢” 表示疑问。在一定的语境中,当问题的内容已经明确,“呢” 常用在名词或代词后构成问句,用来承接上文提出的问题。例如:

A:您贵姓?    Họ của ngài là gì?
B:我姓李。你呢? Tôi họ Lý. Còn anh?
A:我姓王。    Tôi họ Vương.

这里 “你呢” 的意思是“您贵姓?”。
A:你是哪国人?     Anh là người nước nào?
B:我是法国人。你呢?  Tôi là người Pháp. Còn anh?
A:我是中国人。     Tôi là người Trung Quốc.

而这里 “你呢” 的意思是“你是哪国人?”。

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首Học bộ thủ
yuke1-p12.jpg
2. 根据部首写汉字Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、选字填空 Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.美国学生      6.姓王
2.是学生       7.不姓李
3.不是老师      8.你呢
4.请问        9.王语呢
5.您贵姓       10.你是中国人吗

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.你叫什么名字?
2.你是哪国人?
3.你是学生吗?
4.我不是学生,我是老师。
5.请问,您贵姓?
6.我姓王。你呢?

活动 Hoạt động

采访三名同学,记录下他们的回答,然后向全班同学介绍他们。