第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)
20 Bài tập
第三课 – 你家有几口人 (Bài 3: Nhà bạn có mấy người?)
20 Bài tập
第四课 – 电影开始了吗 (Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?)
21 Bài tập
第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi)
19 Bài tập
单元复习(三)-(第9—12课)(Bài ôn tập (3): (Bài 9-12))
单元复习 (三)
(第 9 - 12 课)
汉字复习 / Ôn tập chữ Hán
词语复习 / Ôn tập từ ngữ
名词 Danh từ:
● 天气、雨、雪、风、晴天
● 最近、今年、年、月、日、小时、季节、春天、夏天、秋天、冬天
● 飞机、火车、地铁、票、站、地图、北京、宾馆、公司、办公室、西边
● 医院、医生、针、药、头
● 花、树、风景
● 队、比赛、体育
● 孩子、衣服
代词 Đại từ:
● 为什么、多、怎么
● 自己、大家
形容词 Tính từ:
● 大、冷、热、高、长、少、疼、忙、久、漂亮、舒服、健康、重要、方便
动词 Động từ:
● 找、带、回、接、穿、叫、完、到、住
● 迟到、参加、练习、准备、欢迎、发烧、感冒、咳嗽、注意、休息、看见、复习
● 下雨、刮风、比赛、打针、考试、上网、感兴趣
● 要、得
副词 Phó từ:
● 快、太、更、先、又、好、就、正在、特别、非常、有点儿
介词 Giới từ:
● 比、跟、对
量词 Lượng từ:
● 度、米、岁、次、件
连词 Liên từ:
● 因为、然后、但是