第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)
20 Bài tập
第三课 – 你家有几口人 (Bài 3: Nhà bạn có mấy người?)
20 Bài tập
第四课 – 电影开始了吗 (Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?)
21 Bài tập
第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi)
19 Bài tập
单元复习(二)-(第5—8课)(Bài ôn tập (2): (Bài 5-8))
单元复习 (二)
(第 5 - 8 课)
汉字复习 / Ôn tập chữ Hán
词语复习 / Ôn tập từ ngữ
名词 Danh từ:
● 地方、学校、办公楼、宿舍楼、图书馆、教室、房间、花园、超市、动物园、山、饭店、水果店
● 东边、南边、北边、前边、旁边、里、外面
● 东西、钱、卡、电话、冰箱、晚饭、饭、水果、苹果、牛奶
● 时间、时候、周末、星期一、星期二、星期三、星期四、星期五、星期六、星期日、星期天、星期、今天、昨天、中午、号
● 留学生、丈夫、爱人
● 运动、足球、篮球、事、习惯、作业
代词 Đại từ:
● 这儿
● 哪儿、多少、怎么样
● 每、有的
形容词 Tính từ:
● 远、贵、多、甜、饿、红、绿、好吃、便宜
动词 Động từ:
● 在、该
● 玩、离、来、等、爱、买、卖、走、做、写、办、踢、打(篮球)、吃、给、说、尝、打(电话)、见
● 出发、旅游、锻炼、运动、习惯、客气
● 留学、游泳、跑步、爬山、吃饭、走路
副词 Phó từ:
● 再、快、别、一般、经常、一起、不太
介词 Giới từ:
● 给、在
数词 Số từ:
● O
量词 Lượng từ:
● 包、种、斤、块、毛、本、张
数量词 Số lượng từ:
● 一点儿
连词 Liên từ:
● 那、还是、或者
叹词 Thán từ:
● 喂