第五课 – 办公楼在哪儿? (Bài 5: Tòa nhà văn phòng ở đâu?)

第五课 - 办公楼在哪儿
Bài 5: Toà nhà văn phòng ở đâu?
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 动词:在
Động từ
“在”
2. 方位名词
Danh từ phương vị
3. 疑问代词:哪儿
Đại từ nghi vấn
“哪儿”
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 语气助词:吧 (2)
Trợ từ ngữ khí
“吧” (2)
2. 动词:离
Động từ
“离”
3. 星期的表达
Cách biểu đạt thứ
4. 介词:在
Giới từ
“在”
核心句
Câu quan trọng
1. 我在图书馆的南边。
2. 请问,留学生宿舍楼在哪儿?
3. 你和马小军一起来我家玩儿吧。
4. (你家)离学校远吗?
5. 我们星期天早上十点半去,好吗?
热身 Khởi động
你知道学校的图书馆在哪儿吗?

课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
5-1


生词 Từ mới
5-2
Phiên âm: zài
Từ loại: (动)
Nghĩa: ở, tại
Phiên âm: bànɡōnɡlóu
Từ loại: (名)
Nghĩa: tòa nhà văn phòng
Phiên âm: bàn//ɡōnɡ
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: làm việc (thường là trong văn phòng)
Phiên âm: lóu
Từ loại: (名)
Nghĩa: lầu, tòa nhà
Phiên âm: túshūɡuǎn
Từ loại: (名)
Nghĩa: thư viện
Phiên âm: nánbiɑn
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía nam
Phiên âm: nán
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía nam
Phiên âm: nǎr
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: ở đâu
Phiên âm: běibiɑn
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía bắc
Phiên âm: běi
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía bắc
Phiên âm: wǎnfàn
Từ loại: (名)
Nghĩa: cơm tối, bữa tối
Phiên âm: fàn
Từ loại: (名)
Nghĩa: cơm, bữa ăn
Phiên âm: bú kèqi
Từ loại: (惯)
Nghĩa: đừng khách sáo
Phiên âm: kèqi
Từ loại: (动)
Nghĩa: khách sáo
Phiên âm: liúxuéshēnɡ
Từ loại: (名)
Nghĩa: lưu học sinh, du học sinh
Phiên âm: liú//xué
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: du học
Phiên âm: sùshèlóu
Từ loại: (名)
Nghĩa: tòa nhà ký túc xá
Phiên âm: sùshè
Từ loại: (名)
Nghĩa: ký túc xá
Phiên âm: qiánbiɑn
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía trước
Phiên âm: qián
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía trước, trước
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: wàimài sònɡcānyuán
Nghĩa: nhân viên giao thức ăn
Phiên âm: wàimài
Từ loại: (名)
Nghĩa: thức ăn giao tận nơi
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 动词:在
动词 “在” 表示人或者事物所在的地点或位置。例如:
我在办公楼的南边。
王老师不在图书馆。
米雪在哪儿?
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 哪儿 图书馆 在
-
哪儿
-
在
-
图书馆
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 留学生宿舍楼 北边 在 图书馆的
-
在
-
图书馆的
-
北边
-
留学生宿舍楼
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你家 吗 这个大学的 东边 在
-
这个大学的
-
东边
-
你家
-
吗
-
在
View Answers:
ĐúngSai -
2. 方位名词
“前边” “右边” “东边” “西边” “南边” “北边” 等都是表示方位的名词,在句中可以做主语、宾语、定语。例如:
东边有什么?
图书馆在南边。
前边的楼是教学楼。
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)图书馆在哪儿?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
图书馆在……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)你前边/后边的同学是谁?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我前边的同学是……。/ 我后边的同学是……。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)北边的楼是什么楼?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
北边的楼是……楼。
-
3. 疑问代词:哪儿
“是” 字句是由动词 “是” 连接前后两个相关部分的句子,表示肯定、判断。例如:
洗手间在哪儿?
你周末去哪儿?
你现在在哪儿?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
(1) 李白去洗手间了。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
(2) 王老师在办公楼。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
(3) 留学生宿舍楼在图书馆后边。
?
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 饣:晚 (Nghĩa: bữa tối)
图书 (Nghĩa: thư viện)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 囗: 书馆 (Nghĩa: thư viện)
(Nghĩa: quốc gia)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 宀:
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 公:
么:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 在:
左:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 办:
边:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 学:
觉:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 那:
哪:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 客:
舍:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 在图书馆 6. 在李白(的)前边
2. 不在办公楼 7. 南边的宿舍楼
3. 留学生宿舍楼 8. 在哪儿
4. 在宿舍看电影 9. 还没吃晚饭
5. 在办公楼(的)北边 10. 来中国学习
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是哪国留学生?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……留学生。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你的家人也在中国吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你现在在图书馆吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你吃早饭了吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你去哪儿吃午饭?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我去……吃午饭。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你现在去哪儿? (图书馆)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你几点来? (半)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……点半来。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 办公楼在哪儿? (南边)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
办公楼在……(的)南边。
-
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 王语在哪儿? (前边)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
王语在……(的)前边。
-
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 留学生宿舍楼在办公楼南边吗? (北边)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 你在办公楼,是吗?
a. 电影五点开始
b. 你两点半下课
c. 你有两个弟弟
-
a. ,是吗?
b. ,是吗?
c. ,是吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 我在图书馆的 南边。
a. 日本 中国的 东边
b. 办公楼 宿舍楼的 北边
c. 他 图书馆的 西边
-
a. 在 。
b. 在 。
c. 在 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 办公楼在哪儿?
a. 李白
b. 留学生宿舍楼
c. 洗手间
-
a. 在哪儿?
b. 在哪儿?
c. 在哪儿?
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Chọn từ điền vào chỗ trống
坐着 哭着 听着
-
(1) 他喜欢 音乐开车。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Chọn từ điền vào chỗ trống
坐着 哭着 听着
-
(2) 小龙 跟妈妈说:“我不要打针。”
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Chọn từ điền vào chỗ trống
坐着 哭着 听着
-
(3) 李白和女朋友 喝咖啡。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 现在是晚上,对吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语老师在哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 办公楼在哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 留学生宿舍楼在哪儿?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语老师 办公楼,办公楼在图书馆的 。留学生 在办公楼的 。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
5-3


生词 Từ mới
5-4
Phiên âm: zhōumò
Từ loại: (名)
Nghĩa: cuối tuần
Phiên âm: zhōu
Từ loại: (名)
Nghĩa: tuần
Phiên âm: yìqǐ
Từ loại: (副)
Nghĩa: cùng nhau
Phiên âm: lái
Từ loại: (动)
Nghĩa: đến, tới
Phiên âm: wánr
Từ loại: (动)
Nghĩa: chơi, đùa, trêu chọc
Phiên âm: lí
Từ loại: (动)
Nghĩa: cách nhau
Phiên âm: xuéxiào
Từ loại: (名)
Nghĩa: trường học
Phiên âm: yuǎn
Từ loại: (形)
Nghĩa: xa
Phiên âm: dōnɡbiɑn
Từ loại: (名)
Nghĩa: phía đông
Phiên âm: hào
Từ loại: (名)
Nghĩa: số
Phiên âm: línɡ
Từ loại: (数)
Nghĩa: số 0
Phiên âm: shì
Từ loại: (名)
Nghĩa: phòng
Phiên âm: Xīnɡqītiān
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Chủ nhật
Phiên âm: xīnɡqī
Từ loại: (名)
Nghĩa: tuần; thứ
Phiên âm: zài
Từ loại: (介)
Nghĩa: ở, tại
Phiên âm: děnɡ
Từ loại: (动)
Nghĩa: chờ, đợi
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Àijiā Huāyuán
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Hoa viên Ái Gia Garden (Aijia Garden - tên một khu chung cư)
Phiên âm: ài
Từ loại: (动)
Nghĩa: yêu, thương
Phiên âm: huāyuán
Từ loại: (名)
Nghĩa: hoa viên, vườn hoa
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 语气助词:吧
语气助词 “吧” 这里用来缓和语气,常用在表示建议、劝告、命令、商量的句子里。例如:
你坐吧。
我们去看电影吧。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng “ 吧 ” hoàn thành đối thoại
-
(1) A: 。(明天,电影)
B:好。我们几点去?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng “ 吧 ” hoàn thành đối thoại
-
(2) A: 。(周末)
B:好。你家在哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng “ 吧 ” hoàn thành đối thoại
-
(3) A: 。
B:好。去哪家饭馆(fànguǎn: nhà hàng, quán ăn)?
ĐúngSai -
2. 动词:离
动词 “离” 常用在短语 “A 离 B……” 中,表示两地间的方位距离远近。例如:
我家离学校很远。
图书馆离宿舍楼不远。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(1) 你们学校图书馆离办公楼远吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(2) 你家离学校远吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(3) 法国离中国远吗?
ĐúngSai -
3. 星期的表达
汉语一个星期七天的名称,是在 “星期” 后面依次加上数字一、二、三、四、五、六,表示星期一到星期六。在中国,每星期从星期一开始,一星期的最后一天称为 “星期日”(口语称 “星期天”)。星期六和星期日也称为 “周末”。
星期一
星期二
星期三
星期四
星期五
星期六
星期日
星期天
4. 介词:在
介词 “在” 与后面的宾语组成介词短语,表示处所,用在动词前做状语,表示动作发生的地点。例如:
李白在大学学习。
我在图书馆看书。
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 电影院 看 在 我 电影
-
在
-
电影院
-
我
-
看
-
电影
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 在 我 饭馆 吃饭 和朋友
-
饭馆
-
在
-
吃饭
-
我
-
和朋友
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 等 她朋友 在 家 米雪
-
家
-
在
-
她朋友
-
米雪
-
等
View Answers:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 王: 在 (Nghĩa: bây giờ)
(Nghĩa: chơi đùa)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 木: (Nghĩa: tòa nhà)
学 (Nghĩa: trường học)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 月:
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 末:
妹:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 玩:
远:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 号:
叫:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 馆:
饭:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 坐:
两:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 家:
室:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 这个学校 6. 星期五晚上八点
2. 在学校的东边 7. 周末没有课
3. 七号楼六O一室 8. 这个周末
4. 离中国很远 9. 去北京玩儿吧
5. 我和朋友一起学习 10. 在家等朋友
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你在哪个学校学习?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我在……学校学习。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 宿舍离这儿远吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你喜欢星期几?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我喜欢星期……。
-
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 周末我们一起学习,好吗?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
好。/对不起,周末我……。
-
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你在哪儿等我?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我在……等你。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 这个星期六,你和朋友想去哪儿玩儿? (一起)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
这个星期六,我和朋友一起去……玩儿。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你的宿舍在哪个楼? (号)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我的宿舍在……号楼。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你家在几号楼? (201)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我家住……号楼201室。
-
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 爱家花园在哪儿? (东边)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
爱家花园在……(的)东边。
-
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 英国离中国远吗?(远)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 你和马小军一起来我家玩儿吧。
a. 你去
b. 我们去看电影
c. 我们去吃晚饭
-
a. 吧。
b. 吧。
c. 吧。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你家离学校远吗?
a. 办公楼 图书馆
b. 韩国 中国
c. 宿舍楼 这儿
-
a. 离 远吗?
b. 离 远吗?
c. 离 远吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我在家 等你们。
a. 宿舍 喝咖啡
b. 中国 学习医学
c. 朋友家 看电影
-
a. 我在 。
b. 我在 。
c. 我在 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (离)
B:我家离学校不远。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (在)
B:我家在五号楼。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (在)
B:我在宿舍等你们。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: (和……一起, 朋友,电影, 明天)
B:好,我也去。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: 。(吧,周末,你们,家)
B:好啊。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 张萌和马小军周末想去哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 米雪家离学校远吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 她家在几号楼?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 马小军和张萌星期天几点去?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
没有课,张萌和马小军想去米雪家 。米雪家 学校的东边, 学校不 。米雪家在七 楼六〇一室。张萌和马小军 早上十点半去,米雪在家 他们。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. 我在图书馆的南边。
2. 请问,留学生宿舍楼在哪儿?
3. 你和马小军一起来我家玩儿吧。
4. (你家)离学校远吗?
5. 我们星期天早上十点半去,好吗?
活动 Hoạt động
采访三名同学,记录下他们的回答,然后向全班同学介绍他们。你住在某大学的留学生宿舍,朋友要来你的学校玩儿。组织一个对话,至少包括以下信息:
1. 你们什么时间见面;
2. 你的朋友在哪儿,离你的学校远不远;
3. 留学生宿舍楼在学校的哪个位置。