第九课 – 今天的雨比昨天的大 (Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua)

第九课 - 今天的雨比昨天的大
Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 格式:太……了
Cấu trúc:
太……了
2. 比较句(1)
Phó từ
“别”
3. 日期表示法(年、月、日)
Cách biểu đạt ngày tháng (năm, tháng, ngày)
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(3)
Trợ từ
“了” (3)
2. 副词:更
Phó từ
“更”
核心句
Câu quan trọng
1. 外面的雨太大了!
2. 今天的雨比昨天的大。
3. 明天 2019 年10月16日,星期三。
4. 昨天比今天冷一点儿。
5. 春天花开了,树绿了,风景很漂亮。
热身 Khởi động
你喜欢下边的哪种天气?




课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
9-1


生词 Từ mới
9-2
Phiên âm: kuài
Từ loại: (副)
Nghĩa: nhanh
Phiên âm: chídào
Từ loại: (动)
Nghĩa: đến trễ
Phiên âm: yǔ
Từ loại: (名)
Nghĩa: mưa
Phiên âm: dà
Từ loại: (形)
Nghĩa: to, nặng
Phiên âm: zuìjìn
Từ loại: (名)
Nghĩa: gần đây, dạo này
Phiên âm: tiānqì
Từ loại: (名)
Nghĩa: thời tiết
Phiên âm: xià yǔ
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: mưa, đổ mưa
Phiên âm: xià
Từ loại: (动)
Nghĩa: rơi, rơi xuống
Phiên âm: bǐ
Từ loại: (介)
Nghĩa: so với
Phiên âm: yuè
Từ loại: (名)
Nghĩa: tháng
Phiên âm: rì
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngày
Phiên âm: qíngtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: ngày nắng
Phiên âm: guā fēng
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: nổi gió
Phiên âm: guā
Từ loại: (动)
Nghĩa: thổi, nổi (gió)
Phiên âm: fēng
Từ loại: (名)
Nghĩa: gió
Phiên âm: lěng
Từ loại: (形)
Nghĩa: lạnh
Phiên âm: dù
Từ loại: (量)
Nghĩa: độ
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Běijīng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:太……了
“太……了” 中间常为形容词,构成 “太 + 形容词 + 了” 结构。有以下两个意思:
一是表示程度过分,超出说话人心中的标准。此时常用来表达不如意或不满。例如:
外面的雨太大了!
今天太冷了!
二是表示程度非常高,用来表达主观的赞叹。此时句子中的形容词大多是褒义的。例如:
太好了!
他的儿子太可爱了!
“太……了” 中间也可以是动词,但限于心理动词。例如:
这本汉语课本我太喜欢了!
“很” 和 “太” 不同。“很” 是一般的程度副词,不带感叹语气,是客观的描述。
比较:
这种苹果很贵。
这种苹果太贵了!
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(1) 昨天冷吗? (-30℃)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(2) 这儿的苹果贵吗? (30块一斤)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 太……了 ”
-
(3) 李白的新手机怎么样? (好看)
ĐúngSai -
2. 比较句(1)
“比” 可以是介词,用来表示两个话题间的比较。比较句的基本格式为 “A + 比 + B + 形容词”。 其中的A和B一般是名词或确指的名词性成分。例如:
昨天比今天冷。
图书馆比办公楼远。
注意:如果比较双方的中心语相同,“ 比” 后面的中心语一般可以省略。例如:
今天的雨比昨天的(雨)大。
还可在 “A + 比 + B + 形容词” 中的 “形容词” 之后加上表示程度的 “一点儿多了” “很多”,将基本格式扩展为 “A + 比 + B + 形容词 + 一点儿/多了/很多”。 例如:
昨天比今天冷一点儿。
昨天比今天一点儿冷。(×)
今天的雨比昨天的大多了。
今天的雨比昨天的很大。(×)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(1) 我有三本书。弟弟有两本书。
(A比B + Tính từ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(2) 去学校20分钟。去超市15分钟。
(A比B + Tính từ + 一点儿)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng “ 比 ” viết lại câu
-
(3) 李白的手机3000块。米雪的手机8000块。
(A比B + Tính từ + 多了)
ĐúngSai -
3. 日期表示法(年、月、日)
汉语用 “年、月、日(号)” 来表达日期。
(1)年
读的时候应将数字直接读出来,如 “2019年” 读作 “二O一九年”。“年” 是时间名词,也是量词,所以 “one year” 是 “一年” , 不是 “一个年”;“ every year” 是 “每年”,不是 “每个年”。
(2)月
一年中的十二个月分别是 “一月、二月、三月、四月、五月、六月、七月、八月、九月、十月、十一月、十二月”。“月” 不是量词,“月” 的量词是 “个”, 所以 “one month” 是 “一个月”, 而 “一月” 是 “January”。
(3)日(号)
一个月中的日子分别为 “一日/号、二日/号、三日/号……三十一日/号”。“日” 一般用于书面语,而 “号” 一般用于口语。“one day” 是 “一天”, 不是 “一个天”。
(4)汉语里日期的表达顺序是 “年—月—日”,如 “2024年1月27日”, 读作 “二O二四年一月二十七日”。
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 刂:迟 (Nghĩa: đến trễ)
风 (Nghĩa: nổi gió)
一 (Nghĩa: 1 khắc)
(Nghĩa: đừng)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 广:饭 (Nghĩa: nhà hàng)
(Nghĩa: độ)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 辶:
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 太:
天:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 雨:
两:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 比:
北:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 晴:
请:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 刮:
甜:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 冷:
今:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 九月七日星期六 6. 太热了
2. 天气怎么样 7. 上课迟到了
3. 最近没下雨 8. 快走吧
4. 不刮风 9. 比昨天冷一点儿
5. 多少度 10. 比学汉语难多了
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 最近天气怎么样?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你喜欢晴天还是雨天?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你知道今天多少度吗?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 今天几月几号星期几?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
今天……月……号星期……。
-
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你经常上课迟到吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 这个周末去北京玩儿,怎么样? (太……了)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你经常去爬山吗? (最近)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 外面风大吗? (大)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 明天下雨吗? (刮风)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 还有几分钟上课? (迟到)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 外面的雨太大了!
a. 教室里 冷
b. 今天 热
c. 那个电影 好看
-
a. 太 了!
b. 太 了!
c. 太 了!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 今天的雨比昨天的 大。
a. 红苹果 绿苹果 甜
b. 他的书 我的 多多了
c. 他 我 大一点儿
-
a. 比 。
b. 比 。
c. 比 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 现在 十一点。
a. 明天 星期三
b. 昨天 十二度
c. 一斤苹果 五块钱
-
a. 。
b. 。
c. 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:今天的作业多吗?
B: 。(比)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:你和李白谁大?
B: 。(比)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ,对吗? (比,学校外面)
B:对。那儿的水果比学校超市的贵多了。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
4. A:北京的天气怎么样?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(太……了)
-
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
5. A:你哪天去美国?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(月)
-
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 今天的天气怎么样?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 昨天也下雨了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 北京明天的天气怎么样?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 北京明天多少度?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
最近的 不太好,经常下雨。今天的雨 大了,所以李白 了。米雪明天去北京,北京明天的 不错,不下雨也不 ,是 。十二度, 今天冷一点儿。
ĐúngSai -
课文一 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
9-3


生词 Từ mới
9-4
Phiên âm: nián
Từ loại: (名)
Nghĩa: năm
Phiên âm: jìjié
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa
Phiên âm: chūntiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa xuân
Phiên âm: xiàtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa hè, mùa hạ
Phiên âm: qiūtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa thu
Phiên âm: dōngtiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: mùa đông
Phiên âm: wèi shénme
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: tại sao, vì sao
Phiên âm: yīnwèi
Từ loại: (连)
Nghĩa: bởi vì, vì
Phiên âm: huā
Từ loại: (名)
Nghĩa: hoa
Phiên âm: kāi
Từ loại: (动)
Nghĩa: (hoa) nở
Phiên âm: shù
Từ loại: (名)
Nghĩa: cây
Phiên âm: fēngjǐng
Từ loại: (名)
Nghĩa: phong cảnh
Phiên âm: piàoliang
Từ loại: (形)
Nghĩa: xinh đẹp
Phiên âm: xià xuě
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: tuyết rơi, đổ tuyết
Phiên âm: xuě
Từ loại: (名)
Nghĩa: tuyết
Phiên âm: gèng
Từ loại: (副)
Nghĩa: càng, hơn
Phiên âm: rè
Từ loại: (形)
Nghĩa: nóng
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 助词:了(3)
“了” 用在句子末尾,除了表示事情的完成或发生、动作的完成或实现,还可以表示情况出现了变化。句子的谓语部分可以是动词或动宾短语,也可以是形容词,还可以是名词、数量短语。例如:
下雨了。(意思是 “之前没下雨,现在下雨了”,表示天气的变化。)
不下雪了。(意思是 “之前在下雪,现在雪停了”,表示天气的变化。)
天气热了。(意思是 “之前天气不太热,现在热了”,表示天气的变化。
十二点了,睡觉吧。(意思是 “时间到了十二点”,表示时间的变化。)
Chữ “ 了 ” trong những câu sau có biểu thị sự thay đổi hay không
Tóm tắt Bài tập
0 trên 8 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 8 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 81. Câu hỏi
(1)你吃饭了吗?
ĐúngSai -
Question 2 of 82. Câu hỏi
(2)天晴了。
ĐúngSai -
Question 3 of 83. Câu hỏi
(3)不下雨了。
ĐúngSai -
Question 4 of 84. Câu hỏi
(4)看,外边下雪了!
ĐúngSai -
Question 5 of 85. Câu hỏi
(5)他买了三本书。
ĐúngSai -
Question 6 of 86. Câu hỏi
(6)牛奶便宜了。
ĐúngSai -
Question 7 of 87. Câu hỏi
(7)电影开始了吗?
ĐúngSai -
Question 8 of 88. Câu hỏi
(8)我现在喜欢游泳了。
ĐúngSai
2. 副词:更
副词 “更” 用于比较,表示程度加深。例如:
(法国夏天很热,)北京夏天更热。
(这种苹果很贵,)那种苹果更贵。
“更” 也可以用在比较句中,格式为 “A + 比 + B + 更 + 形容词”。 例如:
这种苹果比那种更贵。
注意:“这种苹果比那种更贵” 包含了两种苹果都贵的意思。而如果使用比较句的基本式,句子为 “这种苹果比那种的贵”,此句只是比较了两种苹果的价格,至于两种苹果的价格是否都很高,句子并没有说明。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa theo tình hình thực tế, lựa chọn trả lời mục mà bạn thích hơn
-
(1) 秋天 冬天
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa theo tình hình thực tế, lựa chọn trả lời mục mà bạn thích hơn
-
(2) 喝水 喝咖啡
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa theo tình hình thực tế, lựa chọn trả lời mục mà bạn thích hơn
-
(3) 踢足球 打篮球
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 禾: 节 (Nghĩa: mùa)
天 (Nghĩa: mùa thu)
(Nghĩa: và)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 雨: (Nghĩa: mưa)
(Nghĩa: tuyết)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(3) ⺙ : 天 (Nghĩa: mùa đông)
天 (Nghĩa: mùa hè)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(4) 木:
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 春:
看:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 花:
苹:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 为:
办:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 热:
照:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 更:
便:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 亮:
高:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 四个季节 6. 花开了
2. 明年春天 7. 一树绿了
3. 更喜欢秋天 8. 漂亮的风景
4. 比法国更热 9. 为什么不去
5. 经常下大雪 10. 因为下雪了
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你喜欢哪个季节?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 这儿的冬天冷吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 教室里热吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你为什么学习汉语?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你的学校漂亮吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 北京怎么样? (风景)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 花开了吗? (没)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你为什么不去旅游? (因为)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 今天多少度? (热)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 明天还下雪吗? (更)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. A:你为什么喜欢春天?
B:因为春天风景很漂亮。a. 喜欢秋天 秋天不冷也不热
b. 迟到了 外面的雨太大了
c. 不去外面玩儿 我有很多作业
-
a. A:你为什么 ?
B:因为 。
b. A:你为什么 ?
B:因为 。
c. A:你为什么 ?
B:因为 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 春天 花开了。
a. 外面 下雨
b. 最近天气 热
c. 风景 更漂亮
-
a. 了。
b. 了。
c. 了。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我更喜欢夏天。
a. 我妹妹 漂亮
b. 明天的雨 大
c. 我 想去北京旅游
-
a. 更 。
b. 更 。
c. 更 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (为什么)
B:因为早上超市里人不多。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:你为什么喜欢去大家乐超市?
B: 。(因为,远)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A:外面还下雨吗?
B: 。(了)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
4. A:这儿的夏天太热了!
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(更)
-
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
5. A:米雪漂亮吗?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(更)
-
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 中国有哪四个季节?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 米雪为什么喜欢春天和冬天?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 李白喜欢哪个季节?为什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 中国的夏天怎么样?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
春天、 、秋天、 四个季节,米雪喜欢春天和冬天。因为春天花 了, 绿了,风景很 。冬天有的时候 ,也很漂亮。李白 喜欢夏天。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. 外面的雨太大了!
2. 今天的雨比昨天的大。
3. 明天2019年10月16日,星期三。
4. 昨天比今天冷一点儿。
5. 春天花开了,树绿了,风景很漂亮。
活动 Hoạt động
和朋友谈论今、明两天的天气和各自喜欢的季节。组织一个对话,要求:
1. 描述今天的天气情况,说明是否是晴天、刮风、下雨或下雪,以及今天的温度和冷热情况;
2. 说明明天的日期,描述明天的天气情况;
3. 从天气、温度两个方面比较一下今、明两天的情况;