第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)
第一课 - 你好
Bài 1: Xin chào
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 汉语的语序
Trật tự từ ngữ trong tiếng Hán
2. 疑问代词:什么、哪
Đại từ nghi vấn
“什么”
và
“哪”
3. “是” 字句
Câu chữ
“是”
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 副词:不
Phó từ
“ 不 ”
2. 助词 “吗” 及是非疑问句
Trợ từ
“吗”
và câu hỏi đúng sai
3. 助词:呢(1)
Trợ từ
“呢”
(1)
核心句
Câu quan trọng
1. 你叫什么名字?
2. 你是哪国人?
3. 你是学生吗?
4. 我不是学生,我是老师。
5. 请问,您贵姓?
6. 我姓王。你呢?
热身 Khởi động
在你们国家,人们见面打招呼的时候说什么?
课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
1-1
生词 Từ mới
1-2
Phiên âm: lǎoshī
Từ loại: (动)
Nghĩa: thầy giáo, cô giáo, giáo viên
Phiên âm: nín
Từ loại: (动)
Nghĩa: anh, chị, ông, bà, ngài (kính trọng)
Phiên âm: hǎo
Từ loại: (动)
Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe
Phiên âm: nǐ
Từ loại: (代)
Nghĩa: bạn, anh, chị, ông, bà
Phiên âm: jiào
Từ loại: (动)
Nghĩa: gọi là, tên là
Phiên âm: shénme
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: gì, cái gì
Phiên âm: míngzi
Từ loại: (名)
Nghĩa: tên
Phiên âm: wǒ
Từ loại: (代)
Nghĩa: tôi, ta, tao
Phiên âm: shì
Từ loại: (动)
Nghĩa: là, thì
Phiên âm: nǎ
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: nào
Phiên âm: guó
Từ loại: (名)
Nghĩa: nước, đất nước, quốc gia
Phiên âm: rén
Từ loại: (名)
Nghĩa: người
Phiên âm: qǐng
Từ loại: (动)
Nghĩa: mời
Phiên âm: zuò
Từ loại: (动)
Nghĩa: ngồi
Phiên âm: xièxie
Từ loại: (动)
Nghĩa: cảm ơn
Phiên âm: búyòng xiè
Từ loại: (惯)
Nghĩa: không có chi, không cần cảm ơn
Phiên âm: búyòng
Từ loại: (副)
Nghĩa: không cần
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Lǐ Bái
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý Bạch (tên người)
Phiên âm: Lǐ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý (họ)
Phiên âm: Lǐ Sīqí
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý Tư Tề (tên người)
Phiên âm: Fǎguó
Từ loại: (专名)
Nghĩa: nước Pháp
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 汉语的语序
Trật tự từ ngữ trong câu tiếng Hán
汉语的句子成分一般按照主语、谓语、宾语的顺序排列。例如:
Các thành phần câu tiếng Hán thường sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ. Ví dụ:
我叫李白。
Tôi tên là Lý Bạch.
我是法国人。
Tôi là người Pháp.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 叫 我 谢名
-
谢名
-
叫
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 老师 是
-
是
-
我
-
老师
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你 哪国人 是
-
你
-
哪国人
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
2. 疑问代词:什么、哪
Đại từ nghi vấn
“什么”
và
“哪”
“什么” “哪” 都是疑问代词。汉语的疑问代词构成问句时,语序与陈述句相同。因此,表述带有疑问代词的疑问句时,把陈述句中某一部分替换成相应的疑问代词即可。“什么” 常用于询问人、事物、时间、地点等,“哪” 常用于询问人或事物。例如:
“什么” và “哪” đều là đại từ nghi vấn. Khi đại từ nghi vấn tiếng Hán tạo thành câu hỏi, trật tự giống như câu trần thuật. Vì thế, khi biểu đạt câu hỏi có mang đại từ nghi vấn, chỉ cần thay một bộ phận nào đó trong câu trần thuật bằng đại từ nghi vấn tương ứng là được. “什么” thường dùng để hỏi về người, sự vật, thời gian, địa điểm v.v…,“哪” thường dùng để hỏi về người hoặc sự vật. Ví dụ:
我叫李白。 → 你叫什么?
Tôi tên là Lý Bạch. Bạn tên là gì?
我是法国人。 → 你是哪国人?
Tôi là người Pháp. Bạn là người nước nào?
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
(1)你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
(2)你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
3. “是” 字句
Câu chữ
“是”
“是” 字句是由动词 “是” 连接前后两个相关部分的句子,表示肯定、判断。例如:
Câu chữ “是” là câu do động từ “是” nối hai thành phần trước và sau có liên quan nhau, biểu thị ý khẳng định, phán đoán. Ví dụ:
我是法国人。
Tôi là người Pháp.
我是老师。
Tôi là giáo viên.
Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
你是哪国人?___________________
ĐúngSai
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 老______(Nghĩa: giáo viên)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______好(Nghĩa: xin chào)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______坐(Nghĩa: Mời ngồi)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______是(Nghĩa: Tôi là… )
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 什______(Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 不用______(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 你好 6. 叫什么
2. 您好 7. 叫李白
3. 老师好 8. 请坐
4. 哪国人 9. 谢谢
5. 法国人 10. 不用谢
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 李思齐是哪国人? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 李白是哪国人? (法国)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:你是哪国人?
B:我是法国人。a. 谢老师 谢老师 中国
b. 李白 李白 法国
c. 李思齐 李思齐 中国
-
a. A: 是哪国人?
B: 是 人。
b. A: 是哪国人?
B: 是 人。
c. A: 是哪国人?
B: 是 人。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:你叫什么名字?
B:我叫李白。a. 李老师 李老师 李思齐
b. 谢老师 谢老师 谢国名
c. 白老师 白老师 白名
-
a. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
b. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
c. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:李老师好!
B: ! (好)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (国)
B:我是中国人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (叫)
B:我叫李好。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:谢谢你!
B: 。(谢)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ! (坐)
B:谢谢!
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
他:tā (Đại từ): anh ta, anh ấy
1. 他叫什么名字?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
1. 他姓什么?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
我 李白, 法国人。 是我老师。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
1-3
生词 Từ mới
1-4
Phiên âm: xuésheng
Từ loại: (名)
Nghĩa: học sinh, sinh viên
Phiên âm: ma
Từ loại: (疑助)
Nghĩa: dùng ở cuối câu hỏi
Phiên âm: bù
Từ loại: (副)
Nghĩa: không
Phiên âm: duìbuqǐ
Từ loại: (动)
Nghĩa: xin lỗi
Phiên âm: méi guānxi
Từ loại: (惯)
Nghĩa: không sao, không có gì
Phiên âm: wèn
Từ loại: (动)
Nghĩa: hỏi
Phiên âm: guìxìng
Từ loại: (名)
Nghĩa: họ (mang tính trang trọng)
Phiên âm: xìng
Từ loại: (动/名)
Nghĩa: họ
Phiên âm: ne
Từ loại: (疑助)
Nghĩa: …thì sao?
Phiên âm: zàijiàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: tạm biệt, hẹn gặp lại
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Wáng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Vương (họ)
Phiên âm: Wáng Yǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Vương Ngữ (tên người)
Phiên âm: Měiguó
Từ loại: (专名)
Nghĩa: nước Mỹ
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 副词:不
Phó từ
“不”
副词 “不” 表示否定,用在动词或形容词前。例如:
Phó từ “不” biểu thị sự phủ định, dùng trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ:
我不是老师。
Tôi tên là Lý Bạch.
我不姓李。
Tôi không phải họ Lý.
我不好。
Tôi không khỏe.
Chọn vị trí thích hợp cho “不”
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) A 李白 B 是 C 中国人 D。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) A 我 B 叫 C 李白 D。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) A 我 B 姓 C 关 D。
ĐúngSai
2. 助词 “吗” 及是非疑问句
Trợ từ
“吗”
và câu hỏi đúng sai
助词 “吗” 表示疑问。用于陈述句句尾时,“吗” 构成的疑问句叫是非疑问句,要求对方给出肯定或否定的回答。肯定回答时,把 “吗” 省掉即可;否定回答时,一般在动词或形容词前加 “不”。 例如:
Trợ từ “吗” biểu thị nghi vấn. Khi dùng ở cuối câu trần thuật, câu hỏi do “吗” tạo thành gọi là câu hỏi đúng sai, yêu cầu đối phương đưa ra câu trả lời khẳng định hoặc phủ định. Khi trả lời khẳng định thì bỏ “吗” đi là được; khi trả lời phủ định, thường thêm “不” vào trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ:
A:你是法国人吗?
Bạn là người Pháp phải không?
B:我是法国人。
Tôi là người Pháp.
A:你姓王吗?
Anh họ Vương phải không?
B:我不姓王。
Tôi không phải họ Vương.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(1) 我叫王语。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(2) 我是美国人。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(3) 我姓李。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
3. 助词:呢(1)
Trợ từ
“呢”
(1)
助词 “呢” 表示疑问。在一定的语境中,当问题的内容已经明确,“呢” 常用在名词或代词后构成问句,用来承接上文提出的问题。例如:
Trợ từ “呢” biểu thị nghi vấn. Trong ngữ cảnh nhất định, khi nội dung của câu hỏi đã rõ ràng, “呢” thường dùng sau danh từ hoặc đại từ để tạo thành câu hỏi, dùng để nối tiếp cho câu hỏi được nêu ra ở bên trên. Ví dụ:
A:您贵姓?
Họ của ngài là gì?
B:我姓李。你呢?
Tôi họ Lý. Còn anh?
A:我姓王。
Tôi họ Vương.
这里 “你呢” 的意思是 “您贵姓?”。
“你呢” ở đây có nghĩa là “您贵姓? ” (Ngài họ gì?).
A:你是哪国人?
Anh là người nước nào?
B:我是法国人。你呢?
Tôi là người Pháp. Còn anh?
A:我是中国人。
Tôi là người Trung Quốc.
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)我姓谢。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)我是法国人。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)我是老师。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 女: (Nghĩa: tốt, đẹp)
(Nghĩa: họ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 口: (Nghĩa: gọi là)
(Nghĩa: hỏi)
(Nghĩa: nào)
ĐúngSai -
二、选字填空
Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______不起(Nghĩa: Xin lỗi)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 没______系(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______生(Nghĩa: học sinh, sinh viên)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 再______(Nghĩa: Tạm biệt)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 你______(Nghĩa: Còn bạn thì sao? )
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 请______(Nghĩa: Cho hỏi… )
ĐúngSai
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 美国学生 6. 姓王
2. 是学生 7. 不姓李
3. 不是老师 8. 你呢
4. 请问 9. 王语呢
5. 您贵姓 10. 你是中国人吗
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你是中国学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你叫李白吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你姓王吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 您贵姓?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是老师。你呢? (是)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 我姓李。你呢? (姓)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 请问,你是王语吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你是法国人吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 老师姓什么? (李)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我不是学生。
a. 姓王
b. 叫李白
c. 是美国人
-
a. 我不 。
b. 我不 。
c. 我不 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你是学生吗?
a. 是李白
b. 姓关
c. 是老师
-
a. 你 吗?
b. 你 吗?
c. 你 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我是学生。你呢?
a. 姓王 你
b. 叫谢语 你
c. 是中国人 李白
-
a. 我 。 呢?
b. 我 。 呢?
c. 我 。 呢?
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: !
B:再见!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:对不起。
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:我是学生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (李,呢)
B:我姓王。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (问,法国)
B:不是,我是中国人。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 老师姓什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 老师叫什么?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语 是学生,是 ,王语姓 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1. 你叫什么名字?
2. 你是哪国人?
3. 你是学生吗?
4. 我不是学生,我是老师。
5. 请问,您贵姓?
6. 我姓王。你呢?
活动 Hoạt động
采访三名同学,记录下他们的回答,然后向全班同学介绍他们。