第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)

第一课 - 你好

Bài 1: Xin chào

课文一

Bài khóa 1

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 汉语的语序

Trật tự từ ngữ trong tiếng Hán

2. 疑问代词:什么、哪

Đại từ nghi vấn

“什么”

“哪”

3. “是” 字句

Câu chữ

“是”

课文二

Bài khóa 2

语言点

Điểm ngôn ngữ

1. 副词:不

Phó từ

“ 不 ”

2. 助词 “吗” 及是非疑问句

Trợ từ

“吗”

và câu hỏi đúng sai

3. 助词:呢(1)

Trợ từ

“呢”

(1)

核心句

Câu quan trọng

1. 你叫什么名字?
2. 你是哪国人?
3. 你是学生吗?
4. 我不是学生,我是老师。
5. 请问,您贵姓?
6. 我姓王。你呢?

热身 Khởi động

在你们国家,人们见面打招呼的时候说什么?

课文一 Bài khóa 1

课文 Bài khóa

1-1

Bài khoá

生词 Từ mới

1-2

Từ mới
1. 老师

Phiên âm: lǎoshī
Từ loại: (动)
Nghĩa: thầy giáo, cô giáo, giáo viên
2. 您

Phiên âm: nín
Từ loại: (动)
Nghĩa: anh, chị, ông, bà, ngài (kính trọng)
3. 好

Phiên âm: hǎo
Từ loại: (动)
Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe
4. 你

Phiên âm:
Từ loại: (代)
Nghĩa: bạn, anh, chị, ông, bà
5. 叫

Phiên âm: jiào
Từ loại: (动)
Nghĩa: gọi là, tên là
6.什么

Phiên âm: shénme
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: gì, cái gì
7. 名字

Phiên âm: míngzi
Từ loại: (名)
Nghĩa: tên
8. 我

Phiên âm:
Từ loại: (代)
Nghĩa: tôi, ta, tao
9. 是

Phiên âm: shì
Từ loại: (动)
Nghĩa: là, thì
10. 哪

Phiên âm:
Từ loại: (疑代)
Nghĩa: nào
11. 国

Phiên âm: guó
Từ loại: (名)
Nghĩa: nước, đất nước, quốc gia
12. 人

Phiên âm: rén
Từ loại: (名)
Nghĩa: người
13. 请

Phiên âm: qǐng
Từ loại: (动)
Nghĩa: mời
14. 坐

Phiên âm: zuò
Từ loại: (动)
Nghĩa: ngồi
15. 谢谢

Phiên âm: xièxie
Từ loại: (动)
Nghĩa: cảm ơn
16. 不用谢

Phiên âm: búyòng xiè
Từ loại: (惯)
Nghĩa: không có chi, không cần cảm ơn
不用

Phiên âm: búyòng
Từ loại: (副)
Nghĩa: không cần

特例词 Từ đặc biệt

1. 李白

Phiên âm: Lǐ Bái
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý Bạch (tên người)

Phiên âm:
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý (họ)
2. 李思齐

Phiên âm: Lǐ Sīqí
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Lý Tư Tề (tên người)
3. 法国

Phiên âm: Fǎguó
Từ loại: (专名)
Nghĩa: nước Pháp

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 汉语的语序

Trật tự từ ngữ trong câu tiếng Hán

  汉语的句子成分一般按照主语、谓语、宾语的顺序排列。例如:

  Các thành phần câu tiếng Hán thường sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ. Ví dụ:

我叫李白。

Tôi tên là Lý Bạch.

我是法国人。

Tôi là người Pháp.

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

2. 疑问代词:什么、哪

Đại từ nghi vấn

“什么”

“哪”

  “什么” “哪” 都是疑问代词。汉语的疑问代词构成问句时,语序与陈述句相同。因此,表述带有疑问代词的疑问句时,把陈述句中某一部分替换成相应的疑问代词即可。“什么” 常用于询问人、事物、时间、地点等,“哪” 常用于询问人或事物。例如:

  “什么” và “哪” đều là đại từ nghi vấn. Khi đại từ nghi vấn tiếng Hán tạo thành câu hỏi, trật tự giống như câu trần thuật. Vì thế, khi biểu đạt câu hỏi có mang đại từ nghi vấn, chỉ cần thay một bộ phận nào đó trong câu trần thuật bằng đại từ nghi vấn tương ứng là được. “什么” thường dùng để hỏi về người, sự vật, thời gian, địa điểm v.v…,“哪” thường dùng để hỏi về người hoặc sự vật. Ví dụ:

我叫李白。  →  你叫什么?

Tôi tên là Lý Bạch.  Bạn tên là gì?

我是法国人。  → 你是哪国人?

Tôi là người Pháp.  Bạn là người nước nào?

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

3. “是” 字句

Câu chữ

“是”

  “是” 字句是由动词 “是” 连接前后两个相关部分的句子,表示肯定、判断。例如:

  Câu chữ “是” là câu do động từ “是” nối hai thành phần trước và sau có liên quan nhau, biểu thị ý khẳng định, phán đoán. Ví dụ:

我是法国人。

Tôi là người Pháp.

我是老师。

Tôi là giáo viên.

Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、选字填空

Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 你好      6. 叫什么
2. 您好      7. 叫李白
3. 老师好     8. 请坐
4. 哪国人     9. 谢谢
5. 法国人     10. 不用谢

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文 Bài khóa

1-3

Bài khoá

生词 Từ mới

1-4

Từ mới
1. 学生

Phiên âm: xuésheng
Từ loại: (名)
Nghĩa: học sinh, sinh viên
2. 吗

Phiên âm: ma
Từ loại: (疑助)
Nghĩa: dùng ở cuối câu hỏi
3. 不

Phiên âm:
Từ loại: (副)
Nghĩa: không
4. 对不起

Phiên âm: duìbuqǐ
Từ loại: (动)
Nghĩa: xin lỗi
5. 没关系

Phiên âm: méi guānxi
Từ loại: (惯)
Nghĩa: không sao, không có gì
6. 问

Phiên âm: wèn
Từ loại: (动)
Nghĩa: hỏi
7. 贵姓

Phiên âm: guìxìng
Từ loại: (名)
Nghĩa: họ (mang tính trang trọng)
8. 姓

Phiên âm: xìng
Từ loại: (动/名)
Nghĩa: họ
9. 呢

Phiên âm: ne
Từ loại: (疑助)
Nghĩa: …thì sao?
10. 再见

Phiên âm: zàijiàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: tạm biệt, hẹn gặp lại

特例词 Từ đặc biệt

1. 王

Phiên âm: Wáng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Vương (họ)
2. 王语

Phiên âm: Wáng Yǔ
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Vương Ngữ (tên người)
3. 美国

Phiên âm: Měiguó
Từ loại: (专名)
Nghĩa: nước Mỹ

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:不

Phó từ

“不”

  副词 “不” 表示否定,用在动词或形容词前。例如:

  Phó từ “不” biểu thị sự phủ định, dùng trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ:

我不是老师。

Tôi tên là Lý Bạch.

我不姓李。

Tôi không phải họ Lý.

我不好。

Tôi không khỏe.

Chọn vị trí thích hợp cho “不”

2. 助词 “吗” 及是非疑问句

Trợ từ

“吗”

và câu hỏi đúng sai

  助词 “吗” 表示疑问。用于陈述句句尾时,“吗” 构成的疑问句叫是非疑问句,要求对方给出肯定或否定的回答。肯定回答时,把 “吗” 省掉即可;否定回答时,一般在动词或形容词前加 “不”。 例如:

  Trợ từ “吗” biểu thị nghi vấn. Khi dùng ở cuối câu trần thuật, câu hỏi do “吗” tạo thành gọi là câu hỏi đúng sai, yêu cầu đối phương đưa ra câu trả lời khẳng định hoặc phủ định. Khi trả lời khẳng định thì bỏ “吗” đi là được; khi trả lời phủ định, thường thêm “不” vào trước động từ hoặc tính từ. Ví dụ:

A:你是法国人吗?

Bạn là người Pháp phải không?

B:我是法国人。

Tôi là người Pháp.

A:你姓王吗?

Anh họ Vương phải không?

B:我不姓王。

Tôi không phải họ Vương.

3. 助词:呢(1)

Trợ từ

“呢”

(1)

  助词 “呢” 表示疑问。在一定的语境中,当问题的内容已经明确,“呢” 常用在名词或代词后构成问句,用来承接上文提出的问题。例如:

  Trợ từ “呢” biểu thị nghi vấn. Trong ngữ cảnh nhất định, khi nội dung của câu hỏi đã rõ ràng, “呢” thường dùng sau danh từ hoặc đại từ để tạo thành câu hỏi, dùng để nối tiếp cho câu hỏi được nêu ra ở bên trên. Ví dụ:

A:您贵姓?

Họ của ngài là gì?

B:我姓李。你呢?

Tôi họ Lý. Còn anh?

A:我姓王。

 Tôi họ Vương.

这里 “你呢” 的意思是 “您贵姓?”。

“你呢” ở đây có nghĩa là “您贵姓? ” (Ngài họ gì?).

A:你是哪国人?

Anh là người nước nào?

B:我是法国人。你呢?

Tôi là người Pháp. Còn anh?

A:我是中国人。

Tôi là người Trung Quốc.

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

练习 Luyện tập

汉字练习

Luyện tập chữ Hán

一、部首

Bộ thủ

1. 学部首

Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字

Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ

二、选字填空

Chọn chữ điền trống

Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý

词语练习

Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组

Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1. 美国学生   6. 姓王
2. 是学生    7. 不姓李
3. 不是老师   8. 你呢
4. 请问     9. 王语呢
5. 您贵姓    10. 你是中国人吗

四、回答下列问题

Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习

Luyện tập mẫu câu

五、替换练习

Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话

Hoàn thành đối thoại

课文练习

Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题

Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa

八、课文填空

Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1. 你叫什么名字?
2. 你是哪国人?
3. 你是学生吗?
4. 我不是学生,我是老师。
5. 请问,您贵姓?
6. 我姓王。你呢?

活动 Hoạt động

采访三名同学,记录下他们的回答,然后向全班同学介绍他们。