第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)
20 Bài tập
第三课 – 你家有几口人 (Bài 3: Nhà bạn có mấy người?)
20 Bài tập
第四课 – 电影开始了吗 (Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?)
21 Bài tập
第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi)
19 Bài tập
单元复习(一)-(第1—4课)(Bài ôn tập (1): (Bài 1-4))
单元复习 (一)
(第 1 - 4 课)
汉字复习 / Ôn tập chữ Hán
1. 口:叫、吗、呢、啊、吧、哪、喝、咖、啡
词语复习 / Ôn tập từ ngữ
名词 Danh từ:
● 大学、医学、老师、学生、同学、朋友、课、书、课本、汉语、英语
● 国、名字、人、姓、贵姓
● 明天、早上、下午、晚上、现在、分钟
● 家、爸爸、妈妈、弟弟、妹妹、哥哥、姐姐、儿子
● 照片、电影、咖啡、手机、黑色、洗手间
● 法国、美国、中国
代词 Đại từ:
● 我、你、您、他
● 这、那、这些、那些
● 什么、哪、谁、几
形容词 Tính từ:
● 好、对、新、难、好看、不错、高兴、可爱
动词 Động từ:
● 去、看、喝、买、坐、问、叫、请、姓
● 学习、开始、知道、介绍、认识、谢谢、再见
● 上课、下课、睡觉
● 是、有、没有
● 想、喜欢
副词 Phó từ:
● 不、很、真、也、还、都、不用
助词 Trợ từ:
● 吗、呢、吧、的、了
数词 Số từ:
● 半、一、二、两、三、四、五、六、七、八、九、十、十一……九十九
量词 Lượng từ:
● 个、口、点、分、刻
数量词 Số lượng từ:
● 一下
连词 Liên từ:
● 和
后缀 Hậu tố:
● 们