第六课 – 苹果多少钱一斤? (Bài 6: Táo bao nhiêu tiền một cân?)

第六课 - 苹果多少钱一斤

Bài 6: Táo bao nhiêu tiền một cân?

核心句 Câu quan trọng

1.(冰箱里)还有一个苹果。
2.我们买(一)点儿水果吧。
3.再买两包牛奶。
4.苹果多少钱一斤?
5.一斤十六块九。
6.有便宜的吗?

热身 Khởi động

跟你的国家相比,这些东西在中国贵吗?

课文一 Bài khóa 1

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài Khóa
  • Bài Khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 表示存在的 “有” 字句 Câu chữ “ 有 ” biểu thị sự tồn tại

  • 本课的“有 ”字句表示存在。句首用处所词语,“有” 后面为存在的主体。用“没(有)”表示否定。在汉语里,当要说明某个处所存在着什么人或事物(如描写某个场所的状况、房间的陈设等)时,一般使用这一句式。
  • 格式:处所词语 + 动词 “有” + 宾语(存在的人或事物)

这种句式表达的功能主要是描写客观环境,是描写性的,不是叙述性的。例如:

办公楼前边有很多学生。
Phía trước tòa nhà văn phòng có rất nhiều sinh viên.
学校东边有一个超市。
Phía đông trường học có một siêu thị.
宿舍楼后面没有超市。(否定的时候不使用数量短语。)
Phía sau tòa nhà ký túc xá không có siêu thị. (khi phủ định không dùng ngữ số lượng.)

2. 副词:再(1) Phó từ “ 再 ” (1)

副词“再”用在动词前,表示动作行为的重复或继续。例如:

我想再喝点儿咖啡。 Tôi muốn uống thêm chút cà phê.
我想去超市再买两包牛奶。 Tôi muốn đi siêu thị mua thêm 2 bịch sữa bò.
我这个周末想再去你家玩儿。 Cuối tuần này tôi muốn qua nhà bạn chơi tiếp.

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

3. 数量词:一点儿 Số lượng từ “ 一点儿 ”

数量词“一点儿”常用于修饰名词,用在“动词+一点儿+名词”结构中,表示数量少;也可用在“形容词+一点儿”的结构中,呈现比较的结果,表示数量或程度差别不大。“一”常省略。例如:

我去买(一)点儿水果。 Tôi đi mua (một) ít trái cây.
喝(一)点儿咖啡吧。 Uống (một) chút cà phê đi.
这个手机贵(一)点儿。 Chiếc điện thoại này hơi đắt (một) chút.

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.一家超市         6.再买两包牛奶
2.一包牛奶         7.图书馆里
3.卖苹果          8.很多中国朋友
4.去超市买东西       9.我们走吧
5.喝(一)点儿牛奶     10.水果不太贵

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài khóa
  • Bài khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. “的”字短语 Ngữ chữ “ 的 ”

名词、代词、形容词、动词等后面加上“的”可组成“的”字短语,在句中充当主语或宾语。“的”字短语相当于省略了中心语的名词结构,被省略的中心语可在语境中明确。例如:

这本书是爸爸的。       Quyển sách này là (quyển sách) của ba.
我的手机很贵,你的贵吗?   Điện thoại của tôi rất đắt, (điện thoại) của bạn có đắt không?
这种苹果太贵了,有便宜的吗? Loại táo này đắt quá, có loại (táo) nào rẻ hơn không?
你有喝的吗?         Bạn có món gì uống không?

2. 疑问代词:多少 Đại từ nghi vấn “ 多少 ”

疑问代词“多少”用于询问数量,且数量一般大于10。数量小于10时一般用“几”询问。例如:

你有多少个苹果? Bạn có bao nhiêu quả táo?
还有多少分钟下课? Còn bao nhiêu phút nữa tan học?
你们学校有多少个留学生?Trường các bạn có bao nhiêu du học sinh?
你家有几口人? Nhà bạn có mấy người?

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

3. 钱的表达法 Cách biểu đạt tiền tệ

人民币是中国的货币名称,其单位是“元”“角”“分”,口语中常说“块”“毛”“分”。三者的换算关系为:1块/元=10毛/角=100分。

当“角(毛)”“分”是最后一个且不是唯一的单位时,可以省略。如生活中常用“多少钱”询问物品的价格。例如:

A:苹果多少钱一斤? Táo bao nhiêu tiền 1 cân?
B:一斤六块二。 1 cân là 6.2 đồng.
A:一包牛奶多少钱? Một bịch sữa bao nhiêu tiền?
B:三块四毛九。 3.49 đồng.

4. 名词谓语句 Câu vị ngữ danh từ

名词谓语句是由名词、名词短语、数量短语做谓语的句子,用来说明时间、日期、价格、天气、年龄等。句中不用动词“是”。例如:

现在十一点。 Bây giờ là giờ.
今天星期天。 Hôm nay Chủ nhật.
一斤苹果八块九毛九。 Một cân táo 8.99 đồng.

名词谓语句的否定形式是在谓语前加“不是”。例如:

今天不是星期三。 Hôm nay không phải là thứ Tư.

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.红苹果和绿苹果     6.一斤七块九毛九
2.这种苹果        7.多少个中国朋友
3.哪种咖啡        8.不是李白的
4.不太好吃        9.买便宜的
5.多少钱一斤       10.买点儿喝的
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.(冰箱里)还有一个苹果。
2.我们买(一)点儿水果吧。
3.再买两包牛奶。
4.苹果多少钱一斤?
5.一斤十六块九。
6.有便宜的吗?

活动 Hoạt động

请三四人一组进行下边的任务活动:
你们是电视购物频道的主持人,今天需要展示的商品是苹果。请为这种苹果设计一段介绍语,包括苹果的颜色、价格、味道以及其他特点等内容。设计完成后,请以组为单位,向大家介绍你们的苹果。