第七课 – 你喜欢什么运动 ( Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?)
第七课 - 你喜欢什么运动
Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?
课文一
Bài khóa 1
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 名词:时候
Danh từ
“时候”
2. 动词重叠:
Sự lặp lại của động từ
3. 助词:了(2)
Trợ từ
“了” (2)
课文二
Bài khóa 2
语言点
Điểm ngôn ngữ
1. 连词:还是
Liên từ
“还是”
2. 离合词
Từ ly hợp
3. 连词:或者
Liên từ
“或者”
核心句
Câu quan trọng
- 我经常去图书馆学习。
- 我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。
- (你去)教室还是图书馆?
- 我办了一张卡。
- 我每天都锻炼,跑跑步或者游游泳。
热身 Khởi động
你喜欢什么运动?
课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
7-1
生词 Từ mới
7-2
Phiên âm: yìbān
Từ loại: (副)
Nghĩa: bình thường, thường thường
Phiên âm: zuò
Từ loại: (动)
Nghĩa: làm
Phiên âm: jīngcháng
Từ loại: (副)
Nghĩa: thường xuyên
Phiên âm: yǒude
Từ loại: (代)
Nghĩa: có ít, vài
Phiên âm: shíhou
Từ loại: (名)
Nghĩa: lúc, khi
Phiên âm: fángjiān
Từ loại: (名)
Nghĩa: phòng
Phiên âm: xiě
Từ loại: (动)
Nghĩa: viết
Phiên âm: zuòyè
Từ loại: (名)
Nghĩa: bài tập về nhà
Phiên âm: lǚyóu
Từ loại: (动)
Nghĩa: du lịch
Phiên âm: běn
Từ loại: (量)
Nghĩa: quyển (lượng từ cho sách)
Phiên âm: dòngwùyuán
Từ loại: (名)
Nghĩa: vườn thú, thảo cầm viên
特例词 Từ đặc biệt
Phiên âm: Xiǎo Lóng
Từ loại: (专名)
Nghĩa: Tiểu Long (tên người)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 名词:时候
名词 “时候” 指事情、过程或情况经过的时间。常用的情况有:
(1)什么时候:用来询问事情发生的时间。例如:
你什么时候去北京?
你什么时候来教室?
(2)有的时候,……;有的时候,……。例如:
周末,我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。
(3)……的时候:意思是当某个动作发生之时。例如:
上课的时候,别玩手机!
喝咖啡的时候,我喜欢放点儿牛奶。
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)朋友想去找你玩儿,你什么时候在家?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……在家。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)不上课的时候,你经常做什么?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
不上课的时候,我经常……。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)跟中国朋友打电话的时候,你说英语还是汉语?
ĐúngSai -
2. 动词重叠
汉语动词可以重叠使用。单音节动词重叠的方式是 “AA” 式,也可以用 “A一A” 式。例如:看看、说说、听听;看一看、说一说、听一听。
双音节动词重叠用 “ABAB” 式,中间不能加 “一”。例如:介绍介绍、认识认识。
动词重叠常常表示动作行为持续的时间短暂,或者表示尝试,与动词后加 “一下” 作用差不多。如:“我看书”,只是表示我 “看书” 这个动作的发生,“我看看书” 则表示我看书的时间并不长,也并不是非常正式地看书。
注意:
动词重叠形式不能用于否定句中。例如:
我晚上不做做作业。(×)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng động từ lặp lại viết lại câu
-
(1) 我在房间看电影。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng động từ lặp lại viết lại câu
-
(2) 周末我去超市买东西。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng động từ lặp lại viết lại câu
-
(3) 我想介绍一下我的朋友。
ĐúngSai -
3. 助词:了(2)
第四课我们学习了助词 “了” 用在句末,表示事情的完成或发生。本课的助词 “了” 用在句中动词后,表示动作的完成或实现。此类句子格式为 “主语 + 动词 + 了 + 宾语”,宾语前一般有数量词、形容词或代词做定语。例如:
你买了几个苹果?
我买了五个苹果。
我喝了很多咖啡。
我去了北边那家超市。
否定式是在动词前加 “没(有)”,同时要去掉动词后面的 “了” 以及数量短语。格式为:
没(有)+ 动词 + 宾语
我买了两斤苹果。 → 我没有买苹果。
我看了一个电影。 → 我没看一个电影。(×)
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 米雪 了 看 两本书
-
了
-
看
-
两本书
-
米雪
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 很多 买 水果 了 我
-
我
-
很多
-
买
-
水果
-
了
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 一个 买 了 王老师 手机 很贵的
-
一个
-
了
-
很贵的
-
手机
-
买
-
王老师
View Answers:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 户: 间 (Nghĩa: phòng)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 冖: (Nghĩa: viết)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 日:
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 般:
没:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 经:
红:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 写:
家:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 园:
玩:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 本:
果:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 的:
时:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 一般不吃早饭 6. 不常看电影
2. 在房间睡睡觉 7. 去北京旅游
3. 写写作业 8. 有的时候
4. 介绍介绍 9. 买了两本书
5. 经常去超市 10. 喝了很多咖啡
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你周末一般做什么?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我周末一般……。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你写作业了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你经常去超市吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你想去哪儿旅游?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我想去……旅游。
-
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你一般什么时候在房间?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我一般……在房间。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你去超市买什么了? (苹果)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你喜欢在哪儿看书、学习? (一般)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我一般喜欢在……看书、学习。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你喜欢动物吗? (经常)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我喜欢动物,我经常……。
-
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你早上喝咖啡吗? (时候)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我早上有的时候喝咖啡,……。
-
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 中国的大学都有留学生吗? (有的)
ĐúngSai -
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 有的时候 我在房间看看电影,有的时候 我和朋友一起去旅游。
a. 时候 我在宿舍学习 时候 我在教室学习
b. 大学 有留学生 大学 没有留学生
c. 同学 喜欢红色 同学 喜欢绿色
-
a. 有的 ,有的 。
b. 有的 ,有的 。
c. 有的 ,有的 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 周末,我一般看看电影。
a. 写写作业
b. 睡睡觉
c. 买买东西
-
a. 周末,我一般 。
b. 周末,我一般 。
c. 周末,我一般 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我买了 很多 书。
a. 买了 三斤 苹果
b. 看了 一本 书
c. 喝了 一包 牛奶
-
a. 我 。
b. 我 。
c. 我 。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (时候,公园)
B:我一般星期天去。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (了,早饭)
B:我吃了一个苹果,喝了一包牛奶。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (了)
B:我买了两包牛奶。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:你晚上一般做什么?
B: 。(写写,看看)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (经常)
B:我不常去看电影。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 张萌周末学习吗?去哪儿学习?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 马小军周末一般做什么?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 米雪有旅游的书吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 谁喜欢去动物园?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
张萌周末 去图书馆学习。马小军 时候在房间写写 、看看 ,有的时候去 。米雪也喜欢 ,她买 很多本旅游的书。小龙喜欢去 。
ĐúngSai -
课文一 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
7-3
生词 Từ mới
7-4
Phiên âm: jiàoshì
Từ loại: (名)
Nghĩa: lớp học, phòng học
Phiên âm: háishi
Từ loại: (连)
Nghĩa: hay là
Phiên âm: yóuyǒngguǎn
Từ loại: (名)
Nghĩa: bể bơi trong nhà
Phiên âm: yóu//yǒng
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: bơi, bơi lội
Phiên âm: bàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: làm
Phiên âm: zhāng
Từ loại: (量)
Nghĩa: tờ, tấm (lượng từ cho thẻ, giấy tờ)
Phiên âm: kǎ
Từ loại: (名)
Nghĩa: thẻ, cạc
Phiên âm: yùndòng
Từ loại: ( 动)/( 名)
Nghĩa: vận động; môn thể thao
Phiên âm: měi
Từ loại: (代)
Nghĩa: mỗi
Phiên âm: duànliàn
Từ loại: (动)
Nghĩa: luyện tập
Phiên âm: pǎo//bù
Từ loại: (宾动)
Nghĩa: chạy bộ
Phiên âm: pǎo
Từ loại: (动)
Nghĩa: chạy
Phiên âm: huòzhě
Từ loại: (连)
Nghĩa: hoặc, hay
Phiên âm: xíguàn
Từ loại: ( 名)/( 动)
Nghĩa: thói quen; quen
Phiên âm: tī zúqiú
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: đá bóng
Phiên âm: tī
Từ loại: (动)
Nghĩa: đá, chơi (bóng)
Phiên âm: zúqiú
Từ loại: (名)
Nghĩa: bóng đá
Phiên âm: dǎ lánqiú
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: chơi bóng rổ
Phiên âm: dǎ
Từ loại: (动)
Nghĩa: đánh, chơi (bóng rổ)
Phiên âm: lánqiú
Từ loại: (名)
Nghĩa: bóng rổ
Phiên âm: pá shān
Từ loại: (动宾)
Nghĩa: leo núi
Phiên âm: pá
Từ loại: (动)
Nghĩa: leo
Phiên âm: shān
Từ loại: (名)
Nghĩa: núi
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 连词:还是
连词 “还是” 用来连接两种可能性,一般用在疑问句中。例如:
你买苹果还是牛奶?
他是老师还是学生?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Đặt câu hỏi với “ 还是 ”
-
(1) A:
B: 我喜欢打篮球。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Đặt câu hỏi với “ 还是 ”
-
(2) A:
B:今天星期四。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Đặt câu hỏi với “ 还是 ”
-
(3) A:
B:我一般早上喝咖啡。
ĐúngSai -
2. 离合词
离合词是一类特殊的词,主要由动词构成。这类动词一般由两个汉字构成,第一个汉字一般是动词性的,第二个汉字一般是名词性的,两者之间存在着动宾关系,如 “跑步” “游泳” 等。
离合词重叠用 “AAB” 式。例如:
跑跑步 …
游游泳 …
动作发生的时段,应放在离合词的中间。例如:
跑二十分钟步
游一个小时泳
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 我昨天 A 游 B 了 C 泳 D。(两个小时)
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 A 想 B 睡 C 觉 D。(20分钟)
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 明天我想 A 去 B 跑 C 步 D。(跑)
ĐúngSai
3. 钱的表达法
连词 “或者” 用来连接两种可能性,一般用在陈述句中。例如:
我们下午或者晚上去。
我想吃个苹果或者喝点儿咖啡。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 或者 ”
-
(1) 你想去哪儿旅游? (法国、英国)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 或者 ”
-
(2) 你知道李白现在在哪儿吗? (宿舍、图书馆)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi với “ 或者 ”
-
(3) 你哪天去爬山? (星期六、星期天)
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习
Luyện tập chữ Hán
一、部首
Bộ thủ
1. 学部首
Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字
Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) ⻊: 步 (Nghĩa: chạy bộ)
球 (Nghĩa: đá bóng)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) ⺮: (Nghĩa: chờ)
球 (Nghĩa: bóng rổ)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 氵:
ĐúngSai -
二、辨字组词
Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 办:
动:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 包:
跑:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 还:
运:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 步:
少:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 我:
或:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 惯:
贵:
ĐúngSai -
词语练习
Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组
Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1. 在教室学习 6. 跑跑步或者爬爬山
2. 办了一张游泳卡 7. 每天都锻炼
3. 打二十分钟篮球 8. 每个周末都运动运动
4. 想去游游泳 9. 不好的习惯
5. 喜欢打篮球还是踢足球 10. 习惯晚上去锻炼
四、回答下列问题
Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你有什么好习惯?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我有……的好习惯。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你每天都锻炼吗?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你喜欢什么运动?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我喜欢……。
-
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你经常跑步还是爬山?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你昨天游泳了吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你办中国的银行卡了吗? (张)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你星期几有汉语课? (每)
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你去哪儿? (办)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我去办……。
-
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你想去超市吗? (运动)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你一般什么时候在学校? (或者)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我一般……或者……在学校。
-
句型练习
Luyện tập mẫu câu
五、替换练习
Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我明天想去爬爬 山。
a. 游游 泳
b. 跑跑 步
c. 踢踢 足球
-
a. 我明天想去 。
b. 我明天想去 。
c. 我明天想去 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你喜欢红的还是绿的?
a. 咖啡 牛奶
b. 汉语 英语
c. 踢足球 打篮球
-
a. 你喜欢 还是 ?
b. 你喜欢 还是 ?
c. 你喜欢 还是 ?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 今天或者明天去。
a. 早上 晚上
b. 爸爸 妈妈
c. 星期四 星期五
-
a. 或者 去。
b. 或者 去。
c. 或者 去。
ĐúngSai -
六、完成对话
Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (还是,图书馆)
B:我在宿舍。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (还是,六点)
B:电影五点开始。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
3. A:你什么时候来?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(或者)
-
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
4. A:你想买哪种手机?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(或者)
-
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (每)
B:对,我每天都喝咖啡。
ĐúngSai -
课文练习
Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 张萌现在想去哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 张萌经常锻炼吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 马小军有什么习惯?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 马小军喜欢什么运动?
ĐúngSai -
八、课文填空
Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
张萌今天想去游泳馆 ,她 了一张卡。她每天都 ,跑跑步 游游泳。马小军也有每天锻炼的 , 足球、 篮球、 山,他都很喜欢。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
- 我经常去图书馆学习。
- 我有的时候在房间写写作业、看看电影,有的时候和朋友一起去旅游。
- (你去)教室还是图书馆?
- 我办了一张卡。
- 我每天都锻炼,跑跑步或者游游泳。
活动 Hoạt động
1. 你喜欢旅游还是运动?
(如果回答是 “旅游”, 请换另一个同学再次提问。)
2. 你喜欢什么运动?踢足球、打篮球、跑步还是爬山?
(如果回答不是 “踢足球”, 请换另一个同学从问题1再开始提问。)
3. 你每个星期都踢足球吗?
(如果回答是 “不是”, 请换另一个同学从问题1再开始提问。)
4. 你一般什么时候踢足球?