第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi)

第八课 - 该吃饭了
Bài 8 Đến giờ ăn cơm rồi
课文一 Bài khóa 1
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:快……了
2. 副词:别 Phó từ “ 别 ”
3. 疑问代词:怎么样
课文二 Bài khóa 2
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 叹词:喂 Thán từ “ 喂 ”
2. 正反疑问句 Câu nghi vấn chính phản
核心句 Câu quan trọng
1.快十一点半了,该吃饭了。
2.别做了,今天去外面吃吧。
3.我们也去尝尝,怎么样?
4.喂,李白,你中午有时间吗?
5.我和我爱人想去外面吃饭,你去不去?
热身 Khởi động
你去过中国的饭店吗?吃过什么?味道怎么样?
Bạn từng đi nhà hàng ở Trung Quốc bao giờ chưa? Bạn từng ăn những món gì? Mùi vị thế nào?

课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
8-1

- Bài Khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
8-2
- Từ mới
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
- ThePlus Audio
1. 快
Từ loại: 副
Nghĩa: sắp
2. 该
Từ loại: 能愿
Nghĩa: đến giờ, nên
3. 吃饭
Từ loại: 动宾
Nghĩa: ăn cơm
吃
Từ loại: 动
Nghĩa: ăn
4. 饿
Từ loại: 形
Nghĩa: đói
5. 别
Từ loại: 副
Nghĩa: đừng, khỏi, không cần
6. 今天
Từ loại: 名
Nghĩa: hôm nay
7. 外面
Từ loại: 名
Nghĩa: ngoài, bên ngoài
8. 昨天
Từ loại: 名
Nghĩa: hôm qua
9. 给
Từ loại: 动/介
Nghĩa: đưa, cho
10. 饭店
Từ loại: 名
Nghĩa: nhà hàng, quán ăn
11. 她
Từ loại: 代
Nghĩa: cô/chị/bà ấy, cô/chị/bà ta
12. 说
Từ loại: 动
Nghĩa: nói
13. 尝
Từ loại: 动
Nghĩa: nếm, thử (thức ăn)
14. 怎么样
Từ loại: 疑代
Nghĩa: thế nào, ra sao
15. 走路
Từ loại: 宾动
Nghĩa: đi bộ
路
Từ loại: 名
Nghĩa: đường
16. 打电话
Từ loại: 动宾
Nghĩa: gọi điện thoại
打
Từ loại: 动
Nghĩa: gửi, gọi
电话
Từ loại: 名
Nghĩa: điện thoại
特例词 Từ đặc biệt
1. 黄河饭店
Từ loại: 专名
Nghĩa: Nhà hàng Hoàng Hà
黄河
Từ loại: 专名
Nghĩa: Hoàng Hà
2. VIP 卡
Từ loại: 名
Nghĩa: thẻ VIP
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 格式:快……了 Cấu trúc “ 快……了 ”
表示动作行为或情况即将发生。例如:
快上课了,我们去教室吧。 Sắp vào học rồi, chúng ta đến lớp thôi.
现在7点25分,电影快开始了。 Bây giờ là 7 giờ 25 phút, phim sắp chiếu rồi.
我来中国快三个星期了。 Tôi đến Trung Quốc sắp được 3 tuần rồi.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 叫 我 谢名
-
叫
-
我
-
谢名
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 老师 是
-
是
-
老师
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你 哪国人 是
-
哪国人
-
是
-
你
View Answers:
ĐúngSai -
2. 副词:别 Phó từ “ 别 ”
副词“别”表示劝阻或禁止,常用在“别+动词+了”结构中,其中的“了”有舒缓语气的作用,能使对方更容易接受。例如:
家里有很多苹果,别买了。Ở nhà còn rất nhiều táo, đừng mua nữa.
别喝咖啡了,该睡觉了。 Đừng uống cà phê nữa, đến giờ ngủ rồi.
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
(1)你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
(2)你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
3. 疑问代词:怎么样 Đại từ nghi vấn “ 怎么样 ”
疑问代词“怎么样”用于询问人或事物的性质状态。或者用在动词短语或名词短语后,表示提建议。例如:
你的新手机怎么样? Chiếc điện thoại mới của bạn thế nào?
我们现在去看电影,怎么样? Bây giờ chúng ta đi xem phim, thế nào?
十一点,怎么样? 11 giờ, thế nào?
Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
你是哪国人?___________________
ĐúngSai
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 老______(Nghĩa: giáo viên)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______好(Nghĩa: xin chào)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______坐(Nghĩa: Mời ngồi)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______是(Nghĩa: Tôi là... )
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 什______(Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 不用______(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.昨天晚上十一点 6.别喝咖啡了
2.快开始了、快八点了 7.给朋友打电话
3.该下课了 8.尝一尝
4.学校外面 9.房间怎么样
5.走路去饭店 10.说英语
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 李思齐是哪国人? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 李白是哪国人? (法国)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:你是哪国人?
B:我是法国人。a. 谢老师 谢老师 中国
b. 李白 李白 法国
c. 李思齐 李思齐 中国
-
a. A: 是哪国人?
B: 是 人。
b. A: 是哪国人?
B: 是 人。
c. A: 是哪国人?
B: 是 人。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:你叫什么名字?
B:我叫李白。a. 李老师 李老师 李思齐
b. 谢老师 谢老师 谢国名
c. 白老师 白老师 白名
-
a. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
b. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
c. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:李老师好!
B: ! (好)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (国)
B:我是中国人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (叫)
B:我叫李好。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:谢谢你!
B: 。(谢)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ! (坐)
B:谢谢!
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
他:tā (Đại từ): anh ta, anh ấy
1. 他叫什么名字?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
1. 他姓什么?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
我 李白, 法国人。 是我老师。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
8-3

- Bài khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
8-4
- Từ mới
1. 喂
Từ loại: 叹
Nghĩa: alô (gọi điện thoại)
2. 中午
Từ loại: 名
Nghĩa: buổi trưa
3. 时间
Từ loại: 名
Nghĩa: thời gian
4. 事
Từ loại: 名
Nghĩa: việc, chuyện
5. 爱人
Từ loại: 名
Nghĩa: vợ/chồng
6. 旁边
Từ loại: 名
Nghĩa: bên cạnh
7. 水果店
Từ loại: 名
Nghĩa: tiệm trái cây
8. 地方
Từ loại: 名
Nghĩa: nơi, chỗ, địa điểm
9. 见
Từ loại: 动
Nghĩa: … gặp; thấy
10. 出发
Từ loại: 动
Nghĩa: xuất phát, lên đường
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 叹词:喂 Thán từ “ 喂 ”
叹词“喂”用于和别人打招呼,也可用于打电话(语调可下降,也可高扬)。例如:
A:喂,李白,明天我们去看电影吧。Alô, Lý Bạch, mai chúng ta đi xem phim nhé.
B:好,几点去? OK, mấy giờ đi?
A:喂,米雪,你在家吗? Alô, Michelle, bạn có nhà không?
B:在家,你来我家玩儿吧。 Có nhà, bạn sang nhà mình chơi đi.
A:好。 OK.
Chọn vị trí thích hợp cho “不”
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) A 李白 B 是 C 中国人 D。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) A 我 B 叫 C 李白 D。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) A 我 B 姓 C 关 D。
ĐúngSai
2. 正反疑问句 Câu hỏi chính phản
正反疑问句主要是由谓语的肯定形式和否定形式并列起来构成的,以期应答者选择肯定或否定的回答。这种疑问句句末不用“吗”。
(1)谓语是形容词的正反疑问句
格式: (主语+)形容词+不+形容词 ?
例如:
你饿不饿?想吃什么? Bạn có đói không? Muốn ăn gì?
这个手机好看不好看? Chiếc điện thoại này có đẹp không?
注意:“好不好”放在陈述句的句尾,也可以构成正反疑问句,表示建议。例如:
Chú ý: “好不好” đặt ở cuối câu trần thuật cũng có thể tạo thành câu hỏi chính phản,
biểu thị ý đề nghị. Ví dụ:
我们去外面吃饭,好不好? Chúng ta ra ngoài ăn được không?
你现在来图书馆,好不好? Bây giờ bạn đến thư viện được không?
(2)谓语是动词的正反疑问句
格式:主语+动词+不/没+动词(+宾语)?
例如:
我们在饭店,你来不来? Chúng mình đang ở nhà hàng, bạn có đến không?
你喜欢不喜欢这个饭店? Bạn có thích nhà hàng này không?
你看没看那个电影? Bạn xem bộ phim đó chưa?
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(1) 我叫王语。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(2) 我是美国人。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(3) 我姓李。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)我姓谢。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)我是法国人。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)我是老师。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 女: (Nghĩa: tốt, đẹp)
(Nghĩa: họ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 口: (Nghĩa: gọi là)
(Nghĩa: hỏi)
(Nghĩa: nào)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______不起(Nghĩa: Xin lỗi)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 没______系(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______生(Nghĩa: học sinh, sinh viên)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 再______(Nghĩa: Tạm biệt)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 你______(Nghĩa: Còn bạn thì sao? )
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 请______(Nghĩa: Cho hỏi... )
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.没有时间 6.坐在爱人的旁边
2.中午一点出发 7.一家水果店
3.什么事 8.明天见
4.在什么地方 9.饿不饿、便不便宜
5.在学校旁边 10.吃没吃饭、喜不喜欢
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你是中国学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你叫李白吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你姓王吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 您贵姓?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是老师。你呢? (是)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 我姓李。你呢? (姓)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 请问,你是王语吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你是法国人吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 老师姓什么? (李)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我不是学生。
a. 姓王
b. 叫李白
c. 是美国人
-
a. 我不 。
b. 我不 。
c. 我不 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你是学生吗?
a. 是李白
b. 姓关
c. 是老师
-
a. 你 吗?
b. 你 吗?
c. 你 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我是学生。你呢?
a. 姓王 你
b. 叫谢语 你
c. 是中国人 李白
-
a. 我 。 呢?
b. 我 。 呢?
c. 我 。 呢?
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: !
B:再见!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:对不起。
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:我是学生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (李,呢)
B:我姓王。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (问,法国)
B:不是,我是中国人。
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 老师姓什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 老师叫什么?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语 是学生,是 ,王语姓 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1.快十一点半了,该吃饭了。
2.别做了,今天去外面吃吧。
3.我们也去尝尝,怎么样?
4.喂,李白,你中午有时间吗?
5.我和我爱人想去外面吃饭,你去不去?
活动 Hoạt động
两人一组发微信约吃饭,然后向全班同学表演你们的聊天内容。对话应包含以下信息:
1.吃饭时间;
2.去哪家饭店吃饭;
3.那家饭店离你们的地方远不远;
4.饭店附近有哪些建筑。