第十课 – 我想参加篮球队 (Bài 10: Em muốn tham gia đội bóng rổ)

第十课 - 我想参加篮球队

Bài 10: Em muốn tham gia đội bóng rổ

核心句 Câu quan trọng

1.你今年多大?
2.我打了十八年篮球了。
3.老师正在找你呢。
4.他对体育特别感兴趣。
5.我先回家,然后去体育馆。

热身 Khởi động

你是NBA的粉丝吗?你更喜欢打篮球还是看篮球?为什么?

课文一 Bài khóa 1

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài Khóa
  • Bài Khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 疑问代词:多 Đại từ nghi vấn “ 多 ”

  • “多+形容词”可构成疑问句,“多大”“多高”“多远”可分别用于询问年龄、高度、距离。此时,“多”的前边可用“有”。例如:

A:你(有)多高? Bạn cao bao nhiêu?
B:我一米八七。 Tôi cao 1m87.

  • “多”后边的形容词一般为正向的形容词,如“大”“高”“长”“远”等;而负向的形容词,如“小”“矮”“短”“近”等一般不能使用。例如:

你儿子今年多大? Con trai bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
图书馆离这儿有多远? Thư viện cách đây bao xa?
你打了多长时间篮球了? Bạn đã chơi bóng rổ bao lâu rồi?

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

2. 时量补语 Bổ ngữ thời lượng

汉语补语一般用在动词或形容词后边,补充说明前边动词或形容词的结果、方向、持续时间的长短等。

时量补语是表示时间长度的补语,用来说明动作行为经历或持续的时间,基本结构是“动词+数词+量词(+时间名词)”。例如:

我在北京玩儿了一个星期。 Tôi ở Bắc Kinh chơi được 1 tuần rồi.
我每天早上锻炼十五分钟。 Mỗi buổi sáng tôi tập luyện 15 phút.

如果动词有宾语,宾语应位于时量补语后边。此时,宾语前边可以有“的”。例如:

李白打了二十分钟篮球。 Lý Bạch đã chơi bóng rổ được 20 phút.
他踢了四十分钟的足球。 Anh ấy đã đá bóng được 40 phút.

如果宾语是人称代词,宾语应位于时量补语前边。例如:

我等了她十分钟。 Tôi đã đợi cô ấy 10 phút.

如果动作已经完成,“了”应置于动词后;而如果动作一直持续到说话时仍在进行,则需在动词后和句尾同时使用“了”。例如:

我昨天跑了二十分钟步。(“跑步”这个动作已经完成。)Hôm qua tôi đã chạy bộ 20 phút. (Hành động “chạy bộ” đã hoàn thành.)
我学了三个月汉语了。(“学汉语”这个动作一直持续到说话时。)Tôi đã học tiếng Hán được 3 tháng rồi. (Hành động “học tiếng Hán” vẫn tiếp tục cho đến thời điểm nói.)

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.今年35岁      6.跟朋友去旅游
2.(有)多高     7.自己去看电影
3.一米八七      8.锻炼五十分钟
4.参加游泳队     9.打半个小时(的)篮球
5.练习写汉字     10.学了两个月汉语了

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài khóa
  • Bài khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 副词:正在 Phó từ “ 正在 ”

“正在+动词/动词短语”表示动作行为正在进行中,强调在某一时间动作的进行状态,“正” 可以省略。句末可用“呢”,此时 “正” “在” 或 “正在” 均可省略。例如:

他们正在上课。 Các bạn đang học trên lớp.
李白在喝咖啡呢。 Lý Bạch đang uống cà phê.
昨天晚上八点我看电影呢。 8 giờ tối qua tôi đang xem tivi.

提问时,应用“吗” (不用“呢”),构成“正在/在+动词+吗”的结构。否定回答是“没+在+动词”,或直接用“没有”简单作答。例如:

A:你正在学习吗? Bạn đang học à?
B:没在学习。 / 没有。 Không có đang học. / Không có.

2. 介词:对 Giới từ “对”

介词“对”用来引出动作行为的对象或某种态度的相关者。例如:

我们对老师说“早上好”。  Chúng tôi nói “chào buổi sáng” với thầy giáo.
小龙对体育很感兴趣。    Tiểu Long rất hứng thú với thể thao.
王老师对我们很好。     Cô Vương rất tốt với chúng tôi.

3. 承接关系复句:先……,然后…… 

表示行为动作或事情依次发生的先后顺序。例如:

我先去吃饭,然后回宿舍。
Tôi đi ăn cơm trước, sau đó về ký túc xá.
我在中国先学习汉语,然后学习医学。
Tôi ở Trung Quốc học tiếng Hán trước, sau đó học Y.

Trả lời câu hỏi với “ 先……,然后……”

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.参加足球比赛       4.欢迎来我们大学
2.对体育特别感兴趣     5.正在看电影呢
3.准备吃的         6.没在睡觉
7.找手机          9.带孩子去动物园
8.去接朋友         10.没带手机

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.你今年多大?
2.我打了十八年篮球了。
3.老师正在找你呢。
4.他对体育特别感兴趣。
5.我先回家,然后去体育馆。

活动 Hoạt động

请四五人一组进行下边的任务活动:
两名同学是足球队教练,要招一名新运动员,因此,两名教练一起制定选择运动员的标准,比如:身高、年龄、练习足球时间的长短等。制定好标准后举行运动员面试会,对小组其他成员进行面试,并最终选择其中一名,成为足球队的新成员。