第十一课 – 需要打针吗? (Bài 11: Có cần chích thuốc không? )

第十一课 需要打针吗
Bài 11 Có cần chích thuốc không?
课文一 Bài khóa 1
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 能愿动词:要 (1) Động từ năng nguyện “ 要 ” (1)
2. 动量补语及动量词“次” Bổ ngữ động lượng và động lượng từ “ 次 ”
3. 形容词:多 Tính từ “ 多 ”
课文二 Bài khóa 2
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 副词:有点儿
Phó từ “ 有点儿 ”
2. 兼语句(1)
Câu kiêm ngữ (1)
3. 能愿动词:得
Động từ năng nguyện “ 得 ”
核心句 Câu quan trọng
热身 Khởi động
他们是谁?他们在哪儿工作?

课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
11-1

- Bài Khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
11-2
- Từ mới
1. 孩子
Từ loại: 名
Nghĩa: con; đứa bé, trẻ con
2. 舒服
Từ loại: 形
Nghĩa: thoải mái, dễ chịu
3. 穿
Từ loại: 动
Nghĩa: mặc, mang
4. 衣服
Từ loại: 名
Nghĩa: quần áo
5. 少
Từ loại: 形
Nghĩa: ít, thiếu
6. 感冒
Từ loại: 动
Nghĩa: cảm, cảm mạo
7. 发烧
Từ loại: 宾动
Nghĩa: sốt, phát sốt, bị sốt
8. 咳嗽
Từ loại: 动
Nghĩa: ho
9. 要
Từ loại: 能愿
Nghĩa: cần, phải, cần phải
10. 打针
Từ loại: 宾动
Nghĩa: tiêm, chích
针
Từ loại: 名
Nghĩa: kim, kim tiêm, kim chích
11. 药
Từ loại: 名
Nghĩa: thuốc
12. 次
Từ loại: 量
Nghĩa: lần, thứ (lượng từ dùng cho tần suất của hành động)
13. 注意
Từ loại: 动
Nghĩa: chú ý, để ý
14. 休息
Từ loại: 动
Nghĩa: nghỉ ngơi
15. 件
Từ loại: 量
Nghĩa: cái, chiếc (lượng từ cho quần áo)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 能愿动词:要(1) Động từ năng nguyện “ 要 ” (1)
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 叫 我 谢名
-
我
-
谢名
-
叫
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 老师 是
-
我
-
老师
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你 哪国人 是
-
哪国人
-
你
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
2. 动量补语及动量词 “次”
动量词“次”等常和数词结合,放在动词后边做动量补语,说明动作发生的次数。例如:
你多长时间看一次电影? Bao lâu bạn xem phim một lần?
我一个星期去两次超市。 Một tuần tôi đi siêu thị hai lần.
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
(1)你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
(2)你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
3. 形容词:多 Tính từ “ 多 ”
Chọn đáp án phù hợp với câu hỏi
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
你是哪国人?___________________
ĐúngSai
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 老______(Nghĩa: giáo viên)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______好(Nghĩa: xin chào)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______坐(Nghĩa: Mời ngồi)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______是(Nghĩa: Tôi là... )
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 什______(Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 不用______(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.舒服的房间 3.吃点儿药
2.发高烧 4.要不要打针
5.不用吃药 8.多穿件衣服
6.买一件衣服 9.注意休息
7.很少去锻炼 10.每天吃两次
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 李思齐是哪国人? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 李白是哪国人? (法国)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:你是哪国人?
B:我是法国人。a. 谢老师 谢老师 中国
b. 李白 李白 法国
c. 李思齐 李思齐 中国
-
a. A: 是哪国人?
B: 是 人。
b. A: 是哪国人?
B: 是 人。
c. A: 是哪国人?
B: 是 人。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:你叫什么名字?
B:我叫李白。a. 李老师 李老师 李思齐
b. 谢老师 谢老师 谢国名
c. 白老师 白老师 白名
-
a. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
b. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
c. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:李老师好!
B: ! (好)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (国)
B:我是中国人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (叫)
B:我叫李好。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:谢谢你!
B: 。(谢)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ! (坐)
B:谢谢!
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
他:tā (Đại từ): anh ta, anh ấy
1. 他叫什么名字?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
1. 他姓什么?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
我 李白, 法国人。 是我老师。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
11-3

- Bài khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
11-4
- Từ mới
1. 但是
Từ loại: 连
Nghĩa: nhưng, nhưng mà
2. 头
Từ loại: 名
Nghĩa: đầu
3. 有点儿
Từ loại: 副
Nghĩa: hơi
4. 疼
Từ loại: 形
Nghĩa: đau, nhức
5. 医院
Từ loại: 名
Nghĩa: bệnh viện
6. 医生
Từ loại: 名
Nghĩa: bác sĩ
7. 叫
Từ loại: 动
Nghĩa: bảo, yêu cầu, khiến, cho phép
8. 得
Từ loại: 能愿
Nghĩa: phải
9. 考试
Từ loại: 宾动
Nghĩa: thi
考
Từ loại: 动
Nghĩa: thi
10. 健康
Từ loại: 形
Nghĩa: khỏe mạnh; lành mạnh
11. 重要
Từ loại: 形
Nghĩa: quan trọng
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 副词:有点儿 Phó từ “ 有点儿 ”
程度副词“有点儿”表示程度不高,常用于表示不如意的事情。例如:
今天有点儿冷。 Hôm nay hơi lạnh.
那个超市有点儿远。 Siêu thị đó hơi xa.
这件衣服有点儿贵。 Chiếc áo này hơi đắt.
比一比: 有点儿 & 一点儿
“有点儿”是副词,做状语,修饰后面的形容词或动词,常常用来表示不如意的事情或者表达一种不满的情绪。“一点儿”是数量词,做定语,修饰名词,也可以修饰形容词或动词,但要用在形容词或动词后边。例如:
今天的天气有点儿好。(×)
今天的天气有点儿冷。(√) Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
我去超市买一点儿水果。(√) Tôi đi siêu thị mua một ít trái cây.
Chọn vị trí thích hợp cho “不”
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) A 李白 B 是 C 中国人 D。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) A 我 B 叫 C 李白 D。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) A 我 B 姓 C 关 D。
ĐúngSai
2. 兼语句(1) Câu kiêm ngữ (1)
兼语句也是一种动词谓语句,其谓语由两个动词词组构成,前一个动词的宾语同时又是后一个动词的主语。兼语句的前一个动词常常是“叫”“让”等带有使令意义的动词。本课我们学习的是“叫”,有要求别人做某事的意思,常用于口语。例如:
妈妈叫我多穿件衣服。 Mẹ bảo tôi mặc thêm áo.
爸爸叫他去超市买点儿水果。 Ba cậu ấy bảo cậu ấy ra siêu thị mua một ít trái cây.
否定形式常常是在动词前加“不”或者“没”。例如:
医生不叫李白喝太多咖啡。 Bác sĩ không bảo Lý Bạch uống quá nhiều cà phê.
老师没叫你去办公室。 Thầy giáo không có bảo bạn lên văn phòng đâu.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(1) 我叫王语。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(2) 我是美国人。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(3) 我姓李。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
3. 能愿动词:得 Động từ năng nguyện “ 得 ”
能愿动词“得”表示情理上或者事实上需要做某事,多用于口语中。“得”的否定形式是“不用”,不是“不得”。例如:
太晚了,我得睡觉了。 Trễ quá rồi, tôi phải đi ngủ rồi.
你感冒了,得多穿点儿衣服。 Bạn bị cảm rồi, phải mặc thêm áo vào.
A:每个人都得参加吗? A: Mỗi người đều phải tham gia à?
B:不用。 B: Không cần.
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)我姓谢。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)我是法国人。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)我是老师。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 女: (Nghĩa: tốt, đẹp)
(Nghĩa: họ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 口: (Nghĩa: gọi là)
(Nghĩa: hỏi)
(Nghĩa: nào)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______不起(Nghĩa: Xin lỗi)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 没______系(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______生(Nghĩa: học sinh, sinh viên)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 再______(Nghĩa: Tạm biệt)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 你______(Nghĩa: Còn bạn thì sao? )
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 请______(Nghĩa: Cho hỏi... )
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.一家医院 6.不叫孩子喝咖啡
2.疼了两天 7.没有考试
3.有点儿感冒 8.重要的比赛
4.得带孩子去医院 9.对我很重要
5.叫孩子多穿件衣服 10.不健康
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你是中国学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你叫李白吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你姓王吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 您贵姓?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是老师。你呢? (是)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 我姓李。你呢? (姓)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 请问,你是王语吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你是法国人吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 老师姓什么? (李)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我不是学生。
a. 姓王
b. 叫李白
c. 是美国人
-
a. 我不 。
b. 我不 。
c. 我不 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你是学生吗?
a. 是李白
b. 姓关
c. 是老师
-
a. 你 吗?
b. 你 吗?
c. 你 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我是学生。你呢?
a. 姓王 你
b. 叫谢语 你
c. 是中国人 李白
-
a. 我 。 呢?
b. 我 。 呢?
c. 我 。 呢?
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: !
B:再见!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:对不起。
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:我是学生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (李,呢)
B:我姓王。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (问,法国)
B:不是,我是中国人。
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 老师姓什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 老师叫什么?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语 是学生,是 ,王语姓 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1.这个药每天吃三次,每次一包。
2.还要注意什么?
3.你要多喝水,多休息,多吃水果。
4.我好一点儿了,但是头还有点儿疼。
5.医生叫我多休息。
活动 Hoạt động
你正在医院打针的时候,家人突然邀请你视频通话,他们知道你生病了。组织一个你们之间的对话,应包含以下信息:
1.你的病情及病因;
2.医生的治疗方案;
3.医生交代的注意事项。
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
活动 Hoạt động
你正在医院打针的时候,家人突然邀请你视频通话,他们知道你生病了。组织一个你们之间的对话,应包含以下信息:
1.你的病情及病因;
2.医生的治疗方案;
3.医生交代的注意事项