第十二课 – 你是坐飞机来的吗? (Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?)

第十二课 你是坐飞机来的吗
Bài 12 Bạn đi máy bay đến à?
课文一 Bài khóa 1
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 结果补语(1) Bổ ngữ kết quả (1)
2. 又……又…… Cấu trúc “ 又……又……”
课文二 Bài khóa 2
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 强调句:是……的 Câu nhấn mạnh “ 是……的 ”
2. 疑问代词:怎么(1) Đại từ nghi vấn “ 怎么 ” (1)
3. 副词:就(1) Phó từ “ 就 ” (1)
核心句 Câu quan trọng
热身 Khởi động

课文一 Bài khóa 1
课文 Bài khóa
12-1

- Bài Khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
12-2
- Từ mới
1. 看见
Từ loại: 补动
Nghĩa: nhìn thấy, trông thấy
2. 忙
Từ loại: 形
Nghĩa: bận rộn
3. 复习
Từ loại: 动
Nghĩa: ôn tập
4. 完
Từ loại: 动
Nghĩa: xong
5. 非常
Từ loại: 副
Nghĩa: rất, vô cùng
6. 飞机
Từ loại: 名
Nghĩa: máy bay
7. 票
Từ loại: 名
Nghĩa: vé
8. 火车
Từ loại: 名
Nghĩa: xe lửa, tàu hỏa
9. 又 …… 又……
Từ loại:
Nghĩa: vừa… vừa…
10. 到
Từ loại: 动
Nghĩa: được (dùng sau động từ để chỉ hành động đã đạt được mục đích)
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 结果补语(1) Bổ ngữ kết quả (1)
结果补语用在动词后面,说明动作的结果,由动词或形容词充当。本课我们学习“见”“到”“完”“好”四个词做结果补语的形式。例如:
动词+结果补语(动词/形容词)
看 见 nhìn thấy
买 到 mua được
考 完 thi xong
准备 好 chuẩn bị xong
结果补语跟动词结合得很紧密,中间不可插入其他成分。例如:
我看见李老师了。 Tôi nhìn thấy cô Lý rồi.
李白买到票了。 Lý Bạch mua được vé rồi.
我们考完试了。 Chúng tôi thi xong rồi.
饭做好了吗? Cơm làm xong chưa?
否定式为“没(有)+动词+结果补语”,正反疑问式为“动词+没+动词+结果补语”。例如:
A:你看没看到他? Bạn có thấy được anh ấy không?
B:没看到。 Không thấy được.
A:米雪买没买到票? Michelle có mua được vé chưa?
B:她没有买到票。 Cô ấy chưa mua được vé.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 叫 我 谢名
-
谢名
-
叫
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 我 老师 是
-
我
-
老师
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 你 哪国人 是
-
你
-
哪国人
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
2. 又……又…… Cấu trúc “ 又……又……”
“又”的后边用动词或形容词,表示两个动作同时进行或两种性质、状况同时存在。出现在这个结构中的两个动词或形容词的感情色彩须一致,即都是褒义的或者都是贬义的。例如:
李白又学汉语又学医学。 Lý Bạch vừa học tiếng Hán vừa học Y.
坐火车又便宜又舒服。 Đi tàu hỏa vừa rẻ vừa thoải mái.
他买的苹果又大又甜。 Táo anh ấy mua vừa to vừa ngọt.
注意:该结构中,动词或形容词前不能用程度副词,因此不可以说“这件衣服又很好看,又很舒服”。
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
(1)你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
(2)你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 亻: (Nghĩa: bạn)
么 (Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 子: (Nghĩa: tốt, đẹp, khỏe)
(Nghĩa: (họ) Lý)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 老______(Nghĩa: giáo viên)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. ______好(Nghĩa: xin chào)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______坐(Nghĩa: Mời ngồi)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ______是(Nghĩa: Tôi là... )
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 什______(Nghĩa: cái gì)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 不用______(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.非常忙 6.没复习完
2.跟同学一起复习 7.没买到票
3.坐火车去北京 8.看见李老师了
4.一张火车票 9.又便宜又舒服
5.写完作业 10.又刮风又下雨
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 你是哪国人?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 你叫什么名字?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我叫……。
-
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 李思齐是哪国人? (中国)
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 李白是哪国人? (法国)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:你是哪国人?
B:我是法国人。a. 谢老师 谢老师 中国
b. 李白 李白 法国
c. 李思齐 李思齐 中国
-
a. A: 是哪国人?
B: 是 人。
b. A: 是哪国人?
B: 是 人。
c. A: 是哪国人?
B: 是 人。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:你叫什么名字?
B:我叫李白。a. 李老师 李老师 李思齐
b. 谢老师 谢老师 谢国名
c. 白老师 白老师 白名
-
a. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
b. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
c. A: 叫什么名字?
B: 叫 。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A:李老师好!
B: ! (好)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (国)
B:我是中国人。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (叫)
B:我叫李好。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:谢谢你!
B: 。(谢)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ! (坐)
B:谢谢!
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
他:tā (Đại từ): anh ta, anh ấy
1. 他叫什么名字?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Đọc lại bài khóa, trả lời thông tin về nhân vật sau:
-
1. 他姓什么?
2. 他是哪国人?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
我 李白, 法国人。 是我老师。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文 Bài khóa
12-3

- Bài khóa
- Từ mới

生词 Từ mới
12-4
- Từ mới
1. 好久
Từ loại: 形
Nghĩa: rất lâu, lâu rồi
好
Từ loại: 副
Nghĩa: rất, thật (giọng cảm thán)
久
Từ loại: 形
Nghĩa: lâu
2. 怎么
Từ loại: 疑代
Nghĩa: sao, thế nào, bằng cách nào
3. 小时
Từ loại: 名
Nghĩa: tiếng/giờ đồng hồ
4. 就
Từ loại: 副
Nghĩa: đã, là, liền, ngay (biểu thị sớm, nhanh)
5. 住
Từ loại: 动
Nghĩa: sống, ở
6. 西边
Từ loại: 名
Nghĩa: phía tây
7. 地图
Từ loại: 名
Nghĩa: bản đồ
8. 公司
Từ loại: 名
Nghĩa: công ty
9. 地铁
Từ loại: 名
Nghĩa: tàu điện ngầm, metro
10. 方便
Từ loại: 形
Nghĩa: tiện, tiện lợi, thuận tiện
10. 上网
Từ loại: 宾动
Nghĩa: lên mạng
网
Từ loại: 名
Nghĩa: mạng internet
特例词 Từ đặc biệt
1. 凯文
Từ loại: 专名
Nghĩa: Kevin (tên người)
2. 北京南站
Từ loại: 专名
Nghĩa: trạm Nam Bắc Kinh
站
Từ loại: 名
Nghĩa: trạm, bến, ga
3. 爱家宾馆
Từ loại: 专名
Nghĩa: Khách sạn Ái Gia
宾馆
Từ loại: 名
Nghĩa: khách sạn
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 强调句:是……的 Câu nhấn mạnh “ 是……的 ”
“是……的”句用来强调已经发生的动作的时间、地点、方式等,“是”放在要强调说明的部分之前(有时候“是”也可以省略),“的”常用在动词后边。否定形式为“不是……的”,此时“是”不能省略。例如:
A:你(是)什么时候来的? A: Bạn đến khi nào?
B:我(是)上午来的。 B: Mình đến vào buổi sáng.
这本书我是在北京买的。 Quyển sách này tôi mua ở Bắc Kinh đấy.
我不是坐火车去的北京。 Tôi không đi xe lửa đến Bắc Kinh.
表示过去发生某件事的一般动词谓语句,跟用“是……的”的动词谓语句所表达的意思是有区别的。请比较:
她是上午来的。(强调“她”来的时间是“上午”。)
Cô ấy đến vào buổi sáng. (Nhấn mạnh lúc mà “cô ấy” đến là vào “buổi sáng”.)
上午她来了。(仅叙述“上午”发生的事情。)
Buổi sáng cô ấy đã đến. (Chỉ kể lại là sự việc phát sinh vào “buổi sáng”.)
Chọn vị trí thích hợp cho “不”
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) A 李白 B 是 C 中国人 D。
ĐúngSai -
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) A 我 B 叫 C 李白 D。
ĐúngSai -
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) A 我 B 姓 C 关 D。
ĐúngSai
2. 疑问代词:怎么(1) Đại từ nghi vấn “ 怎么 ” (1)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(1) 我叫王语。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(2) 我是美国人。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Sửa những câu sau thành câu hỏi đúng sai có chữ “ 吗 ” và trả lời phủ định
例如:我是学生。 → 你是学生吗? → 我不是学生。
-
(3) 我姓李。→ Câu hỏi: → Trả lời phủ định:
ĐúngSai -
3. 副词:就(1) Phó từ “ 就 ” (1)
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)我姓谢。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)我是法国人。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……国人。
-
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)我是老师。你呢?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 女: (Nghĩa: tốt, đẹp)
(Nghĩa: họ)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 口: (Nghĩa: gọi là)
(Nghĩa: hỏi)
(Nghĩa: nào)
ĐúngSai -
二、选字填空 Chọn chữ điền trống
Chọn đáp án đúng dựa vào nghĩa gợi ý
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. ______不起(Nghĩa: Xin lỗi)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 没______系(Nghĩa: Không có chi)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. ______生(Nghĩa: học sinh, sinh viên)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 再______(Nghĩa: Tạm biệt)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 你______(Nghĩa: Còn bạn thì sao? )
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 请______(Nghĩa: Cho hỏi... )
ĐúngSai
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你是中国学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你叫李白吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 你姓王吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 您贵姓?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 我是老师。你呢? (是)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……。
-
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 我姓李。你呢? (姓)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我姓……。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 请问,你是王语吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 你是法国人吗? (不)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 老师姓什么? (李)
ĐúngSai -
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 我不是学生。
a. 姓王
b. 叫李白
c. 是美国人
-
a. 我不 。
b. 我不 。
c. 我不 。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你是学生吗?
a. 是李白
b. 姓关
c. 是老师
-
a. 你 吗?
b. 你 吗?
c. 你 吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 我是学生。你呢?
a. 姓王 你
b. 叫谢语 你
c. 是中国人 李白
-
a. 我 。 呢?
b. 我 。 呢?
c. 我 。 呢?
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: !
B:再见!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A:对不起。
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (吗)
B:我是学生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A: ? (李,呢)
B:我姓王。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A: ? (问,法国)
B:不是,我是中国人。
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 王语是学生吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 老师姓什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 老师叫什么?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
王语 是学生,是 ,王语姓 。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1.你们什么时候考完?
2.飞机票有点儿贵。
3.坐火车又便宜又舒服。
4.你是坐飞机来的吗?
5.(坐火车)四个小时就到了。
活动 Hoạt động
还记得你的上一次旅行吗?告诉大家你去的地方,然后和大家一起分享一下你的旅行经历。应包含以下信息:
1.你是去的哪儿?
2.你是怎么去的?
3.你是跟谁一起去的?
4.你在那儿做什么了?
5.那儿的天气、风景怎么样?