第十二课 – 你是坐飞机来的吗? (Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?)

第十二课 - 你是坐飞机来的吗

Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?

核心句 Câu quan trọng

1.你们什么时候考完?
2.飞机票有点儿贵。
3.坐火车又便宜又舒服。
4.你是坐飞机来的吗?
5.(坐火车)四个小时就到了。

热身 Khởi động

你最喜欢坐什么交通工具去旅行?

课文一 Bài khóa 1

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài Khóa
  • Bài Khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 结果补语(1) Bổ ngữ kết quả (1)

结果补语用在动词后面,说明动作的结果,由动词或形容词充当。本课我们学习“见”“到”“完”“好”四个词做结果补语的形式。例如:

动词+结果补语(动词/形容词)

看   见    nhìn thấy
买   到    mua được
考   完    thi xong
准备  好    chuẩn bị xong

结果补语跟动词结合得很紧密,中间不可插入其他成分。例如:

我看见李老师了。 Tôi nhìn thấy cô Lý rồi.
李白买到票了。 Lý Bạch mua được vé rồi.
我们考完试了。 Chúng tôi thi xong rồi.
饭做好了吗? Cơm làm xong chưa?

否定式为“没(有)+动词+结果补语”,正反疑问式为“动词+没+动词+结果补语”。例如:

A:你看没看到他? Bạn có thấy được anh ấy không?
B:没看到。 Không thấy được.
A:米雪买没买到票? Michelle có mua được vé chưa?
B:她没有买到票。 Cô ấy chưa mua được vé.

2. 又……又…… Cấu trúc “ 又……又……”

“又”的后边用动词或形容词,表示两个动作同时进行或两种性质、状况同时存在。出现在这个结构中的两个动词或形容词的感情色彩须一致,即都是褒义的或者都是贬义的。例如:

李白又学汉语又学医学。 Lý Bạch vừa học tiếng Hán vừa học Y.
坐火车又便宜又舒服。 Đi tàu hỏa vừa rẻ vừa thoải mái.
他买的苹果又大又甜。 Táo anh ấy mua vừa to vừa ngọt.

注意:该结构中,动词或形容词前不能用程度副词,因此不可以说“这件衣服又很好看,又很舒服”。

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.非常忙         6.没复习完
2.跟同学一起复习     7.没买到票
3.坐火车去北京      8.看见李老师了
4.一张火车票       9.又便宜又舒服
5.写完作业        10.又刮风又下雨

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

课文二 Bài khóa 2

课文/生词 Bài khóa/Từ mới

Bài khóa
  • Bài khóa
  • Từ mới

语言点 Điểm ngôn ngữ

1. 强调句:是……的 Câu nhấn mạnh “ 是……的 ”

“是……的”句用来强调已经发生的动作的时间、地点、方式等,“是”放在要强调说明的部分之前(有时候“是”也可以省略),“的”常用在动词后边。否定形式为“不是……的”,此时“是”不能省略。例如:

A:你(是)什么时候来的? A: Bạn đến khi nào?
B:我(是)上午来的。 B: Mình đến vào buổi sáng.
这本书我是在北京买的。 Quyển sách này tôi mua ở Bắc Kinh đấy.
我不是坐火车去的北京。 Tôi không đi xe lửa đến Bắc Kinh.

表示过去发生某件事的一般动词谓语句,跟用“是……的”的动词谓语句所表达的意思是有区别的。请比较:

她是上午来的。(强调“她”来的时间是“上午”。)
Cô ấy đến vào buổi sáng. (Nhấn mạnh lúc mà “cô ấy” đến là vào “buổi sáng”.)

上午她来了。(仅叙述“上午”发生的事情。)
Buổi sáng cô ấy đã đến. (Chỉ kể lại là sự việc phát sinh vào “buổi sáng”.)

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

2. 疑问代词:怎么(1) Đại từ nghi vấn “ 怎么 ” (1)

疑问代词“怎么”用来询问做事情的方式。例如:

你怎么去北京? Bạn đi Bắc Kinh bằng gì?
你是怎么来的中国? Bạn đến Trung Quốc bằng cách nào?

Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế

3. 副词:就(1) Phó từ “ 就 ” (1)

副词“就”表示事情发生得很早或很快,常用结构为“时间点/段+就+动词(+了)”。例如:

他七点就来教室了。(表示很早。)
7 giờ anh ấy đã đến lớp học rồi. (Biểu thị rất sớm.)

坐火车四个小时就到了。(表示很快。)
Đi tàu lửa 4 tiếng là đến rồi. (Biểu thị rất nhanh.)

我们现在就去买书。(表示很快。)
Bây giờ chúng tôi đi mua sách ngay. (Biểu thị rất nhanh.)

Sắp xếp từ ngữ thành câu

Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.

练习 Luyện tập

汉字练习 Luyện tập chữ Hán

一、部首 Bộ thủ
1. 学部首Học bộ thủ
2. 根据部首写汉字Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ

词语练习 Luyện tập từ ngữ

三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây

1.一家宾馆/公司          4.买东西特别方便
2.在朋友家住          5.上一个小时网
3.一张中国地图         6.好久没见了
7.一个半小时就到北京      9.是星期六去的
8.晚上八点就睡觉        10.是坐地铁去的

四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây

Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)

句型练习 Luyện tập mẫu câu

五、替换练习 Luyện tập thay thế

Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)

六、完成对话 Hoàn thành đối thoại

课文练习 Luyện tập bài khóa

七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
八、课文填空 Điền vào bài khóa

任务活动 Hoạt động nhiệm vụ

核心句 Câu quan trọng

1.你们什么时候考完?
2.飞机票有点儿贵。
3.坐火车又便宜又舒服。
4.你是坐飞机来的吗?
5.(坐火车)四个小时就到了。

活动 Hoạt động

还记得你的上一次旅行吗?告诉大家你去的地方,然后和大家一起分享一下你的旅行经历。应包含以下信息:
1.你是去的哪儿?
2.你是怎么去的?
3.你是跟谁一起去的?
4.你在那儿做什么了?
5.那儿的天气、风景怎么样?