第十二课 – 你是坐飞机来的吗? (Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?)
第十二课 - 你是坐飞机来的吗
Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?
核心句 Câu quan trọng
1.你们什么时候考完?
2.飞机票有点儿贵。
3.坐火车又便宜又舒服。
4.你是坐飞机来的吗?
5.(坐火车)四个小时就到了。
热身 Khởi động
你最喜欢坐什么交通工具去旅行?
课文一 Bài khóa 1
课文/生词 Bài khóa/Từ mới
- Bài Khóa
- Từ mới
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 结果补语(1) Bổ ngữ kết quả (1)
结果补语用在动词后面,说明动作的结果,由动词或形容词充当。本课我们学习“见”“到”“完”“好”四个词做结果补语的形式。例如:
动词+结果补语(动词/形容词)
看 见 nhìn thấy
买 到 mua được
考 完 thi xong
准备 好 chuẩn bị xong
结果补语跟动词结合得很紧密,中间不可插入其他成分。例如:
我看见李老师了。 Tôi nhìn thấy cô Lý rồi.
李白买到票了。 Lý Bạch mua được vé rồi.
我们考完试了。 Chúng tôi thi xong rồi.
饭做好了吗? Cơm làm xong chưa?
否定式为“没(有)+动词+结果补语”,正反疑问式为“动词+没+动词+结果补语”。例如:
A:你看没看到他? Bạn có thấy được anh ấy không?
B:没看到。 Không thấy được.
A:米雪买没买到票? Michelle có mua được vé chưa?
B:她没有买到票。 Cô ấy chưa mua được vé.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(1) 你看见那个楼了吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(2) 你买到飞机票了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
-
(3) 昨天晚上你睡没睡好?
ĐúngSai -
2. 又……又…… Cấu trúc “ 又……又……”
“又”的后边用动词或形容词,表示两个动作同时进行或两种性质、状况同时存在。出现在这个结构中的两个动词或形容词的感情色彩须一致,即都是褒义的或者都是贬义的。例如:
李白又学汉语又学医学。 Lý Bạch vừa học tiếng Hán vừa học Y.
坐火车又便宜又舒服。 Đi tàu hỏa vừa rẻ vừa thoải mái.
他买的苹果又大又甜。 Táo anh ấy mua vừa to vừa ngọt.
注意:该结构中,动词或形容词前不能用程度副词,因此不可以说“这件衣服又很好看,又很舒服”。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết lại câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dùng “ 又……又……” viết lại câu
-
(1) 苹果很好吃,也很便宜。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dùng “ 又……又……” viết lại câu
-
(2) 坐火车很舒服,也很便宜。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dùng “ 又……又……” viết lại câu
-
(3) 小龙得打针,也得吃药。
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首 Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字 Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 覀 :需 (Nghĩa: cần)
(Nghĩa: vé)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 火:发 (Nghĩa: sốt)
锻 (Nghĩa: tập luyện)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 忄:
ĐúngSai -
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 完:
院:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 气:
飞:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 车:
东:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 复:
夏:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 火:
水:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 非:
啡:
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.非常忙 6.没复习完
2.跟同学一起复习 7.没买到票
3.坐火车去北京 8.看见李老师了
4.一张火车票 9.又便宜又舒服
5.写完作业 10.又刮风又下雨
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你最近忙不忙?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你写完作业了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 你看见我的手机了吗?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 坐飞机舒服吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 吃完午饭你一般做什么?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
吃完午饭我一般……。
-
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 中国的火车票贵不贵? (非常)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你为什么不去北京了? (到)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你去找手机了吗? (到)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 明天有考试,你复习了吗? (完)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你为什么经常去那家饭店吃饭? (又……又……)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
句型练习 Luyện tập mẫu câu
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 作业 做完了。
a. 考试 考
b. 飞机票 卖
c. 书 看
-
a. 完了。
b. 完了。
c. 完了。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你买到机票了吗?
a. 找到手机
b. 忙完
c. 准备好考试
-
a. 你 了吗?
b. 你 了吗?
c. 你 了吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 坐火车又便宜又舒服。
a. 水果 多 便宜
b. 牛奶 好喝 便宜
c. 今天 刮风 下雨
-
a. 又 又 。
b. 又 又 。
c. 又 又 。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (Động từ + 好)
B:还没有。你饿了?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (Động từ + 到)
B:我找到那个地方了。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (Động từ + 完)
B:跑完步我去超市。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
4. A:你为什么每天自己做饭?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(又……又……)
-
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
5. A:你们那儿今天的天气怎么样?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
(又……又……)
-
课文练习 Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白最近为什么没来运动?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 李白什么时候考完试?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 考完试李白想做什么?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 李白坐飞机去北京吗?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
马小军最近没 李白来运动,因为李白很 。他这个星期有 ,每天都得 很长时间。他星期五考 ,考完试他想去北京 。飞机票有点儿 ,他想坐火车去。坐火车又 又 。他买 火车票了。
ĐúngSai -
课文二 Bài khóa 2
课文/生词 Bài khóa/Từ mới
- Bài khóa
- Từ mới
语言点 Điểm ngôn ngữ
1. 强调句:是……的 Câu nhấn mạnh “ 是……的 ”
“是……的”句用来强调已经发生的动作的时间、地点、方式等,“是”放在要强调说明的部分之前(有时候“是”也可以省略),“的”常用在动词后边。否定形式为“不是……的”,此时“是”不能省略。例如:
A:你(是)什么时候来的? A: Bạn đến khi nào?
B:我(是)上午来的。 B: Mình đến vào buổi sáng.
这本书我是在北京买的。 Quyển sách này tôi mua ở Bắc Kinh đấy.
我不是坐火车去的北京。 Tôi không đi xe lửa đến Bắc Kinh.
表示过去发生某件事的一般动词谓语句,跟用“是……的”的动词谓语句所表达的意思是有区别的。请比较:
她是上午来的。(强调“她”来的时间是“上午”。)
Cô ấy đến vào buổi sáng. (Nhấn mạnh lúc mà “cô ấy” đến là vào “buổi sáng”.)
上午她来了。(仅叙述“上午”发生的事情。)
Buổi sáng cô ấy đã đến. (Chỉ kể lại là sự việc phát sinh vào “buổi sáng”.)
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)你是什么时候来的中国?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我是……来的中国。
-
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)你是坐飞机来的吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)你的手机是在哪儿买的?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我的手机是在……买的。
-
2. 疑问代词:怎么(1) Đại từ nghi vấn “ 怎么 ” (1)
疑问代词“怎么”用来询问做事情的方式。例如:
你怎么去北京? Bạn đi Bắc Kinh bằng gì?
你是怎么来的中国? Bạn đến Trung Quốc bằng cách nào?
Trả lời câu hỏi dựa theo tình hình thực tế
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1)你一般怎么去超市?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2)你是怎么来的教室?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3)请问,怎么学好汉语?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
3. 副词:就(1) Phó từ “ 就 ” (1)
副词“就”表示事情发生得很早或很快,常用结构为“时间点/段+就+动词(+了)”。例如:
他七点就来教室了。(表示很早。)
7 giờ anh ấy đã đến lớp học rồi. (Biểu thị rất sớm.)
坐火车四个小时就到了。(表示很快。)
Đi tàu lửa 4 tiếng là đến rồi. (Biểu thị rất nhanh.)
我们现在就去买书。(表示很快。)
Bây giờ chúng tôi đi mua sách ngay. (Biểu thị rất nhanh.)
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
(1) 一个小时 了 就 看完 我 这本书
-
我
-
看完
-
这本书
-
了
-
一个小时
-
就
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
(2) 就 昨晚八点 她 睡 了
-
了
-
睡
-
昨晚八点
-
她
-
就
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
(3) 就 很多汉字 3岁 认识 了 他
-
他
-
了
-
认识
-
很多汉字
-
就
-
3岁
View Answers:
ĐúngSai -
练习 Luyện tập
汉字练习 Luyện tập chữ Hán
一、部首 Bộ thủ
1. 学部首Học bộ thủ

2. 根据部首写汉字Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ 0%
- Viết chữ Hán dựa theo bộ thủ và nghĩa 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(1) 立: (Nghĩa: trạm; đứng)
注 (Nghĩa: tập trung)
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống theo nghĩa được gợi ý
-
(2) 亠: (Nghĩa: cao)
北 (Nghĩa: Bắc Kinh)
漂 (Nghĩa: đẹp)
服 (Nghĩa: quần áo)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
Dựa vào bộ thủ đã cho, nhập chữ Hán vào ô trống (chỉ giới hạn ở những chữ Hán đã học trong giáo trình)
-
(3) 钅:
ĐúngSai -
二、辨字组词 Phân biệt chữ và tổ hợp từ
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền từ chứa chữ Hán đã cho 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
1. 久:
又:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
2. 住:
注:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
3. 站:
店:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
4. 更:
便:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
5. 雨:
网:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Điền từ có chứa chữ Hán đã cho vào chỗ trống (giới hạn trong từ vựng của giáo trình này, nếu không tổ hợp được từ thì điền chính chữ Hán đó)
-
6. 司:
同:
ĐúngSai -
词语练习 Luyện tập từ ngữ
三、朗读下列词组 Đọc to rõ các cụm từ dưới đây
1.一家宾馆/公司 4.买东西特别方便
2.在朋友家住 5.上一个小时网
3.一张中国地图 6.好久没见了
7.一个半小时就到北京 9.是星期六去的
8.晚上八点就睡觉 10.是坐地铁去的
四、回答下列问题 Trả lời các câu hỏi dưới đây
Trả lời các câu hỏi dưới đây (chỉ trả lời dạng khẳng định hoặc phủ định đối với câu hỏi đúng sai)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 你每天上几个小时网?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我每天上……个小时网。
-
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. 你一般怎么来教室?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我一般……来教室。
-
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 住在学校里边方便吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. 学校旁边有地铁站吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. 你多久没见爸爸妈妈了?
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 你住的宿舍怎么样? (方便)
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 你什么时候到公司? (就)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……点……就到公司。
-
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. 你怎么去的北京南站? (地铁)
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 坐火车去上海得多长时间? (五个小时)
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 你几岁开始学的英语? (就)
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Gợi ý
我……岁就开始学英语。
-
句型练习 Luyện tập mẫu câu
五、替换练习 Luyện tập thay thế
Lần lượt điền các từ ngữ sau vào ô trống trong câu hoặc 2 câu đối thoại như mẫu dưới đây (thứ tự của các từ ngữ trong cùng một hàng tương ứng với thứ tự của các ô trống trong câu)
Tóm tắt Bài tập
0 trên 3 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 3 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Thay thế 0%
- 1
- 2
- 3
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 31. Câu hỏi
1. 你是什么时候 到的?
a. 怎么 来
b. 在哪儿 买
c. 和谁一起 去
-
a. 你是 的?
b. 你是 的?
c. 你是 的?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 32. Câu hỏi
2. 你一般怎么去超市?
a. 买机票
b. 练习汉语
c. 来学校
-
a. 你一般怎么 ?
b. 你一般怎么 ?
c. 你一般怎么 ?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 33. Câu hỏi
3. 半个小时就到了。
a. 一个小时 看完
b. 五分钟 找到
c. 六点 来
-
a. 就 了。
b. 就 了。
c. 就 了。
ĐúngSai -
六、完成对话 Hoàn thành đối thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành đối thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
1. A: ? (是……的)
B:我坐飞机来的。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
2. A: ? (是……的)
B:我自己去的。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
3. A: ? (是……的)
B:我去大家乐超市买的。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
4. A:你们早上几点上课?
B: 。(就,七点)
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Dùng từ gợi ý trong ngoặc đơn (hoặc trong phần gợi ý) để hoàn thành đối thoại
-
5. A:爱家宾馆远吗?
B:不远, 。(就,走路,五分钟)
ĐúngSai -
课文练习 Luyện tập bài khóa
七、根据课文内容回答问题 Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Trả lời câu hỏi theo bài khóa 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
1. 李白是什么时候到的北京?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
2. 李白是怎么去的北京?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
3. 爱家宾馆在哪儿?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
Trả lời câu hỏi dựa theo nội dung bài khóa
-
4. 爱家宾馆离凯文的公司远吗?
ĐúngSai -
八、课文填空 Điền vào bài khóa
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống dựa theo bài khóa 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Dựa theo bài khóa, điền thông tin vào chỗ trống
-
李白来北京了。他 今天下午到 。他是坐 来的,四个小时 到了。他 住的地方了,爱家宾馆,在北京南站 。李白的朋友凯文在北京,他的公司 宾馆不太远,他坐 去见李白。他5点 到。李白在宾馆 等凯文。
ĐúngSai -
任务活动 Hoạt động nhiệm vụ
核心句 Câu quan trọng
1.你们什么时候考完?
2.飞机票有点儿贵。
3.坐火车又便宜又舒服。
4.你是坐飞机来的吗?
5.(坐火车)四个小时就到了。
活动 Hoạt động
还记得你的上一次旅行吗?告诉大家你去的地方,然后和大家一起分享一下你的旅行经历。应包含以下信息:
1.你是去的哪儿?
2.你是怎么去的?
3.你是跟谁一起去的?
4.你在那儿做什么了?
5.那儿的天气、风景怎么样?