0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
1. 工 ( gōng công nhân )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
2. 饭 ( fàn cơm; bữa ăn )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
3. 刚 ( gāng mới, vừa )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
4. 跟 ( gēn cùng với )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
5. 很好 ( hěn hǎo rất tốt )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
6. 汉语 ( Hànyǔ tiếng Hoa )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
7. 老歌 ( lǎo gē bài hát cũ, nhạc xưa )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
8. 红笔 ( hóng bǐ bút đỏ )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
9. 她没哥哥。 ( Tā méi gēge. Cô ấy không có anh trai. )
Hãy dùng máy tính hoặc điện thoại di động gõ các chữ, từ, câu bên dưới vào chỗ trống tương ứng.
10. 来一杯咖啡。 ( Lái yì bēi kāfēi. Cho một ly cà phê. )