TRUNG TÂM MUA SẮM HIỆN ĐẠI

旗舰店 /Qíjiàn diàn/
Cửa hàng chính hãng

便利店 /Biànlì diàn/
Cửa hàng tiện lợi

精品店 /Jīngpǐn diàn/
Cửa hàng thời trang cao cấp (Boutique)
跳蚤市场、廉价市场 /Tiàozǎo shìchǎng/
/liánjià shìchǎng/ Chợ trời

连锁店 /Liánsuǒ diàn/ Chuỗi cửa hàng hoặc chuỗi bán lẻ

特价商品购物中心、直销折扣店 /tèjià shāngpǐn gòuwù zhōngxīn/ /zhíxiào zhékòu diàn/ Cửa hàng outlet, cửa hàng tồn kho

大型购物中心/Dàxíng gòuwù zhōngxīn/
Trung tâm thương mại
购物广场/Gòuwù guǎngchǎng/
Trung tâm mua sắm hay thương xá

MỘT VÀI CỤM TỪ 4 CHỮ LIÊN QUAN ĐẾN SIÊU THỊ

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
琳琅满目[lín láng mǎn mù]
Rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại

[反]疮痍满目

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
人头攒动 [rén tóu cuán dòng]
Ví người đông đúc, nườm nượp

[反]人烟稀少、人迹罕至

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
熙熙攘攘 [xī xī rǎng rǎng]
Rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại)
[反]门庭冷落、门前冷落、门可罗雀

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
门庭若市 [mén tíng ruò shì]
Đông như trẩy hội; đắt khách (ý nói nhiều người ra vào)

[反]门庭冷落、 门可罗雀

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
人山人海 [rén shān rén hǎi]
Biển người; người đông nghìn nghịt

[反] 寥寥无几、只影全无、三三两两

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
应有尽有 [yīng yǒu jìn yǒu]
Có đủ tất cả; có đủ mọi thứ

[反] 一无长物、别无长物

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
货真价实 [huò zhēn jià shí]
Hàng thật đúng giá
[反] 滥竽充数

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
错落有致 [cuò luò yǒu zhì]
Hứng thú xen nhau, hứng thú đan xen

[反]:杂乱无章、错落不齐

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
摩肩擦踵 [mó jiān cā zhǒng]
Người đông nghìn nghịt; ngựa xe như nước, áo quần như nêm

[反] 门可罗雀、人迹罕至、门庭冷落

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
一应俱全 [yī yīng jù quán]
đầy đủ mọi thứ

[反] 一无所有、一鳞半爪、空空如也

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
人来人往[rén lái rén wǎng]
Nhiều người đến và đi

[反]:冷冷清清、荒无人烟

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
川流不息 [chuān liú bù xī]
Như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa (người, xe ngựa đi)

[反] 一式一样

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
水泄不通 [shuǐ xiè bù tōng]
Chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được

[反] 畅通无阻、四通八达

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
耳目一新 [ěr mù yī xīn]
Cảm giác mới mẽ; lạ mắt lạ tai; hoàn toàn mới mẻ; mới lạ

[反] 依然如故

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
东张西望 [dōng zhāng xī wàng]
Nhìn đông nhìn tây; nhìn xung quanh; quan sát xung quanh

[反] 目不转睛、目不斜视

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
扫兴而归 [sǎo xìng ér guī]
Mất hứng đi về

[反]乘兴而来

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
满载而归 [mǎn zài ér guī]
thắng lợi trở về; được vụ mùa lớn

[反]一无所获,一无所得,宝山空回,无功而返

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
空手而归 [kōng shǒu ér guī]
Trở về tay không

[反] 满十满载,满载而归

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
闻风而至 [wén fēng ér zhì] Nghe tin ùa đến

[反] 无动于衷

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
目不暇接 [mù bù xiá jiē]
không kịp nhìn; có nhiều thứ quá xem không hết

[反] 应付裕如

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
应接不暇 [yìng jiē bù xiá]
đáp ứng không xuể; bận tíu tít

[反] 应付自如、应付裕如、措置裕如

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
物美价廉 [wù měi jià lián]
Đồ tốt giá rẻ

[反] 米珠薪桂

Error occurred when trying to fetch the file using wp_safe_remote_get(). Địa chỉ URL không hợp lệ.
花花绿绿 [huā huā lǜ lǜ]
Màu sắc rực rỡ; xanh xanh đỏ đỏ; loè loẹt; sặc sỡ; nhiều màu sắc; màu sắc sặc sỡ

[反] 暗淡无光

Similar Posts

  • GIAO THÔNG

    关于交通的成语 NHỮNG THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG 车水马龙 / 车马如龙 [chē mǎ rú lóng/chē shuǐ mǎ lóng] Ngựa xe như nước, đông nghịt 四通八(五)达/ 六通四达 [sì tōng bā (wǔ) dá/ liù tōng sì dá] Ví von đường đi hết sức thuận tiện川流不息 [chuān liú bù xī] Người, xe cộ liên tục không ngừng…

  • NGÂN HÀNG

    MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGÂN HÀNG 银行结单 /yínháng jiédān/ bản sao kê của ngân hàng 硬通货 /yìngtōnghuò/ đồng tiền mạnh 软通货 /ruǎntōnghuò/ đồng tiền yếu 兑付 /duìfù/ thanh toán bằng tiền mặt 拒付 /jùfù/ từ chối thanh toán 止付 /zhǐfù/ Tạm dừng thanh toán 辅助货币 /fǔzhù huòpì/ tiền lẻ 存折挂失/cúnzhé guàshī/ thông…

  • BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

    MỘT SỐ TỪ NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔI TRƯỜNG 提高环保意识 /tígāo huánbǎo yìshí/ Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường 保持生态平衡 /bǎochí shēngtài pínghéng/  Giữ cân bằng sinh thái 生态系统  /shēngtài xìtǒng/ Hệ sinh thái 生态示范区  /shēngtài shìfànqū/ Khu sinh thái mẫu 生态农业  /shēngtài nóngyè/ Nông nghiệp sinh thái 生态旅游  /shēngtài lǚyóu/ Du lịch…

  • WECHAT

    CÁC TÍNH NĂNG ẨN CỦA WECHAT 今天想要和大家分享一下有关微信的隐藏功能,希望大家能够喜欢。 Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn về một vài tính năng ẩn trong wechat, hy vọng các bạn sẽ thích.第一个功能:就是已读消息与未读消息的替换功能。 Tính năng 1: Tính năng chuyển đổi giữa “Đánh dấu đã đọc” và “Đánh dấu chưa đọc”.比如说好友给我们发的消息很重要,我们点开查看之后,那上面的消息标志就没有了,我们想要恢复这条消息标志怎么做呢?我们把它长按着,注意看上方有一个“标为未读”!我们把它点一下,立刻这个消息标志就回来了。 Ví dụ: Một người bạn gửi cho chúng…

  • INTERNET

    Ý NGHĨA CÁC CON SỐ GIỚI TRẺ THƯỜNG DÙNG TRÊN INTERNET 58: 晚安 /Wǎn’ān/ Chúc ngủ ngon! 065: 原谅我 /Yuánliàng wǒ/ Hãy tha thứ cho anh (/em)! 200: 爱你哦 /Ài nǐ ò/ Yêu anh 240: 爱死你 /Ài sǐ nǐ/ Yêu quá đi! 246: 饿死了 /È sǐ le/ Đói quá! (Đói chết đi được!) 356: 上网啦…

  • MUA BÁN ONLINE

    注册  /zhùcè/   Đăng ký登录  /dēnglù/   Đăng nhập退出  /tuìchū/   Đăng xuất账戶  /zhànghù/   Tài khoản用戶名  /yònghùmíng/   Tên người dùng创建账戶  /chuàngjiàn zhànghù/  Tạo tài khoản秒杀  /miǎoshā/  Mua chớp nhoáng进店  /jìn diàn/   Xem cửa hàng分享  /fēnxiǎng/  Chia sẻ关注  /guānzhù/   Theo dõi点赞  /diǎnzàn/  Bấm like比心  /bǐxīn/ Thả tim帮助与反馈  /bāngzhù yǔ fǎnkuì/  Trợ giúp và phản hồi客戶评论  /kèhù pínglùn/  Bình luận产品详情 …

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *