NGÂN HÀNG

MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGÂN HÀNG

银行结单 /yínháng jiédān/ bản sao kê của ngân hàng

硬通货 /yìngtōnghuò/ đồng tiền mạnh

软通货 /ruǎntōnghuò/ đồng tiền yếu

兑付 /duìfù/ thanh toán bằng tiền mặt

拒付 /jùfù/ từ chối thanh toán

止付 /zhǐfù/ Tạm dừng thanh toán

辅助货币 /fǔzhù huòpì/ tiền lẻ

存折挂失/cúnzhé guàshī/ thông báo mất sổ tiết kiệm

出纳员/chūnàyuán/ thủ quỹ, nhân viên thu ngân

开户头 /kāi hùtóu/ mở tài khoản

套汇汇率 /tàohuì huìlǜ/ Tỷ suất, tỷ giá hối đoái, tỷ giá chéo

结余 /jiéyú/ thặng dư

对话 Hội thoại

1. 开立储蓄存款业务 Mở sổ tiết kiệm

客戶:您好,我想开立一个账戶,但我不知道要开哪种账戶。
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản, nhưng tôi không biết nên mở loại tài khoản nào.

职员:您经常存钱和取钱吗?
Nhân viên: Ông có thường xuyên gửi và rút tiền không ạ?

客戶:不,我不经常存钱和取钱。我只想把工资存起来,并且用这个账戶来支付每月一次在百货商场所买的东西。
Khách hàng: Không, tôi không thường xuyên gửi và rút tiền. Tôi chỉ muốn để dành tiền lương của mình và dùng để thanh toán tiền mua hàng ở trung tâm thương mại mỗi tháng một lần.

职员:那么,您还是开立一个活期存折为好,您可以随用随取,您认为怎样?
Nhân viên: Vậy tốt nhất ông nên mở một tài khoản sổ tiết kiệm không kỳ hạn, như vậy ông có thể tùy ý sử dụng và rút tiền vào mọi lúc, ông thấy được không?

客戶:好的。
Khách: Được.

职员;请您出示一下身份证。
Nhân viên: Vui lòng xuất trình giấy chứng minh của ông.

客戶:给您!
Khách: Đây

职员:请问您是否要设定密码?
Nhân viên: Ông có muốn cài đặt mật khẩu không?

客戶;哦,需要。
Khách hàng: Ồ, hẳn nhiên rồi.

职员;请您输入您要设定的密码,一共是六位。
Nhân viên: Ông vui lòng nhập mật mã gồm 06 chữ số.

客戶:好的。
Khách hàng: Được.

职员:这是您的存折,请您拿好。
Nhân viên: Đây là sổ tiết kiệm của ông, vui lòng giữ cẩn thận.

客戶:谢谢。
Khách hàng: Cảm ơn.

2. 提前支取定期存款 Rút tiền tiết kiệm trước hạn

职员:我能为您做点什么吗?
Nhân viên: Tôi có thể giúp gì cho ông?

客戶:我在这里开了定期账戶,一个月后到期。我现在急于用钱,现在能取吗?
Khách hàng: Tôi có mở một tài khoản có kỳ hạn tại ngân hàng này, 01 tháng nữa sẽ đáo hạn. Tuy nhiên, hiện tôi đang cần dùng tiền gấp, bây giờ tôi có thể rút ra không?

职员:可以。您可以在到期日之前取出,但是您拿不到规定的利息。
Nhân viên: Được chứ. Ông có thể rút tiền trước hạn, nhưng sẽ không được hưởng lãi suất như đã quy định.

客戶:您的意思是您可以按我的要求取出我的钱,但是利息是按照取款当天的利率计息。
Khách hàng: Ý của cô là tôi có thể rút tiền theo yêu cầu, nhưng lãi suất thì chỉ tính theo lãi suất của ngày rút tiền.

职员:是的,如果您不取完,剩余的钱按存款时利率计算。
Nhân viên: Đúng vậy. Nếu ông không rút hết, thì số tiền còn lại sẽ tính lãi suất theo mức lãi suất lúc mở tài khoản.

客戶:我明白了。您能告诉我活期利率是多少吗?
Khách hàng: Tôi hiểu rồi. Xin hỏi lãi suất tiền gửi không kỳ hạn là bao nhiêu?

职员:…..%。
Nhân viên: ….%

客戶:那么我要损失一点利息了。
Khách hàng: Nếu vậy thì tôi sẽ thiệt mất một khoản tiền lãi nhỉ.

职员:是的,这就是为什么我们鼓励客戶仔细地考虑存期和存款金额,假如他们想获得长期的利益。
Nhân viên: Đúng vậy, đây chính là lý do vì sao chúng tôi thường khuyến khích khách hàng nên cân nhắc kỹ lưỡng về kỳ hạn tiền gửi và số tiền gửi, nếu họ muốn có được lợi ích lâu dài.

客戶:我明白了,感谢您的帮忙。
Khách hàng: Tôi hiểu rồi, cảm ơn sự giúp đỡ của cô.

职员:不用谢。
Nhân viên: Không có chi ạ.

3. 挂失存折 Thông báo mất sổ tiết kiệm

职员:我能帮什么忙吗?
Nhân viên: Tôi có thể giúp gì cho ông ạ?

客戶:我希望的是,很抱歉我丢了存折。
Khách hàng: Tôi hy vọng là…, xin lỗi tôi làm mất sổ tiết kiệm rồi.

职员:是那样啊,那么您能告诉我您存了多少钱吗?
Nhân viên:  Vậy à, xin hỏi trong sổ tiết kiệm của ông có bao nhiêu tiền ạ?

客戶:大约人民币8000元。
Khách hàng: Khoảng 8000 Nhân dân tệ.

职员:好吧。请告诉我您的姓名、地址和您的账号。
Nhân viên:  Vâng. Xin vui lòng cung cấp họ tên, địa chỉ và số tài khoản của ông.

客戶:我叫xxx,我的地址是xxx,但我想不起账号了。
Khách hàng: Tôi tên xxx, địa chỉ ở xxx, nhưng tôi không nhớ số tài khoản.

职员:先生您不用着急,让我查一下,请稍等。我查到了您的账号,您账戶余额确定是人民币8000元。
Nhân viên: Xin hãy bình tĩnh, vui lòng chờ một chút để tôi kiểm tra. Tìm thấy tài khoản của ông rồi, trong tài khoản quả thật có 8000 Nhân dân tệ.

客戶:谢天谢地,钱还在。谢谢!
Khách hàng: Tạ ơn trời đất, tiền vẫn còn. Xin cảm ơn!

职员:不用谢。请填写存折遗失单,然后写明您开戶时使用的密码。
Nhân viên: Dạ không có chi. Xin vui lòng điền vào đơn báo mất, sau đó ghi rõ mật mã mà ông đã sử dụng lúc mở tài khoản.

Similar Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *