Bài tập Tiếng Trung tăng cường 1 Chương trình Khóa học 第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B1 LT1 BTYK1 B1 LT2 BTYK1 B1 LT3 BTYK1 B1 LT4 BTYK1 B1 LT5 BTYK1 B1 LT6 BTYK1 B1 LT7 BTYK1 B1 LT8 BTYK1 B1 LT9 BTYK1 B1 LT10 BTYK1 B1 LT11 BTYK1 B1 LT12 第二课 – 这是你的手机吗 (Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B2 LT1 BTYK1 B2 LT2 BTYK1 B2 LT3 BTYK1 B2 LT4 BTYK1 B2 LT5 BTYK1 B2 LT6 BTYK1 B2 LT7 BTYK1 B2 LT8 BTYK1 B2 LT9 BTYK1 B2 LT10 BTYK1 B2 LT11 BTYK1 B2 LT12 第三课 – 你家有几口人 (Bài 3: Nhà bạn có mấy người?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B3 LT1 BTYK1 B3 LT2 BTYK1 B3 LT3 BTYK1 B3 LT4 BTYK1 B3 LT5 BTYK1 B3 LT6 BTYK1 B3 LT7 BTYK1 B3 LT8 BTYK1 B3 LT9 BTYK1 B3 LT10 BTYK1 B3 LT11 BTYK1 B3 LT12 第四课 – 电影开始了吗 (Bài 4: Phim đã bắt đầu chưa?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B4 LT1 BTYK1 B4 LT2 BTYK1 B4 LT3 BTYK1 B4 LT4 BTYK1 B4 LT5 BTYK1 B4 LT6 BTYK1 B4 LT7 BTYK1 B4 LT8 BTYK1 B4 LT9 BTYK1 B4 LT10 BTYK1 B4 LT11 BTYK1 B4 LT12 单元复习(一)(Bài ôn tập (1)) 7 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 OT1 LT1 BTYK1 OT1 LT2 BTYK1 OT1 LT3 BTYK1 OT1 LT4 BTYK1 OT1 LT5 BTYK1 OT1 LT6 BTYK1 OT1 LT7 第五课 – 办公楼在哪儿 (Bài 5: Tòa nhà văn phòng ở đâu?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B5 LT1 BTYK1 B5 LT2 BTYK1 B5 LT3 BTYK1 B5 LT4 BTYK1 B5 LT5 BTYK1 B5 LT6 BTYK1 B5 LT7 BTYK1 B5 LT8 BTYK1 B5 LT9 BTYK1 B5 LT10 BTYK1 B5 LT11 BTYK1 B5 LT12 第六课 – 苹果多少钱一斤 (Bài 6: Táo bao nhiêu tiền một cân?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B6 LT1 BTYK1 B6 LT2 BTYK1 B6 LT3 BTYK1 B6 LT4 BTYK1 B6 LT5 BTYK1 B6 LT6 BTYK1 B6 LT7 BTYK1 B6 LT8 BTYK1 B6 LT9 BTYK1 B6 LT10 BTYK1 B6 LT11 BTYK1 B6 LT12 第七课 – 你喜欢什么运动 (Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B7 LT1 BTYK1 B7 LT2 BTYK1 B7 LT3 BTYK1 B7 LT4 BTYK1 B7 LT5 BTYK1 B7 LT6 BTYK1 B7 LT7 BTYK1 B7 LT8 BTYK1 B7 LT9 BTYK1 B7 LT10 BTYK1 B7 LT11 BTYK1 B7 LT12 第八课 – 该吃饭了 (Bài 8: Nên ăn cơm rồi) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B8 LT1 BTYK1 B8 LT2 BTYK1 B8 LT3 BTYK1 B8 LT4 BTYK1 B8 LT5 BTYK1 B8 LT6 BTYK1 B8 LT7 BTYK1 B8 LT8 BTYK1 B8 LT9 BTYK1 B8 LT10 BTYK1 B8 LT11 BTYK1 B8 LT12 单元复习(二)(Bài ôn tập (2)) 7 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 OT2 LT1 BTYK1 OT2 LT2 BTYK1 OT2 LT3 BTYK1 OT2 LT4 BTYK1 OT2 LT5 BTYK1 OT2 LT6 BTYK1 OT2 LT7 第九课 – 今天的雨比昨天的大 (Bài 9: Mưa hôm nay to hơn hôm qua) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B9 LT1 BTYK1 B9 LT2 BTYK1 B9 LT3 BTYK1 B9 LT4 BTYK1 B9 LT5 BTYK1 B9 LT6 BTYK1 B9 LT7 BTYK1 B9 LT8 BTYK1 B9 LT9 BTYK1 B9 LT10 BTYK1 B9 LT11 BTYK1 B9 LT12 第十课 – 我想参加篮球队 (Bài 10: Em muốn tham gia đội bóng rổ) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B10 LT1 BTYK1 B10 LT2 BTYK1 B10 LT3 BTYK1 B10 LT4 BTYK1 B10 LT5 BTYK1 B10 LT6 BTYK1 B10 LT7 BTYK1 B10 LT8 BTYK1 B10 LT9 BTYK1 B10 LT10 BTYK1 B10 LT11 BTYK1 B10 LT12 第十一课 – 需要打针吗 (Bài 11: Có cần chích thuốc không?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B11 LT1 BTYK1 B11 LT2 BTYK1 B11 LT3 BTYK1 B11 LT4 BTYK1 B11 LT5 BTYK1 B11 LT6 BTYK1 B11 LT7 BTYK1 B11 LT8 BTYK1 B11 LT9 BTYK1 B11 LT10 BTYK1 B11 LT11 BTYK1 B11 LT12 第十二课 – 你是坐飞机来的吗 (Bài 12: Bạn đi máy bay đến à?) 12 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 B12 LT1 BTYK1 B12 LT2 BTYK1 B12 LT3 BTYK1 B12 LT4 BTYK1 B12 LT5 BTYK1 B12 LT6 BTYK1 B12 LT7 BTYK1 B12 LT8 BTYK1 B12 LT9 BTYK1 B12 LT10 BTYK1 B12 LT11 BTYK1 B12 LT12 单元复习(三)(Bài ôn tập (3)) 7 Bài tập Mở ra Nội dung Bài học BTYK1 OT3 LT1 BTYK1 OT3 LT2 BTYK1 OT3 LT3 BTYK1 OT3 LT4 BTYK1 OT3 LT5 BTYK1 OT3 LT6 BTYK1 OT3 LT7