INTERNET

Ý NGHĨA CÁC CON SỐ GIỚI TRẺ THƯỜNG DÙNG TRÊN INTERNET

58: 晚安 /Wǎn’ān/ Chúc ngủ ngon!
065: 原谅我 /Yuánliàng wǒ/ Hãy tha thứ cho anh (/em)!
200: 爱你哦 /Ài nǐ ò/ Yêu anh
240: 爱死你 /Ài sǐ nǐ/ Yêu quá đi!
246: 饿死了 /È sǐ le/ Đói quá! (Đói chết đi được!)
356: 上网啦 /Shàng wǎng lā/ Online nào! (Lên mạng thôi!)
456: 是我拉 /Shì wǒ lā/ Là tớ đây
520: 我爱你 /Wǒ ài nǐ/ I love you
521: 我愿意 /Wǒ yuànyì/ Anh/em đồng ý
530: 我想你 /Wǒ xiǎng nǐ/ Anh nhớ em (Em nhớ anh)
586: 我不来 /Wǒ bù lái/ Mình không đến (Không nói nữa)
587: 我抱歉 /Wǒ bàoqiàn/ Xin lỗi nhé!
687: 对不起 /Duìbuqǐ/ Xin lỗi
745: 气死我 /Qì sǐ wǒ/ Tức quá đi!
748: 去死吧 /Qù sǐ ba/ Đi chết đi
8384: 不三不四 /Bù sān bù sì/ Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
847: 别生气 /Bié shēngqì/ Đừng giận nhé!
886/88: 再见 /Zàijiàn/ Chào tạm biệt
898: 分手吧 /Fēnshǒu ba/ Chia tay đi
4456: 速速回来 /Sùsù huílái/ Về mau nhé! (Vội vàng trở lại)
5871: 我不介意 /Wǒ bù jièyì/ Anh/em không để tâm
6120: 懒得理你 /Lǎn de lǐ nǐ/ Ai thèm quan tâm
6699: 顺顺利利 /Shùnshùnlìlì/ Thuận lợi, suôn sẻ
8006: 不理你了 /Bù lǐ nǐ le/ Mặc kệ anh
55555: 哭 /kū/ Khóc
59240: 我最爱是你 /Wǒ zuì ài shìnǐ/ Người anh yêu nhất là em

Ý NGHĨA MỘT SỐ TỪ LÓNG CỦA GIỚI TRẺ TRUNG QUỐC

  1. High:  Hưng phấn, phấn khởi
  2. GF:  Bạn gái
  3. BF:  Bạn trai
  4. SJB:  Đồ thần kinh
  5. PMP:  Đồ nịnh nọt, đồ nịnh bợ
  6. CU:  Hẹn gặp lại
  7. U:  Cố lên!
  8. BC:  Đồ đần
  9. BOT:  Người máy
  10. 烘培鸡 /hōngpéijī/ Trang chủ (HomePage)
  11. 布吉岛 /bùjídǎo/ Không biết
  12. 有料 /yǒu liào/ Có bản lĩnh
  13. 小资 /xiǎozī/ Phụ nữ độc thân
  14. 包子 /bāozi/ Xấu xí
  15. 粉 /fěn/ Rất, lắm
  16. 爱老虎油 /ài lǎohǔyóu/ I love you
  17. 蛋白质 /dànbáizhì/ Ngu ngốc + đần độn + bệnh thần kinh
  18. 爱豆 /ài dòu/ Idol
  19. 铁粉 /tiěfèn/ Fan cứng
  20. 装逼 /zhuāngbī/ Sống ảo, làm màu
  21. 打趴 /dǎ pā/ Đánh sml
  22. 牛逼 /niùbi/ Giỏi vãi, ngầu lòi
  23. 么么哒 /me me da/ Hôn một cái
  24. 恐龙 /kǒnglóng/ Xấu gái

Similar Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *