TRUNG TÂM MUA SẮM HIỆN ĐẠI

旗舰店 /Qíjiàn diàn/ Cửa hàng chính hãng 便利店 /Biànlì diàn/ Cửa hàng tiện lợi 精品店 /Jīngpǐn diàn/ Cửa hàng thời trang cao cấp (Boutique) 跳蚤市场、廉价市场 /Tiàozǎo shìchǎng//liánjià shìchǎng/ Chợ trời 连锁店 /Liánsuǒ diàn/ Chuỗi cửa hàng hoặc chuỗi bán lẻ 特价商品购物中心、直销折扣店 /tèjià shāngpǐn gòuwù zhōngxīn/ /zhíxiào zhékòu diàn/ Cửa hàng outlet, cửa hàng tồn kho…

WECHAT

CÁC TÍNH NĂNG ẨN CỦA WECHAT 今天想要和大家分享一下有关微信的隐藏功能,希望大家能够喜欢。 Hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn về một vài tính năng ẩn trong wechat, hy vọng các bạn sẽ thích.第一个功能:就是已读消息与未读消息的替换功能。 Tính năng 1: Tính năng chuyển đổi giữa “Đánh dấu đã đọc” và “Đánh dấu chưa đọc”.比如说好友给我们发的消息很重要,我们点开查看之后,那上面的消息标志就没有了,我们想要恢复这条消息标志怎么做呢?我们把它长按着,注意看上方有一个“标为未读”!我们把它点一下,立刻这个消息标志就回来了。 Ví dụ: Một người bạn gửi cho chúng…

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

MỘT SỐ TỪ NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN MÔI TRƯỜNG 提高环保意识 /tígāo huánbǎo yìshí/ Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường 保持生态平衡 /bǎochí shēngtài pínghéng/  Giữ cân bằng sinh thái 生态系统  /shēngtài xìtǒng/ Hệ sinh thái 生态示范区  /shēngtài shìfànqū/ Khu sinh thái mẫu 生态农业  /shēngtài nóngyè/ Nông nghiệp sinh thái 生态旅游  /shēngtài lǚyóu/ Du lịch…

INTERNET

INTERNET

Ý NGHĨA CÁC CON SỐ GIỚI TRẺ THƯỜNG DÙNG TRÊN INTERNET 58: 晚安 /Wǎn’ān/ Chúc ngủ ngon! 065: 原谅我 /Yuánliàng wǒ/ Hãy tha thứ cho anh (/em)! 200: 爱你哦 /Ài nǐ ò/ Yêu anh 240: 爱死你 /Ài sǐ nǐ/ Yêu quá đi! 246: 饿死了 /È sǐ le/ Đói quá! (Đói chết đi được!) 356: 上网啦…

NGÂN HÀNG

MỘT SỐ TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGÂN HÀNG 银行结单 /yínháng jiédān/ bản sao kê của ngân hàng 硬通货 /yìngtōnghuò/ đồng tiền mạnh 软通货 /ruǎntōnghuò/ đồng tiền yếu 兑付 /duìfù/ thanh toán bằng tiền mặt 拒付 /jùfù/ từ chối thanh toán 止付 /zhǐfù/ Tạm dừng thanh toán 辅助货币 /fǔzhù huòpì/ tiền lẻ 存折挂失/cúnzhé guàshī/ thông…

GIAO THÔNG

关于交通的成语 NHỮNG THÀNH NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN GIAO THÔNG 车水马龙 / 车马如龙 [chē mǎ rú lóng/chē shuǐ mǎ lóng] Ngựa xe như nước, đông nghịt 四通八(五)达/ 六通四达 [sì tōng bā (wǔ) dá/ liù tōng sì dá] Ví von đường đi hết sức thuận tiện川流不息 [chuān liú bù xī] Người, xe cộ liên tục không ngừng…

PHÒNG TẬP GYM

对话一 Đối thoại 1: A: 你好,欢迎来到我们健身房。您之前在这里锻炼过吗?Xin chào! Chào mừng chị đến với phòng tập Gym của chúng tôi. Trước đây chị có từng tập ở đây chưa? B: 没有,这是我第一次来这里。Chưa, đây là lần đầu tiên tôi đến đây. A: 好的,让我带您参观一下。这是力量训练区,这边是有氧运动器材。OK, để tôi đưa chị đi tham quan. Đây là khu vực tập thể lực, còn đây…

MUA BÁN ONLINE

注册  /zhùcè/   Đăng ký登录  /dēnglù/   Đăng nhập退出  /tuìchū/   Đăng xuất账戶  /zhànghù/   Tài khoản用戶名  /yònghùmíng/   Tên người dùng创建账戶  /chuàngjiàn zhànghù/  Tạo tài khoản秒杀  /miǎoshā/  Mua chớp nhoáng进店  /jìn diàn/   Xem cửa hàng分享  /fēnxiǎng/  Chia sẻ关注  /guānzhù/   Theo dõi点赞  /diǎnzàn/  Bấm like比心  /bǐxīn/ Thả tim帮助与反馈  /bāngzhù yǔ fǎnkuì/  Trợ giúp và phản hồi客戶评论  /kèhù pínglùn/  Bình luận产品详情 …