0 trên 29 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading…
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát…
0 trong 29 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
1. 空儿
• 拼音:
• 意思:1/ chỗ
2/ thời gian
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
2. 长途
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
3. 半夜
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
4. 早晨
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
5. 日出
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
6. 公里
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
7. 大巴
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
8. 铁路
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
9. 动车
• 拼音:
• 意思:1/ toa
2/ tự hành
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
10. 外衣
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
11. 零食
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
12. 傍晚
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
13. 列车员
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
14. 钟头
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
15. 旅客中心
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
16. 腰
• 拼音:
• 意思:1/
2/ (quần)
3/ (núi)
4/ (đất)
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
17. 台阶
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
18. 窄
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
19. 宽度
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
20. 厘米
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
21. 步行
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
22. 肩膀
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
23. 气温
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
24. 大衣
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
25. 天空
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
26. 东方
• 拼音:
• 意思:1/
2/ Đông
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
27. 山峰
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
28. 山谷
• 拼音:
• 意思:
查词典,给以下词语填拼音和意思。
(* Lưu ý: Chỉ điền một từ vào ô trống. Ví dụ: từ “宽度” có nghĩa là “chiều rộng, độ rộng”, bạn chỉ cần điền từ “chiều rộng” hoặc “độ rộng” vào ô trống.)
29. 石头
• 拼音:
• 意思: