第十一课 – 需要打针吗 (Bài 11: Có cần chích thuốc không?)
第十一课 - 需要打针吗
Bài 11: Có cần chích thuốc không?
一、给朋友发送短信,请写出你要输入手机的拼音字母。
Gửi tin nhắn cho bạn bè, hãy viết ra các chữ cái phiên âm mà bạn muốn nhập vào điện thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
1. 我发烧了。
。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
2. 你要多休息,多喝水。
, 。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
3. 你今天好点儿了吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
4. 你明天别去上课了。
。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
5. 医生叫你打针吗?
?
ĐúngSai -
二、给下列词语标注声调。
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đánh dấu giọng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
1. 孩子
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
2. 舒服
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
3. 咳嗽
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
4. 需要
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
5. 开药
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
6. 注意
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
7. 头疼
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
8. 考试
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
9. 健康
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
10. 重要
ĐúngSai -
三、写出下列句子中拼音对应的汉字。
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
1. 孩子有点儿不 (shū)服。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
2. 我弟弟昨天 (fā)烧了。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
3. 这种药每天吃几 (cì)?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
4. 我好一点儿了, (dàn)是头还有点儿疼。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
5. 我 (děi)去医院,头很疼。
ĐúngSai -
四、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
A. 衣服 B. 得 C. 但是 D. 健康 E. 重要 F. 注意
-
1. 发烧要 什么?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
A. 衣服 B. 得 C. 但是 D. 健康 E. 重要 F. 注意
-
2. 你想穿哪件 去旅游?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
A. 衣服 B. 得 C. 但是 D. 健康 E. 重要 F. 注意
-
3. 我去医院看了, 还不太舒服。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
A. 衣服 B. 得 C. 但是 D. 健康 E. 重要 F. 注意
-
4. 明天的比赛每个人都 参加吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
A. 衣服 B. 得 C. 但是 D. 健康 E. 重要 F. 注意
-
5. 朋友对我很 。
ĐúngSai -
五、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 8 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 8 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 81. Câu hỏi
1. 我喜欢 A 运动,每 B 个月去 C 爬 D 山。(两次)
ĐúngSai -
Question 2 of 82. Câu hỏi
2. A 我们 B 跑了50分钟了,我 C 休息 D 一下。(要)
ĐúngSai -
Question 3 of 83. Câu hỏi
3. 我感冒了, A 要 B 休息 C,不想 D 去运动了。(多)
ĐúngSai -
Question 4 of 84. Câu hỏi
4. 弟弟 A 发烧,咳嗽, B 医生 C 他 D 多喝水。(叫)
ĐúngSai -
Question 5 of 85. Câu hỏi
5. 今天外面 A 热, B 少穿 C 件 D 衣服吧。(有点儿)
ĐúngSai -
Question 6 of 86. Câu hỏi
6. 昨天 A 我 B 头疼,今天 C 好 D 了。(一点儿)
ĐúngSai -
Question 7 of 87. Câu hỏi
7. 我 A 想和朋友 B 一起去踢足球, C 明天有 D 考试。(但是)
ĐúngSai -
Question 8 of 88. Câu hỏi
8. 我的头 A 特别 B 疼, C 去一下 D 医院。(得)
ĐúngSai
六、选择正确的答案。
Chọn đáp án đúng.
Chọn đáp án đúng
Tóm tắt Bài tập
0 trên 8 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 8 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 81. Câu hỏi
1. 我每个星期___________。
ĐúngSai -
Question 2 of 82. Câu hỏi
2. A:感冒一定(yídìng,nhất định)得吃药吗?
B:___________。ĐúngSai -
Question 3 of 83. Câu hỏi
3. 今天不冷,你___________吧。
ĐúngSai -
Question 4 of 84. Câu hỏi
4. A:___________?
B:不用了,我在外面吃。ĐúngSai -
Question 5 of 85. Câu hỏi
5. 这种药___________。
ĐúngSai -
Question 6 of 86. Câu hỏi
6. 我的孩子___________感冒。
ĐúngSai -
Question 7 of 87. Câu hỏi
7. 这个超市不大,____ 东西很多。
ĐúngSai -
Question 8 of 88. Câu hỏi
8. 妈妈___________孩子少玩儿手机。
ĐúngSai
七、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 老师叫我们多说汉语。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 感冒要注意多喝水。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 我现在好一点儿了。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 我得去图书馆学习,因为快考试了。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 我上午去医院看医生了。
?
ĐúngSai -
八、用下面的词语组成句子。
Dùng các từ ngữ dưới đây tạo thành câu.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 这个药 吃 三 每天 次
-
三
-
每天
-
吃
-
次
-
这个药
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 我的 有点儿 头 还 疼
-
有点儿
-
我的
-
疼
-
头
-
还
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. 医生 多 叫 休息 我 一天
-
多
-
一天
-
我
-
休息
-
叫
-
医生
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. 给 王医生 我 开 很多药 了
-
给
-
很多药
-
了
-
我
-
王医生
-
开
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. 要 打一个 给 你 不要 电话 家人
-
电话
-
家人
-
打一个
-
给
-
你
-
要
-
不要
View Answers:
ĐúngSai -
九、会话配对。
Nối các câu tương ứng để hoàn thành hội thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Phối hợp câu 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Phối hợp câu để hoàn thành hội thoại
- B. 有点儿头疼。
- D. 得去,因为明天的课很重要。
- E. 没有,现在头还很疼。
- A. 他叫我多休息。
- C. 这种药每天吃几次?
-
1. 孩子哪儿不舒服?
-
2. 你明天去上课吗?
-
3. 你好点儿了吗?
-
4. 医生说什么了?
-
5. 每晚一次。
ĐúngSai
十、完成会话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. A:你去医院干什么?
B:__________________(有点儿)。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. A:你去超市买什么?
B:__________________(叫)。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. A:大家乐超市的东西很便宜。
B:__________________(但是)。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
-
4. A:明天天气怎么样?
B:很冷,你得 (多)。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. A:__________________(要) 。
B:好!我们休息五分钟,然后再走。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
十一、读下面的短文,判断对错。
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng ( v ) sai ( x )
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng sai
昨天下雨了,我穿的衣服太少了,下午开始发烧,咳嗽。我去医院看医生了。医生说我感冒了,也给我开药了,还叫我多喝水,多休息。我今天没去上课,现在我好一点儿了。明天我得去上课,因为快考试了。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 昨天不是晴天。
ĐúngSai -
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 昨天下午“我”不太舒服。
ĐúngSai -
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. “我”没打针。
ĐúngSai -
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. “我”现在还很不舒服。
ĐúngSai -
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. “我”明天在家休息。
ĐúngSai
十二、看图,用词造句。
Xem hình, dùng từ đặt câu.
Xem hình, dùng từ đặt câu
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Xem hình, dùng từ đặt câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 衣服
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 舒服
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 重要
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 有点儿
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -