第二课 – 这是你的手机吗 (Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?)

第二课 - 这是你的手机吗
Bài 2: Đây là điện thoại của bạn à?
一、给朋友发送短信,请写出你要输入手机的拼音字母。
Gửi tin nhắn cho bạn bè, hãy viết ra các chữ cái phiên âm mà bạn muốn nhập vào điện thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
1. 早上好!
!
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
2. 你的汉语不错!
!
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
3. 那是你的新课本吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
4. 你喜欢黑色的手机吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
5. 这些不是我的书。
。
ĐúngSai -
二、给下列词语标注声调。
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đánh dấu giọng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
1. 同学
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
2. 对
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
3. 好看
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
4. 也
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
5. 很
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
6. 晚上
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
7. 英语
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
8. 都
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
9. 难
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
10. 不错
ĐúngSai -
三、写出下列句子中拼音对应的汉字。
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
1. (zhè)是你的手机吗?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
2. 你的新手机很好 (kàn)。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
3. 你喜欢黑 (sè)吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
4. 这些 (dōu)是英语书吗?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
5. 我们的汉语课本不 (nán)。
ĐúngSai -
四、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
A. 好看 B. 知道 C. 这些 D. 喜欢 E. 的 F. 们
-
1. 书都是汉语书。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
A. 好看 B. 知道 C. 这些 D. 喜欢 E. 的 F. 们
-
2. 我很 你的新手机。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
A. 好看 B. 知道 C. 这些 D. 喜欢 E. 的 F. 们
-
3. 那些是谁 书?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
A. 好看 B. 知道 C. 这些 D. 喜欢 E. 的 F. 们
-
4. 我不 老师叫什么名字。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
A. 好看 B. 知道 C. 这些 D. 喜欢 E. 的 F. 们
-
5. 李白的黑手机很 。
ĐúngSai -
五、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 这 A 是 B 你的 C 课本 D?(吗)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 这 A 是 B 我 C 汉语 D 课本。(的)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 我 A 喜欢 B 白色 C 的手机 D。(也)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. A 那些 B 是 C 你的 D 课本吗?(都)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 这些 A 汉语 B 课本 C 吗 D?(难)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 我们 A 的 B 汉语课本 C 也 D 难。(不)
ĐúngSai
六、选择正确的答案。
Chọn đáp án đúng.
Chọn đáp án đúng
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 我的汉语课本___________。
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 那是___________手机?
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 我的同学___________黑色。
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. ___________是英语课本吗?
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 我很喜欢___________。
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 这是___________。
ĐúngSai
七、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 这是米雪的书。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 汉语课本不难。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 那些是英语课本。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 老师的手机好看。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 李白的英语不好。
?
ĐúngSai -
八、用下面的词语组成句子。
Dùng các từ ngữ dưới đây tạo thành câu.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 好 早上
-
好
-
早上
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 知道 不 我
-
知道
-
不
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. 我 不错 的 英语
-
不错
-
英语
-
我
-
的
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. 手机 是 那 谁的
-
是
-
谁的
-
手机
-
那
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. 书 我 的 那些 也是
-
我
-
的
-
那些
-
书
-
也是
View Answers:
ĐúngSai -
九、会话配对。
Nối các câu tương ứng để hoàn thành hội thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Phối hợp câu 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Phối hợp câu để hoàn thành hội thoại
- B. 不是。
- D. 老师的。
- E. 这些都是英语书吗?
- A. 英语课本难吗?
- C. 不错。
-
1. 这是你的手机吗?
-
2. 那是谁的课本?
-
3. 不是,都是汉语书。
-
4. 不难。
-
5. 你的汉语好吗?
ĐúngSai
十、完成会话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
-
1. A:晚上好!
B: !
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
-
2. A:这是谁的手机?
B: 。(我)
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
-
3. A: ?(手机)
B:很好看。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
-
4. A: ?(汉语课本)
B:不难。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
-
5. A: (谁,手机)?
B:我也不知道。
ĐúngSai -
十一、读下面的短文,判断对错。
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng ( v ) sai ( x )
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng sai
这些都是李白的书,是汉语书。那些是米雪的书,都是英语课本。李白的英语很好,汉语不好。米雪的汉语不错。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 这些都是老师的书。
ĐúngSai -
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 这些是英语书。
ĐúngSai -
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. 那些都是米雪的英语课本。
ĐúngSai -
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. 李白的汉语很好。
ĐúngSai -
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. 米雪的汉语不错。
ĐúngSai
十二、看图,用词造句。
Xem hình, dùng từ đặt câu.
Xem hình, dùng từ đặt câu
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Xem hình, dùng từ đặt câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 好看
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 知道
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 这些
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 同学
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -