第三课 – 你家有几口人 (Bài 3: Nhà bạn có mấy người?)
第三课 - 你家有几口人
Bài 3: Nhà bạn có mấy người?
一、给朋友发送短信,请写出你要输入手机的拼音字母。
Gửi tin nhắn cho bạn bè, hãy viết ra các chữ cái phiên âm mà bạn muốn nhập vào điện thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
1. 你家有几口人?
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
2. 这是你妈妈的照片吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
3. 我有一个弟弟。
。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
4. 你也学习医学吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
5. 真可爱!
!
ĐúngSai -
二、给下列词语标注声调。
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đánh dấu giọng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
1. 爸爸
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
2. 妹妹
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
3. 姐姐
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
4. 哥哥
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
5. 认识
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
6. 介绍
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
7. 朋友
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
8. 一下
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
9. 儿子
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
10. 中国
ĐúngSai -
三、写出下列句子中拼音对应的汉字。
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
1. 王语家有 (jǐ)口人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
2. 李白 (yǒu)弟弟吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
3. 我介绍一下,这是我的朋 (you)。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
4. 他真喜欢学习 (yī)学!
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
5. 你的新手机 (zhēn)好看。
ĐúngSai -
四、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
A. 可爱 B. 照片 C. 介绍 D. 大学 E. 朋友 F. 认识
-
1. 我是这个 的学生。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
A. 可爱 B. 照片 C. 介绍 D. 大学 E. 朋友 F. 认识
-
2. 我 一下,他是我的老师。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
A. 可爱 B. 照片 C. 介绍 D. 大学 E. 朋友 F. 认识
-
3. 他们是我的中国 。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
A. 可爱 B. 照片 C. 介绍 D. 大学 E. 朋友 F. 认识
-
4. 他有一个 的妹妹。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
A. 可爱 B. 照片 C. 介绍 D. 大学 E. 朋友 F. 认识
-
5. 这些都是你家的 吗?
ĐúngSai -
五、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 他 A 家 B 三口 C 人 D。(有)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 这 A 是你 B 的 C 照片 D 吗?(家)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. A 这 B 是 C 你姐姐 D? (吧)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 老师,请问您 A 家 B 有 C 口 D 人?(几)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 我 A 介绍 B,这是 C 我的老师,这是 D我的妹妹。(一下)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. A 你 B 弟弟 C 可爱 D。(真)
ĐúngSai
六、选择正确的答案。
Chọn đáp án đúng.
Chọn đáp án đúng
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 我有___________。
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 我没有___________。
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 你___________?
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 米雪的儿子___________。
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 这是你家的照片___________?
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. 我___________,这是你的手机吗?
ĐúngSai
七、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 李白有三个中国朋友。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 我是这个大学的学生。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 他是我哥哥的儿子。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 我学习医学。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 我家有四口人。
?
ĐúngSai -
八、用下面的词语组成句子。
Dùng các từ ngữ dưới đây tạo thành câu.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1a. 你弟弟 是 这 人 吧 个
-
吧
-
是
-
这
-
个
-
你弟弟
-
人
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
这个人……
-
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
1b. 你弟弟 是 这 人 吧 个
-
是
-
个
-
人
-
你弟弟
-
这
-
吧
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
你弟弟……
-
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
2. 介绍 这 我 是 一下 我姐姐
-
我姐姐
-
一下
-
介绍
-
这
-
我
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
3. 几 中国 你 个 有 朋友
-
有
-
中国
-
几
-
个
-
朋友
-
你
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
4. 我的 朋友 医学 学习 中国
-
学习
-
中国
-
我的
-
医学
-
朋友
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
5. 姐姐 真 儿子 的 可爱
-
儿子
-
可爱
-
的
-
真
-
姐姐
View Answers:
ĐúngSai -
九、会话配对。
Nối các câu tương ứng để hoàn thành hội thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Phối hợp câu 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Phối hợp câu để hoàn thành hội thoại
- D. 对,是我妹妹。
- C. 你学习什么?
- E. 三口人。
- A. 米雪家的。
- B. 他有哥哥吗?
-
1. 这是你妹妹吧?
-
2. 医学。
-
3. 王老师家有几口人?
-
4. 这是谁家的照片?
-
5. 没有,他有一个弟弟。
ĐúngSai
十、完成会话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
-
1. A: (几)?
B:我有一个手机。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
-
2. A: (吧)?
B:对,那个学生是李白。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
-
3. A: (一下),我姓王,是你们的老师。
B:老师,您好!
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
-
4. A:你的儿子 (真)!
B:谢谢!
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
-
5. A:认识你真高兴!
B: (也)。
ĐúngSai -
十一、读下面的短文,判断对错。
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng ( v ) sai ( x )
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng sai
这是我朋友家的照片。他家有四口人,这是他爸爸、妈妈,这是他的妹妹。他的妹妹很可爱。我认识他们,他们都是很好的人。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 这是“我”家的照片。
ĐúngSai -
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. “我”朋友有一个妹妹。
ĐúngSai -
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. “我”朋友没有哥哥、姐姐。
ĐúngSai -
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. “我”不认识他妹妹。
ĐúngSai -
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. “我”朋友的家人都很好。
ĐúngSai
十二、看图,用词造句。
Xem hình, dùng từ đặt câu.
Xem hình, dùng từ đặt câu
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Xem hình, dùng từ đặt câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 照片
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 口
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 可爱
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 介绍
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -