第七课 – 你喜欢什么运动 (Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?)
第七课 - 你喜欢什么运动
Bài 7: Bạn thích môn thể thao nào?
一、给朋友发送短信,请写出你要输入手机的拼音字母。
Gửi tin nhắn cho bạn bè, hãy viết ra các chữ cái phiên âm mà bạn muốn nhập vào điện thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
1. 我周末去爬山,你去吗?
, ?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
2. 你喜欢打篮球还是踢足球?
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
3. 我晚上一般在房间看看电影。
。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
4. 你每天都锻炼吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
5. 你有学校游泳馆的卡吗?
?
ĐúngSai -
二、给下列词语标注声调。
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đánh dấu giọng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
1. 一般
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
2. 时候
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
3. 旅游
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
4. 写
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
5. 作业
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
6. 跑步
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
7. 或者
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
8. 习惯
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
9. 运动
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
10. 教室
ĐúngSai -
三、写出下列句子中拼音对应的汉字。
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
1. 我 (jīng)常去图书馆学习。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
2. 我有的时候和朋友一起去 (lǚ)游。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
3. 你有运动的习 (guàn)吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
4. 我每天都跑 (bù)。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
5. 我喜欢打篮 (qiú)。
ĐúngSai -
四、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
A. 办 B. 一般 C. 经常 D. 时候 E. 还是 F. 或者
-
1. 你想吃苹果 喝水?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
A. 办 B. 一般 C. 经常 D. 时候 E. 还是 F. 或者
-
2. 你什么 去超市?我们一起去吧!
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
A. 办 B. 一般 C. 经常 D. 时候 E. 还是 F. 或者
-
3. 你 学校游泳馆的卡了吗?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
A. 办 B. 一般 C. 经常 D. 时候 E. 还是 F. 或者
-
4. 我 不在宿舍学习,我喜欢去图书馆。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
A. 办 B. 一般 C. 经常 D. 时候 E. 还是 F. 或者
-
5. 请给我一杯(bēi,ly/tách/cốc)咖啡 可乐(kělè,cô ca-cô la)。
ĐúngSai -
五、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 8 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 8 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 81. Câu hỏi
1. 周末你和 A 家人 B 做 C 什么 D ?(一般)
ĐúngSai -
Question 2 of 82. Câu hỏi
2. A 我 B 下午 C 游泳馆 D 游泳。(在)
ĐúngSai -
Question 3 of 83. Câu hỏi
3. 我 A 和 B 朋友一起去 C 看电影 D。(经常)
ĐúngSai -
Question 4 of 84. Câu hỏi
4. 我 A 周末 B 时候在 C 图书馆 D 学习。(有的)
ĐúngSai -
Question 5 of 85. Câu hỏi
5. 我 A 买 B 很多 C 本 D 汉语书。(了)
ĐúngSai -
Question 6 of 86. Câu hỏi
6. 你 A 现在去哪儿 B?宿舍楼 C 图书馆 D ?(还是)
ĐúngSai -
Question 7 of 87. Câu hỏi
7. 我 A 每天都 B 锻炼, C 跑跑步 D 踢踢足球。(或者)
ĐúngSai -
Question 8 of 88. Câu hỏi
8. 我 A 想 B 图书馆 C 学习 D 汉语。(去)
ĐúngSai
六、选择正确的答案。
Chọn đáp án đúng.
Chọn đáp án đúng
Tóm tắt Bài tập
0 trên 8 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 8 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 81. Câu hỏi
1. 我___________。
ĐúngSai -
Question 2 of 82. Câu hỏi
2. 小龙___________。
ĐúngSai -
Question 3 of 83. Câu hỏi
3. 我周末喜欢___________。
ĐúngSai -
Question 4 of 84. Câu hỏi
4. 你现在___________?
ĐúngSai -
Question 5 of 85. Câu hỏi
5. 我今天___________了一张游泳卡。
ĐúngSai -
Question 6 of 86. Câu hỏi
6. 我想___________。
ĐúngSai -
Question 7 of 87. Câu hỏi
7. 米雪___________。
ĐúngSai -
Question 8 of 88. Câu hỏi
8. 他是中国人___________日本人?
ĐúngSai
七、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 我喜欢在教室学习。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 米雪在篮球馆打篮球。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 李白喜欢跑步。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 张萌办了一张游泳卡。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 小龙周末喜欢去动物园。
?
ĐúngSai -
八、用下面的词语组成句子。
Dùng các từ ngữ dưới đây tạo thành câu.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 7 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 7 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 71. Câu hỏi
1. 经常 他 图书馆 学习 在
-
经常
-
图书馆
-
学习
-
在
-
他
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 72. Câu hỏi
2. 时候 有的 学校超市 我 去
-
我
-
去
-
学校超市
-
有的
-
时候
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 73. Câu hỏi
3. 她 书 的 一本 买了 很好看
-
的
-
书
-
很好看
-
她
-
买了
-
一本
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 74. Câu hỏi
4a. 新 一张 他 了 手机卡 办
-
一张
-
手机卡
-
新
-
办
-
了
-
他
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
……新手机卡
-
-
Question 5 of 75. Câu hỏi
4b. 新 一张 他 了 手机卡 办
-
他
-
手机卡
-
办
-
了
-
一张
-
新
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
……新办
-
-
Question 6 of 76. Câu hỏi
5a. 周末 锻炼 都 老师 每个 去
-
去
-
都
-
老师
-
锻炼
-
每个
-
周末
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
老师……
-
-
Question 7 of 77. Câu hỏi
5b. 周末 锻炼 都 老师 每个 去
-
老师
-
都
-
周末
-
锻炼
-
每个
-
去
View Answers:
ĐúngSaiGợi ý
每个周末……
-
九、会话配对。
Nối các câu tương ứng để hoàn thành hội thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Phối hợp câu 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Phối hợp câu để hoàn thành hội thoại
- D. 我不爱运动。
- E. 我去图书馆。
- C. 周末你做什么?
- A. 你喜欢什么运动?
- B. 我也是。
-
1. 你有每天运动的习惯吗?
-
2. 你去超市还是图书馆?
-
3. 在宿舍看看书。
-
4. 踢足球、打篮球,我都喜欢。
-
5. 我很喜欢旅游。
ĐúngSai
十、完成会话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 2 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 2 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 21. Câu hỏi
1. A:周末你一般做什么?
B:____________________(在)。你呢?
A:____________________(有的时候……有的时候……)。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 22. Câu hỏi
2. A:今天下午没有课,你去哪儿?
B:____________________(或者)。你呢?
A:我去运动。
B:你喜欢什么运动?____________________(还是)?
A:我喜欢游泳。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
十一、读下面的短文,判断对错。
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng ( v ) sai ( x )
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng sai
米雪很喜欢运动,她每天都锻炼,跑跑步或者游游泳,周末她经常去爬山。李白也有每天运动的好习惯,他有的时候踢足球,有的时候打篮球。明天没有课,他和米雪一起去爬山。
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 米雪喜欢爬山。
ĐúngSai -
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 米雪经常踢足球。
ĐúngSai -
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. 每天运动是个好习惯。
ĐúngSai -
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. 李白不喜欢运动。
ĐúngSai -
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. 明天有汉语课。
ĐúngSai
十二、看图,用词造句。
Xem hình, dùng từ đặt câu.
Xem hình, dùng từ đặt câu
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Xem hình, dùng từ đặt câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 一般
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 房间
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 每
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 习惯
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -