单元复习(二)(Bài ôn tập (2))
单元复习(二)
Bài ôn tập (2)
一、看词语,写拼音。
Xem từ ngữ, viết phiên âm.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
1. 锻炼
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
2. 甜
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
3. 零
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
4. 室
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
5. 尝
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
6. 饿
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
7. 游泳
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
8. 旁边
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
9. 经常
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
10. 房间
ĐúngSai -
二、看拼音,写汉字。
Xem phiên âm, viết chữ Hán.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
1. zuǒbian
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
2. yùndòng
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
3. zuòyè
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
4. mài
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
5. bú kèqi
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
6. shíhou
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
7. xiě
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
8. niúnǎi
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
9. chūfā
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
10. wánr
ĐúngSai -
三、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
A. 甜 B. 尝 C. 地方 D. 办 E. 旅游 F. 经常
-
1. 是我很喜欢做的事。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
A. 甜 B. 尝 C. 地方 D. 办 E. 旅游 F. 经常
-
2. 我想在这儿锻炼,请问在哪儿 卡?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
A. 甜 B. 尝 C. 地方 D. 办 E. 旅游 F. 经常
-
3. 这是我做的晚饭,你 一下吧!
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
A. 甜 B. 尝 C. 地方 D. 办 E. 旅游 F. 经常
-
4. 王语 去学校南边那家超市买水果。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
A. 甜 B. 尝 C. 地方 D. 办 E. 旅游 F. 经常
-
5. 学校里有打篮球的 吗?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
A. 或者 B. 给 C. 该 D. 再 E. 的 F. 快
-
6. 还有咖啡吗?我想 喝点儿。
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
A. 或者 B. 给 C. 该 D. 再 E. 的 F. 快
-
7. 老师,现在11点40了, 下课了!
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
A. 或者 B. 给 C. 该 D. 再 E. 的 F. 快
-
8. 这种绿苹果不好吃,买那种红 吧!
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
A. 或者 B. 给 C. 该 D. 再 E. 的 F. 快
-
9. 电影 开始了,还有两分钟。
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
A. 或者 B. 给 C. 该 D. 再 E. 的 F. 快
-
10. 我想去法国 英国旅游。
ĐúngSai -
四、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
1. 昨天 A 你 B 和爱人 C 去动物园 D 了吗?(一起)
ĐúngSai -
Question 2 of 102. Câu hỏi
2. A 篮球馆 B 这儿 C 不太 D 远。(离)
ĐúngSai -
Question 3 of 103. Câu hỏi
3. 我们 A 去 B 超市买 C 水果 D 吧。(一点儿)
ĐúngSai -
Question 4 of 104. Câu hỏi
4. A 李白 B 周末去 C 爬山 D。(一般)
ĐúngSai -
Question 5 of 105. Câu hỏi
5. A 等了, B 我们 C 走 D 吧!(别)
ĐúngSai -
Question 6 of 106. Câu hỏi
6. 王语和丈夫 A 每天 B 都 C 跑步 D。(在外面)
ĐúngSai -
Question 7 of 107. Câu hỏi
7. 他习惯 A 每天晚上 B 去外边 C 打打篮球 D 踢踢足球。(或者)
ĐúngSai -
Question 8 of 108. Câu hỏi
8. A 超市里 B 很多 C 好吃的 D 东西。(有)
ĐúngSai -
Question 9 of 109. Câu hỏi
9. 今天早上我给 A 妈妈打 B 一个 C 电话 D。(了)
ĐúngSai -
Question 10 of 1010. Câu hỏi
10. 妈妈 A 说这种 B 绿 C 便宜 D。(的)
ĐúngSai
五、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 办公楼在图书馆的北边。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 宿舍楼南边有一个水果店。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 这个学校很不错。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 一个足球七十块。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 教室里有十一个留学生。
?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
6. 我星期六中午去超市。
?
ĐúngSai -
六、完成对话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. A:你今天晚上有时间吗?____________________(怎么样)?
B:好啊!我们几点出发?____________________(还是)?
A:八点吧。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. A:你周末一般做什么?
B:____________________,有的时候去超市买买东西。
A:那你昨天买什么了?
B:____________________(了)。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
-
3. A:快十二点了,你还没睡觉,做什么呢?
B: (在)。
A:学习? (别),快睡觉吧!
B:好,我再学十分钟。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
-
4. A: ?(苹果)
B:五块钱一斤。
A: (Tính từ + 不 + Tính từ)?
B:米雪说很甜。
A: (吧)。
B:好。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. A:喂,你好!是李先生(xiānsheng,ông)吗?
B:对,是我。____________________?
A:您的外卖到了。请问,办公楼在哪儿?
B:____________________(在)。
A:我现在在篮球馆南边,____________________(离)?
B:不远。-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
七、填空。
Điền vào chỗ trống (mỗi ô trống một chữ Hán).
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống đoạn văn 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Điền vào chỗ trống (mỗi ô trống một chữ Hán)
-
周 ,我 惯在房间写写作 或者和朋友一 踢踢 球、跑跑 ,有的时 也去外边买买东西。我一 去学校南边的那个超 。那儿 学校不远, 的东西也不贵,很 宜,一斤苹 四 钱。这个 期六我去北京 游,李白说,那儿 很多不错的饭 ,我想去 一下。
ĐúngSai -