单元复习(一)(Bài ôn tập (1))
单元复习(一)
Bài ôn tập (1)
一、看词语,写拼音。
Xem từ ngữ, viết phiên âm.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
1. 晚上
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
2. 谢谢
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
3. 可爱
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
4. 没关系
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
5. 请坐
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
6. 照片
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
7. 两
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
8. 不错
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
9. 新
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Xem từ ngữ, viết phiên âm
-
10. 这些
ĐúngSai -
二、看拼音,写汉字。
Xem phiên âm, viết chữ Hán.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
1. Hànyǔ
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
2. kèběn
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
3. zhīdào
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
4. mǎi
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
5. zàijiàn
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
6. shū
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
7. shǒujī
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
8. xuéxí
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
9. lǎoshī
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Xem phiên âm, viết chữ Hán
-
10. jièshào
ĐúngSai -
三、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 12 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 12 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 121. Câu hỏi
A. 也 B. 是 C. 都 D. 很 E. 一下
-
1. 他的手机 好看。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 122. Câu hỏi
A. 也 B. 是 C. 都 D. 很 E. 一下
-
2. 这 你家的照片吗?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 123. Câu hỏi
A. 也 B. 是 C. 都 D. 很 E. 一下
-
3. 我介绍 ,这是我弟弟。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 124. Câu hỏi
A. 也 B. 是 C. 都 D. 很 E. 一下
-
4. 这些也 是英语书。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 125. Câu hỏi
A. 这 B. 还 C. 那 D. 哪
-
5. 这是我的课本, 是李白的课本。
ĐúngSai -
-
Question 6 of 126. Câu hỏi
A. 这 B. 还 C. 那 D. 哪
-
6. 你的朋友是 国人?
ĐúngSai -
-
Question 7 of 127. Câu hỏi
A. 这 B. 还 C. 那 D. 哪
-
7. A: 是谁的书?
B:这是我妹妹的书。
ĐúngSai -
-
Question 8 of 128. Câu hỏi
A. 谁 B. 什么 C. 几 D. 吗 E. 呢
-
8. 你晚上 点睡觉?
ĐúngSai -
-
Question 9 of 129. Câu hỏi
A. 谁 B. 什么 C. 几 D. 吗 E. 呢
-
9. 请问,你想喝 ?
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1210. Câu hỏi
A. 谁 B. 什么 C. 几 D. 吗 E. 呢
-
10. 我学习医学,你 ?
ĐúngSai -
-
Question 11 of 1211. Câu hỏi
A. 谁 B. 什么 C. 几 D. 吗 E. 呢
-
11. 这是 的手机?
ĐúngSai -
-
Question 12 of 1212. Câu hỏi
A. 谁 B. 什么 C. 几 D. 吗 E. 呢
-
12. 英语难 ?
ĐúngSai -
四、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. 你 A 今天 B 喝 C 咖啡 D 吗?(了)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 我 A 喜欢 B 黑色 C 手机。(的)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. 今天我 A 妈妈 B 看电影了, C 电影 D 很好看。(和)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 这 A 是汉语课本, B 那 C 是汉语课本 D 。(也)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. A 他们 B 没 C 下课 D。(还)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. A 我们 B 不知道 C 他是谁 D。(都)
ĐúngSai
五、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 我早上八点上课。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 62. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 我的朋友叫李欢。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 63. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 王语是中国人。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 64. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 我有两个弟弟。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 65. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 那是我朋友的课本。
?
ĐúngSai -
-
Question 6 of 66. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
6. 我是这个大学的学生。
?
ĐúngSai -
六、完成对话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
-
1. A: ?
B:我叫李白, ?
A:我叫王语。 ?
B:我是法国人。
A:你的汉语不错!
B: !
ĐúngSai -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
-
2. A: ?
B:我家有四口人。
A: ?
B:我没有哥哥,我有弟弟。
ĐúngSai -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
-
3. A: ?
B:很喜欢。
A:晚上我们去看电影,好吗?
B:好。 ?
A:七点半。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
-
4. A: ?
B:还没睡。
A: ?
B:我明天没课。
ĐúngSai -
七、填空。
Điền vào chỗ trống (mỗi ô trống một chữ Hán).
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Điền trống đoạn văn 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Điền vào chỗ trống (mỗi ô trống một chữ Hán)
-
我介绍一 。我叫李白, 法国人。我家有五 人,爸爸、妈妈、一个姐姐、一个弟弟 我。我 山东大学 学生, 医学。我 一个中国朋友,她 张萌。明天下 三点,我和她 看电影。
ĐúngSai -