第一课 – 你好 (Bài 1: Xin chào)
第一课 - 你好
Bài 1: Xin chào
一、给朋友发送短信,请写出你要输入手机的拼音字母。
Gửi tin nhắn cho bạn bè, hãy viết ra các chữ cái phiên âm mà bạn muốn nhập vào điện thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
1. 你好吗?
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
2. 你叫什么名字?
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
3. 李老师是哪国人?
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
4. 对不起。
。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Hãy viết phiên âm cho các câu sau
-
5. 谢谢!
!
ĐúngSai -
二、给下列词语标注声调。
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 10 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 10 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đánh dấu giọng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 101. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
1. 请坐
ĐúngSai -
-
Question 2 of 102. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
2. 再见
ĐúngSai -
-
Question 3 of 103. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
3. 不用谢
ĐúngSai -
-
Question 4 of 104. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
4. 您
ĐúngSai -
-
Question 5 of 105. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
5. 学生
ĐúngSai -
-
Question 6 of 106. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
6. 没关系
ĐúngSai -
-
Question 7 of 107. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
7. 贵姓
ĐúngSai -
-
Question 8 of 108. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
8. 问
ĐúngSai -
-
Question 9 of 109. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
9. 李白
ĐúngSai -
-
Question 10 of 1010. Câu hỏi
Đánh dấu giọng cho các từ ngữ dưới đây
(Điền các số 1, 2, 3, 4, 5 [tương ứng với các thanh 1, 2, 3, 4 và khinh thanh] vào ô trống)-
10. 王语
ĐúngSai -
三、写出下列句子中拼音对应的汉字。
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Viết chữ Hán dựa theo phiên âm 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
1. 你是哪 (guó)人?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
2. 你 (jiào)什么名字?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
3. 我是 (xué)生。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
4. 请问,您贵 (xìng)?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Viết chữ Hán tương ứng với phiên âm trong các câu dưới đây
-
5. A:对不起。B:没关 (xi)。
ĐúngSai -
四、选词填空。
Chọn từ điền vào chỗ trống.
Điền đáp án đúng (chữ cái hoặc từ tiếng Hán) vào chỗ trống
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn từ điền trống 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
A. 呢 B. 吗 C. 什么 D. 哪 E. 请 F. 对不起
-
1. A: 。
B:没关系。
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
A. 呢 B. 吗 C. 什么 D. 哪 E. 请 F. 对不起
-
2. A: 坐。
B:谢谢你!
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
A. 呢 B. 吗 C. 什么 D. 哪 E. 请 F. 对不起
-
3. 你是 国人?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
A. 呢 B. 吗 C. 什么 D. 哪 E. 请 F. 对不起
-
4. 请问,您是法国老师 ?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
A. 呢 B. 吗 C. 什么 D. 哪 E. 请 F. 对不起
-
5. 王老师叫 名字?
ĐúngSai -
五、给括号中的词语选择合适的位置。
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc.
Chọn vị trí thích hợp cho từ ngữ trong ngoặc
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn vị trí cho từ ngữ 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. A 你 B 哪国 C 人 D?(是)
ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. A 老师 B 什么 C 名字 D ?(叫)
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. A 你 B 是 C 老师 D?(吗)
ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 我 A 是 B 老师,我是 C 学生 D。(不)
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. 我 A 姓李 B,叫李白 C。你 D?(呢)
ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. A 请问 B,C 您 D 姓?(贵)
ĐúngSai
六、选择正确的答案。
Chọn đáp án đúng.
Chọn đáp án đúng
Tóm tắt Bài tập
0 trên 6 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 6 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Chọn đáp án đúng 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 61. Câu hỏi
1. A:你好!
B:______________。ĐúngSai -
Question 2 of 62. Câu hỏi
2. 我姓王,你______________?
ĐúngSai -
Question 3 of 63. Câu hỏi
3. A:谢谢!
B:______________谢!ĐúngSai -
Question 4 of 64. Câu hỏi
4. 你叫什么______________?
ĐúngSai -
Question 5 of 65. Câu hỏi
5. A:再见!
B:______________!ĐúngSai -
Question 6 of 66. Câu hỏi
6. A:你好,我叫王语。
B:______________。ĐúngSai
七、对画线部分提问。
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đặt câu hỏi 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
1. 我叫李白。
?
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
2. 谢老师叫谢语。
?
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
3. 我姓关。
?
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
4. 老师姓王。
?
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm
-
5. 王语是中国人。
?
ĐúngSai -
八、用下面的词语组成句子。
Dùng các từ ngữ dưới đây tạo thành câu.
Sắp xếp từ ngữ thành câu
Lưu ý: Những câu có nhiều đáp án sẽ được chia theo a, b, c, d…, người làm bài dựa theo phần gợi ý ở từng câu để sắp xếp thứ tự cho đúng với đáp án của câu đó.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Sắp xếp từ ngữ thành câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. 坐 请
-
坐
-
请
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. 叫 你 名字 什么
-
你
-
什么
-
名字
-
叫
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. 是 我 不 学生
-
不
-
学生
-
是
-
我
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. 吗 是 你 老师
-
你
-
吗
-
老师
-
是
View Answers:
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. 王 老师 姓 不
-
不
-
王
-
姓
-
老师
View Answers:
ĐúngSai -
九、会话配对。
Nối các câu tương ứng để hoàn thành hội thoại.
Tóm tắt Bài tập
0 trên 1 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 1 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Phối hợp câu 0%
- 1
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 11. Câu hỏi
Phối hợp câu để hoàn thành hội thoại
- C. 谢谢!
- A. 没关系!
- D. 不是。
- E. 您贵姓?
- B. 你是哪国人?
-
1. 不用谢!
-
2. 对不起!
-
3. 你是学生吗?
-
4. 王。
-
5. 中国人。
ĐúngSai
十、完成会话。
Hoàn thành hội thoại.
Hoàn thành hội thoại
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Hoàn thành hội thoại 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
-
1. A:再见!
B: !
ĐúngSai -
-
Question 2 of 52. Câu hỏi
-
2. A:谢谢你!
B: !
ĐúngSai -
-
Question 3 of 53. Câu hỏi
-
3. A: !
B:没关系。
ĐúngSai -
-
Question 4 of 54. Câu hỏi
-
4. A:你是老师吗?
B: 。
ĐúngSai -
-
Question 5 of 55. Câu hỏi
-
5. A:请坐!
B: 。
ĐúngSai -
十一、读下面的短文,判断对错。
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng ( v ) sai ( x )
Đọc đoạn văn dưới đây, phán đoán đúng sai
你好!我姓白,叫白语。我不是老师,我是学生。我不是中国人,我是法国人。谢谢!
Tóm tắt Bài tập
0 trên 5 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 5 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Đọc đoạn văn, phán đoán đúng sai 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 51. Câu hỏi
1. “我”姓语。
ĐúngSai -
Question 2 of 52. Câu hỏi
2. “我”叫白语。
ĐúngSai -
Question 3 of 53. Câu hỏi
3. “我”是老师。
ĐúngSai -
Question 4 of 54. Câu hỏi
4. “我”不是学生。
ĐúngSai -
Question 5 of 55. Câu hỏi
5. “我”是法国人。
ĐúngSai
十二、看图,用词造句。
Xem hình, dùng từ đặt câu.
Xem hình, dùng từ đặt câu
Tóm tắt Bài tập
0 trên 4 Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
Information
Bạn đã hoàn thành bài tập này. Bạn không thể làm lại bài này.
Bài tập is loading...
Bạn phải Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản để làm bài tập này.
Trước hết phải hoàn thành việc sau đây:
Kết quả
Hệ thống đang chấm điểm. Vui lòng đợi trong giây lát...
Kết quả
0 trong 4 Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm bài:
Hết giờ.
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Categories
- Xem hình, dùng từ đặt câu 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- Current
- Xem lại
- Answered
- Đúng
- Sai
-
Question 1 of 41. Câu hỏi
1. 名字
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 2 of 42. Câu hỏi
2. 老师
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 3 of 43. Câu hỏi
3. 请
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -
-
Question 4 of 44. Câu hỏi
4. 是
-
Câu trả lời của bạn sẽ được tự động chấm điểm, nhưng chúng sẽ được chấm lại và có thể được điều chỉnh sau khi nộp bài.
Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh.Điểm số của bạn có thể được kiểm tra lại và điều chỉnh. -