Mục lục
Luyện nói
Hướng dẫn sử dụng
Bài Dự Bị 1
预备课(一)
Luyện tập 1 练习 (1)-1
Luyện tập 1 练习 (1)-1
Luyện tập 1 练习 (1)-2
Bài Dự Bị 2
预备课(二)
Luyện tập 2 练习 (2)-1
Luyện tập 2 练习 (2)-1
Luyện tập 2 练习 (2)-2
Hội thoại 会话(一)
Hội thoại 会话(二)
Bài Dự Bị 3
预备课(三)
Luyện tập 3 练习 (3)-1
Luyện tập 3 练习 (3)-1
Luyện tập 3 练习 (3)-2
Hội thoại 会话(一)
Hội thoại 会话(二)
Bài Dự Bị 4
预备课(四)
Luyện tập 4 练习 (4)-1
Luyện tập 4 练习 (4)-1
Luyện tập 4 练习 (4)-2
Hội thoại 会话(一)
Hội thoại 会话(二)
Bài 1
你好
Bài khóa 1-1 课文 1-1
Bài khóa 1-1 课文 1-1
Từ mới 1-2 生词 1-2
Bài khóa 1-3 课文 1-3
Từ mới 1-4 生词 1-4
Bài 2
这是你的手机吗
Bài khóa 2-1 课文 2-1
Bài khóa 2-1 课文 2-1
Từ mới 2-2 生词 2-2
Bài khóa 2-3 课文 2-3
Từ mới 2-4 生词 2-4
Bài 3
你家有几口人
Bài khóa 3-1 课文 3-1
Bài khóa 3-1 课文 3-1
Từ mới 3-2 生词 3-2
Bài khóa 3-3 课文 3-3
Từ mới 3-4 生词 3-4
Bài 4
电影开始了吗
Bài khóa 4-1 课文 4-1
Bài khóa 4-1 课文 4-1
Từ mới 4-2 生词 4-2
Bài khóa 4-3 课文 4-3
Từ mới 4-4 生词 4-4
Bài 5
办公楼在哪儿
Bài khóa 5-1 课文 5-1
Bài khóa 5-1 课文 5-1
Từ mới 5-2 生词 5-2
Bài khóa 5-3 课文 5-3
Từ mới 5-4 生词 5-4
Bài 6
苹果多少钱一斤
Bài khóa 6-1 课文 6-1
Bài khóa 6-1 课文 6-1
Từ mới 6-2 生词 6-2
Bài khóa 6-3 课文 6-3
Từ mới 6-4 生词 6-4
Bài 7
你喜欢什么运动
Bài khóa 7-1 课文 7-1
Bài khóa 7-1 课文 7-1
Từ mới 7-2 生词 7-2
Bài khóa 7-3 课文 7-3
Từ mới 7-4 生词 7-4
Bài 8
该吃饭了
Bài khóa 8-1 课文 8-1
Bài khóa 8-1 课文 8-1
Từ mới 8-2 生词 8-2
Bài khóa 8-3 课文 8-3
Từ mới 8-4 生词 8-4
Bài 9
今天的雨比昨天的大
Bài khóa 9-1 课文 9-1
Bài khóa 9-1 课文 9-1
Từ mới 9-2 生词 9-2
Bài khóa 9-3 课文 9-3
Từ mới 9-4·生词 9-4
Bài 10
我想参加篮球队
Bài khóa 10-1 课文 10-1
Bài khóa 10-1 课文 10-1
Từ mới 10-2 生词 10-2
Bài khóa 10-3 课文 10-3
Từ mới 10-4 生词 10-4
Bài 11
需要打针吗
Bài khóa 11-1 课文 11-1
Bài khóa 11-1 课文 11-1
Từ mới 11-2 生词 11-2
Bài khóa 11-3 课文 11-3
Từ mới 11-4 生词 1-4
Bài 12
你是坐飞机来的吗
Bài khóa 12-1 课文 12-1
Bài khóa 12-1 课文 12-1
Từ mới 12-2 生词 12-2
Bài khóa 12-3 课文 12-3
Từ mới 12-4 生词 12-4